【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计187380 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是united well trading ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
32841
1905101394.65
20403609.47 2025
6766
347104604.34
3980039.9
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
20250228-vlm970313nw5-5000195
供应商
united well trading ltd.
采购商
vf outdoor mexico s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
manzanillo manzanillo colima.
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
3538.12kg
金额
25272.8
HS编码
64039913
产品标签
women's sports shoes,shoes for both men and women
产品描述
CALZADO VANS Y DISEBO VN000CQRO3N
交易日期
2025/02/28
提单编号
20250228-vlm970313nw5-5000195
供应商
united well trading ltd.
采购商
vf outdoor mexico s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
manzanillo manzanillo colima.
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
3538.12kg
金额
22088.17
HS编码
64039999
产品标签
safety shoes,men's shoes
产品描述
CALZADO VANS Y DISEBO VN000CRRCCZ
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977493230
供应商
united well trading ltd.
采购商
công ty tnhh giầy sun jade việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102032.5547032
HS编码
41079200
产品标签
equine leather,grain split
产品描述
DTCL#&Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc (dạng da lộn), mới 100% (hàng không thuộc danh mục CITES) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977734620
供应商
united well trading ltd.
采购商
công ty tnhh giầy alena việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66.56
HS编码
54071099
产品标签
polyester
产品描述
VCL#&Vải dệt thoi, đã nhuộm Woven fabric 85%nylon 15%spandex 38" (357+-6g/m2), nguyên liệu gia công sx giầy, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977689560
供应商
united well trading ltd.
采购商
công ty tnhh giầy alena việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1504
HS编码
52093900
产品标签
cotton,dyed woven cotton fabric
产品描述
VCL#&Vải dệt thoi, đã nhuộm Woven fabric 100% cotton 54" (228+-5g/m2), nguyên liệu gia công sx giầy, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977745820
供应商
united well trading ltd.
采购商
công ty tnhh giầy sun jade việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.49997007
HS编码
52093100
产品标签
dyed plain cotton weave
产品描述
VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, định lượng trên 200 g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 36"(80 Y), mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977745820
供应商
united well trading ltd.
采购商
công ty tnhh giầy sun jade việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1280.75980725
HS编码
52093100
产品标签
dyed plain cotton weave
产品描述
VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, định lượng trên 200 g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 42"(432 Y), mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978474630
供应商
united well trading ltd.
采购商
công ty tnhh giầy sun jade việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.1
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
产品描述
CM#&Chỉ may.từ sợi filament tổng hợp. mới 100%, 1 cuộn * 500 m/c = 500 m = 1 Kg, đơn giá:0.0102 ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978474630
供应商
united well trading ltd.
采购商
công ty tnhh giầy sun jade việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1669.965
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
产品描述
CM#&Chỉ may.từ sợi filament tổng hợp. mới 100%, 349 cuộn * 550 m/c = 191,950 m = 118 Kg đơn giá:0.008686 ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978474630
供应商
united well trading ltd.
采购商
công ty tnhh giầy sun jade việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48061.75
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
产品描述
CM#&Chỉ may.từ sợi filament tổng hợp. mới 100% 17,477 cuộn * .2,500 m/c = 43,692,500 m = 3,341 Kg, đơn giá:0.001071 ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978474630
供应商
united well trading ltd.
采购商
công ty tnhh giầy sun jade việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
677.16
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
产品描述
CM#&Chỉ may.từ sợi filament tổng hợp. mới 100% 792 cuộn * 2,850 m/c = 2,257,200 m = 55 Kg, đơn giá:0.000341 ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978474630
供应商
united well trading ltd.
采购商
công ty tnhh giầy sun jade việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2709.6
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
产品描述
CM#&Chỉ may.từ sợi filament tổng hợp. mới 100% 2,258 cuộn * 3,000 m/c = 6,774,000 m = 183 Kg, đơn giá:0.000377 ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977109960
供应商
united well trading ltd.
采购商
công ty tnhh giầy alena việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6957.08006325
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
GD#&Da tổng hợp(Vải giả da)(Vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic-Với polyurethan)-Vải PU),khổ 55",ĐL 655g/m2,chưa in,đ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977689560
供应商
united well trading ltd.
采购商
công ty tnhh giầy alena việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
VCL#&Vải dệt thoi, đã nhuộm Woven fabric 100% polyester 58" (220+-6g/m2), nguyên liệu gia công sx giầy, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977734620
供应商
united well trading ltd.
采购商
công ty tnhh giầy alena việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75.87
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
VCL#&Vải dệt thoi, đã nhuộm Woven fabric 100% polyester 148CM (275+-6g/m2), nguyên liệu gia công sx giầy, mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polyester
5228
9.24%
>
epe
4356
7.7%
>
cotton
3109
5.5%
>
label of paper
2708
4.79%
>
joss paper
2705
4.78%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39211399
4356
7.7%
>
48211090
2708
4.79%
>
48239099
2705
4.78%
>
64069051
2517
4.45%
>
60053790
2084
3.68%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
121697
94.73%
>
canada
2696
2.1%
>
mexico
2038
1.59%
>
united states
1455
1.13%
>
united arab emirates
205
0.16%
>
+ 查阅全部
港口统计
vnzzz vn
24408
19%
>
other
13459
10.48%
>
guangdong
9697
7.55%
>
other cn
8158
6.35%
>
vnzzz
4700
3.66%
>
+ 查阅全部
united well trading ltd.是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,united well trading ltd.共有187380笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从united well trading ltd.的187380笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出united well trading ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →