供应商
hyunil tech co
采购商
hyun il tech vina production and trading company limited
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1374other
金额
7400
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
PA LĂNG HƠI CÂN BẰNG, HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN, MODEL:KAB -070-200, NHÃN HIỆU: KOREAHOIST CO.,LTD, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ LINH KIỆN TRƯỚC KHI MẠ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/29
提单编号
——
供应商
hyunil tech co
采购商
hyun il tech vina production and trading company limited
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1374other
金额
17900
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
PA LĂNG HƠI CÂN BẰNG, HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN, MODEL:KAB -070-200, NHÃN HIỆU: KOREAHOIST CO.,LTD, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ LINH KIỆN TRƯỚC KHI MẠ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/29
提单编号
——
供应商
hyunil tech co
采购商
hyun il tech vina production and trading company limited
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1374other
金额
7300
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
PA LĂNG HƠI CÂN BẰNG, HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN, MODEL: KAB -070-200, NHÃN HIỆU: KOREAHOIST CO.,LTD, DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI MẠ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
hyunil tech co
采购商
hyun il tech vina production and trading company limited
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.95
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
BỘ SƯỞI PVC BỘ PHẬN CỦA MÁY HÀN, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
hyunil tech co
采购商
hyun il tech vina production and trading company limited
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216.485
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
VÒI PHUN 3/8MM BẰNG NHỰA, PHUN CHẤT LỎNG, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
hyunil tech co
采购商
hyun il tech vina production and trading company limited
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
582.845
HS编码
85152900
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN NHIỆT PVC, MODEL GC-W-10; POWER: ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT 3500W, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
hyunil tech co
采购商
hyun il tech vina production and trading company limited
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119.899
HS编码
85151100
产品标签
electric soldering irons,electric soldering guns
产品描述
SÚNG HÀN NHIỆT PVC, MODEL GC-W-10; POWER: ĐIẸN ÁP 220V, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
hyunil tech co
采购商
hyun il tech vina production and trading company limited
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.305
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
ỐNG LÓT PVC 3/8MM,BỘ PHẬN CỦA ỐNG DẪN, MỚI 100% @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
hyunil tech co
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại trúc bạch
出口港
busan new port
进口港
dinh vu nam hai
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11440
HS编码
85167990
产品标签
appliances
产品描述
ẤM SẮC THUỐC, NHÃN HIỆU: DAEWOONG, MODEL: DW-290, CÔNG SUẤT 300W, ĐIỆN ÁP 220V- 60HZ-1,36A, DUNG TÍCH 2,7 LÍT, MỚI 100% @