产品描述
CUỘN DÂY CÁP ĐIỆN BỌC NHỰA KÈM ĐẦU NỐI CÁP 28MM(1-1/8 IN) X 7FT LONG, DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN CẦN CẨU TRÊN GIÀN, ĐIỆN ÁP 24V. MỚI 100% @
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
hakuryu 5 inc.
采购商
rosneft vietnam b.v.
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
382.81
HS编码
84818071
产品标签
other valves
产品描述
VAN BI 3 CỔNG BẰNG NHỰA 11251-1, 3-WAY BALL VALVE, 1", BALL3/MH, PVC, SOC, S80, OMNIPURE MODEL:15MXMP SEWAGE TREATMENT.MỚI 100% @
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
hakuryu 5 inc.
采购商
rosneft vietnam b.v.
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
206.55
HS编码
94054060
产品标签
led,solar light
产品描述
ĐÈN LED BÁO HIỆU SỬ DỤNG NGOÀI TRỜI, TRÊN CẦN CẨU GIÀN KHOAN.31395, LED LIGHT, SEATRAX DECK CRANE S9028. MỚI 100% @
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
hakuryu 5 inc.
采购商
rosneft vietnam b.v.
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4880.61
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ BẰNG NHỰA 11350-R3 (OLD P/N 11350-R2), ACTUATED VALVE, ELECTRIC, 1-1/2", BALL3/AE, PVC, OMNIPURE MODEL:15MXMP SEWAGE TREATMENT.MỚI 100% @
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
hakuryu 5 inc.
采购商
rosneft vietnam b.v.
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2652
HS编码
84716040
产品标签
terminals for mainframes,mini-computers
产品描述
CẦN ĐIỀU KHIỂN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN CẦN CẨU TRÊN GIÀN. MỚI 100% @
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
hakuryu 5 inc.
采购商
rosneft vietnam b.v.
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2555.15
HS编码
84248920
产品标签
spray painting robots
产品描述
ĐẦU VÒI PHUN CỦA THIẾT BỊ PHUN DUNG DỊCH CỦA HỆ THỐNG LỌC TRÊN GIÀN SASPRAYHDASSY2A, SPRAYHEAD ASSY, 12MX/15MX UNIT, PVC TYPE, OMNIPURE MODEL:15MXMP SEWAGE TREATMENT.MỚI 100% @
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
hakuryu 5 inc.
采购商
rosneft vietnam b.v.
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1473.9
HS编码
73063099
产品标签
sucker catheter
产品描述
ỐNG LÓT BẰNG THÉP CARBON MẠ KẼM,LOẠI HÀN, ASTM A53E, GRADE B ERW, NOMINAL SIZE:3 INCH, PIPE OD:3-1/2 INCH,WALL THICKNESS;0.216 INCH,LENGTH 4MTRS. MỚI 100% @
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
hakuryu 5 inc.
采购商
rosneft vietnam b.v.
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2071.572
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN NẠP KHÍ NHIỀU CỔNG BẰNG THÉP,CỦA THIẾT BỊ KÉO THẢ ỐNG CHỐNG.M361000211, MANIFOLD, CLAMP CYL, NOV ST-120 IRON ROUGHNECK SYSTEM.MỚI 100%.TRỪ MỤC:1.4 @
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
hakuryu 5 inc.
采购商
rosneft vietnam b.v.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.19
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP, 152, BEARING WASHER, TEIKOKU SEAWATER SERVICE PUMP 200VCS. MỚI 100% @
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
hakuryu 5 inc.
采购商
rosneft vietnam b.v.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.362
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP CHO Ổ TRỤC, 150, BEARING NUT, TEIKOKU SEAWATER SERVICE PUMP 200VCS. MỚI 100% @
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
hakuryu 5 inc.
采购商
rosneft vietnam b.v.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
244.641
HS编码
85043199
产品标签
other transformer
产品描述
BỘ CẤP NGUỒN SWITCHING POWER SUPPLY, MODEL: BJD24SA-U1, INPUT: 100-115VAC60HZ, OUTPUT:24 VDC 4,5A, MFR: ETA-SEI JAPAN. MỚI 100% @
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
hakuryu 5 inc.
采购商
rosneft vietnam b.v.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2639.788
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ TRỤC BI, 203, SUBMERGED BEARING, SEAWATER SERVICE PUMP 200VCS-B. MỚI 100% @
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
hakuryu 5 inc.
采购商
rosneft vietnam b.v.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1084.697
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP, 021, CASING RING, SEAWATER SERVICE PUMP 200VCS-B. MỚI 100% @
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
hakuryu 5 inc.
采购商
rosneft vietnam b.v.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
158.297
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BU LÔNG KÈM ĐAI ỐC BẰNG THÉP, 305, COUPLING BOLT AND NUT, 8PCS/SET TEIKOKU SEAWATER SERVICE PUMP 200VCS-B. MỚI 100% @
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
hakuryu 5 inc.
采购商
rosneft vietnam b.v.
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7507.357
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
MIẾNG ĐỆM CAO SU LƯU HÓA, MẶT CẮT HÌNH CHỮ V, CHO VAN ĐỐI ÁP, CHỐNG TẮC NGHẼN TRÊN GIÀN.NL 18-3/4"X10K.20028716. MỚI 100%.TRỪ MỤC:2.3 @