产品描述
Nguyên liệu dùng sản xuất hóa mỹ phẩm (Biogenic Sallic-210) - Công dụng làm giảm mụn. Nhà sản xuất BioGenics, Inc. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674225450
供应商
hanamai co.ltd.
采购商
công ty tnhh profa
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27600
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Thực phẩm bổ sung nước uống đông trùng hạ thảo - WELSON CORDYCEPS GOLD ,75ml/ chai, Lot: 0002, HSD: 15/10/2026, Bản tự CBSP: 03/PROFA/2024 (05/09/2024), hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674797130
供应商
hanamai co.ltd.
采购商
công ty tnhh profa
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50540
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Thực phẩm bổ sung: nước uống WELSON BEAUTY COLLAGEN WATER BOOST, (50ml x 6 chai)/set, Lot: HGO24003,HGO24004, HSD: 10/10/2026, Bản tự CBSP: 04/PROFA/2022 (16/11/2022), mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106666343340
供应商
hanamai co.ltd.
采购商
công ty tnhh totot viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6424
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son môi UN2 BEAUTY SOFT LIQUID LIPSTICK VERSE 08 - 5.5g - Số CB: 246857/24/CBMP-QLD (UN2 BEAUTY SOFT LIQUID LIPSTICK VERSE 08). Mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106666343340
供应商
hanamai co.ltd.
采购商
công ty tnhh totot viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6356
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son môi UN2 BEAUTY SOFT LIQUID LIPSTICK VERSE 06 - 5.5g - Số CB: 246858/24/CBMP-QLD (UN2 BEAUTY SOFT LIQUID LIPSTICK VERSE 06). Mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106666343340
供应商
hanamai co.ltd.
采购商
công ty tnhh totot viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6396
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son môi UN2 BEAUTY SOFT LIQUID LIPSTICK VERSE 11 - 5.5g - Số CB: 246856/24/CBMP-QLD (UN2 BEAUTY SOFT LIQUID LIPSTICK VERSE 11). Mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106666343340
供应商
hanamai co.ltd.
采购商
công ty tnhh totot viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6332
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son môi UN2 BEAUTY SOFT LIQUID LIPSTICK VERSE 04 - 5.5g - Số CB: 246859/24/CBMP-QLD (UN2 BEAUTY SOFT LIQUID LIPSTICK VERSE 04). Mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106656994840
供应商
hanamai co.ltd.
采购商
công ty tnhh dược sĩ tiến
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8000
HS编码
48059390
产品标签
paperboad
产品描述
Miếng giấy xốp dùng làm hộp lót bên trong của hộp đựng mỹ phẩm, quy cách (1090*790)mm, độ dày 2mm, định lượng 332g/m2, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106657058540
供应商
hanamai co.ltd.
采购商
công ty tnhh dược sĩ tiến
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8000
HS编码
48059390
产品标签
paperboad
产品描述
Miếng giấy xốp dùng làm hộp lót bên trong của hộp đựng mỹ phẩm, quy cách (1090*790)mm, độ dày 2mm, định lượng 332g/m2, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106656032930
供应商
hanamai co.ltd.
采购商
công ty tnhh faroson
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20850
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe WELSON RED GINSENG 1000mgx60 viên/hộp, LOT: HA41602, HSD: 12/09/2026,công dụng: tăng cường đề kháng, ĐKSP: 8814/2018/ĐKSP (02/11/2018) NSX: CNS Pharm Korea Co., Ltd, mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657693110
供应商
hanamai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần giải pháp sức khỏe&sắc đẹp janami
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7784.88
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
Sản phẩm dưỡng da SKINMD LABORATORIES PURE WHITENOL INTENSIVE CREAM,giúp dưỡng trắng, làm mờ các vết thâm sạm trên da,15ml/tuýp,HSD:26/05/2027, LOT: AEZ, hiệu SKINMD, NSX: COSMAX CO.,LTD,hàng mới 100%