产品描述
CÂY MASSAGE LẠNH CẦM TAY HIỆU YHL -YHL FACE & BODY SKIN COOLER, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐƯỜNG KÍNH 50MM, CHIỀU CAO 80MM, LOT NO:Y0901 (16/09/2022-15/09/2025),NSX:THEMAQUEEN, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
kmw cosmetics.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hằng lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9291.764
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SON DƯỠNG MÔI ROYAL YHL - 02 NATURAL, 3,5G/CÂY -YHL ROYAL LIP BALM (02 NATURAL), LOT NO:AGB,(06/07/2022-05/07/2025),NSX:HWASUNG COSMETICS CO., LTD, HÀNG MỚI 100%,SCB:132108/20/CBMP-QLD @
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
kmw cosmetics.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hằng lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6963.6
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SON DƯỠNG MÔI ROYAL YHL -01 LIGHT PINK, 3,5G/CÂY -YHL ROYAL LIP BALM (01 LIGHT PINK), LOT NO:AGB,(06/07/2022-05/07/2025),NSX:HWASUNG COSMETICS CO., LTD, HÀNG MỚI 100%,SCB:132109/20/CBMP-QLD @
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
kmw cosmetics.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hằng lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9291.764
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SON DƯỠNG MÔI ROYAL YHL - 02 NATURAL, 3,5G/CÂY -YHL ROYAL LIP BALM (02 NATURAL), LOT NO:AGB,(06/07/2022-05/07/2025),NSX:HWASUNG COSMETICS CO., LTD, HÀNG MỚI 100%,SCB:132108/20/CBMP-QLD @
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
kmw cosmetics.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hằng lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6956.636
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SON DƯỠNG MÔI ROYAL YHL - 03 RED CORAL, 3,5G/CÂY -YHL ROYAL LIP BALM (03 RED CORAL), LOT NO:AGB,(06/07/2022-05/07/2025),NSX:HWASUNG COSMETICS CO., LTD, HÀNG MỚI 100%,SCB:153932/21/CBMP-QLD @
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
kmw cosmetics.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hằng lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6963.6
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SON DƯỠNG MÔI ROYAL YHL -01 LIGHT PINK, 3,5G/CÂY -YHL ROYAL LIP BALM (01 LIGHT PINK), LOT NO:AGB,(06/07/2022-05/07/2025),NSX:HWASUNG COSMETICS CO., LTD, HÀNG MỚI 100%,SCB:132109/20/CBMP-QLD @
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
kmw cosmetics.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hằng lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6956.636
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SON DƯỠNG MÔI ROYAL YHL - 03 RED CORAL, 3,5G/CÂY -YHL ROYAL LIP BALM (03 RED CORAL), LOT NO:AGB,(06/07/2022-05/07/2025),NSX:HWASUNG COSMETICS CO., LTD, HÀNG MỚI 100%,SCB:153932/21/CBMP-QLD @
交易日期
2022/08/04
提单编号
——
供应商
kmw cosmetics.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại liên quân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23386
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
KEM DƯỠNG ẨM DA ( MẶT, TAY, CHÂN...) - N.O.L AQUA BOOST CREAM, HÀNG MỚI 100%. HSD: 31/05/2025. SỐ CÔNG BỐ: 175805/22/CBMP-QLD @
交易日期
2022/08/04
提单编号
——
供应商
kmw cosmetics.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại liên quân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17488
HS编码
33079090
产品标签
spice products
产品描述
DUNG DỊCH BẢO VỆ CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI - N.O.L FRESH & BALANCE INTIMATE WASH, HÀNG MỚI 100%. HSD: 02/06/2025. SỐ CÔNG BỐ: 172055/22/CBMP-QLD @
交易日期
2022/08/04
提单编号
——
供应商
kmw cosmetics.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại liên quân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39736
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
KEM CHỐNG NẮNG - N.O.L DAILY DEFENSE SUNSCREEN, HÀNG MỚI 100%. HSD: 15/06/2025. SỐ CÔNG BỐ: 175806/22/CBMP-QLD @
交易日期
2022/06/17
提单编号
799
供应商
kmw cosmetics.
采购商
dr.fazeela abbasi
出口港
——
进口港
new islamabad airfreight unit imports
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
——
金额
0.58
HS编码
30041090
产品标签
medical treatment
产品描述
MEDICAL TREATMENT
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
kmw cosmetics.
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
产品描述
VỎ THỎI SON DƯỠNG BẰNG NHỰA, NHÀ SẢN XUẤT: KMW COSMETICS CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
kmw cosmetics.
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SON DƯỠNG MÔI, LIP BALM (3G), NHÀ SẢN XUẤT: KMW COSMETICS CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
kmw cosmetics.
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.52
HS编码
33072000
产品标签
personal deodorants,antiperspirants
产品描述
DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ, DUNG TÍCH: 120ML, NHÀ SẢN XUẤT: KMW COSMETICS CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/22
提单编号
——
供应商
kmw cosmetics.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hằng lê
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22900
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
MASCARA DÀI VÀ DÀY MI SHINING YHL, 8G/CÂY- YHL ULTIMATE SHINING MASCARA, LOT NO:U06G,(06/07/2021-05/01/2024),NSX:TAEIK CO., LTD, HÀNG MỚI 100%,SCB:133440/20/CBMP-QLD @