供应商
seak chun
采购商
công ty tnhh sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ thạch tuyền
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
84659960
产品标签
processing wood machine
产品描述
BỘ MÁY MÀI BIÊN. MODEL: BD-001, XUẤT XỨ; HÀN QUỐC. NHÀ SẢN XUẤT: SEAK CHUN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/16
提单编号
——
供应商
seak chun
采购商
công ty tnhh sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ thạch tuyền
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
84178000
产品标签
coal,glass jar
产品描述
LÒ SƯỞI (SỬ DỤNG NHIÊN LIỆU ĐỐT CHÁY BẰNG GỖ). DÙNG ĐỂ SƯỞI ẤM CHO CÔNG NHÂN TRONG NHÀ XƯỞNG, MODEL: QN-214. XUẤT XỨ; HÀN QUỐC. NHÀ SẢN XUẤT: SEAK CHUN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/16
提单编号
——
供应商
seak chun
采购商
công ty tnhh sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ thạch tuyền
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
84659220
产品标签
plastic
产品描述
BỘ MÁY DẬP CÚC. MODEL: DK-102. XUẤT XỨ: HÀN QUỐC. NHÀ SẢN XUẤT: SEAK CHUN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/16
提单编号
——
供应商
seak chun
采购商
công ty tnhh sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ thạch tuyền
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
BỘ MÁY SẤY CÚC. MODEL: HG-002, XUẤT XỨ; HÀN QUỐC. NHÀ SẢN XUẤT: SEAK CHUN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/16
提单编号
——
供应商
seak chun
采购商
công ty tnhh sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ thạch tuyền
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
84659960
产品标签
processing wood machine
产品描述
BỘ MÁY RỬA CÚC. MODEL: YC-001, XUẤT XỨ; HÀN QUỐC. NHÀ SẢN XUẤT: SEAK CHUN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/16
提单编号
——
供应商
seak chun
采购商
công ty tnhh sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ thạch tuyền
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
84659960
产品标签
processing wood machine
产品描述
BỘ MÁY MÀI RÃNH BỀ MẶT CÚC. MODEL: ZD-003, XUẤT XỨ; HÀN QUỐC. NHÀ SẢN XUẤT: SEAK CHUN. HÀNG MỚI 100% @