以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计19216笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh điện tử meiko việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202413100136289344.60
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034609360
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
meiko electronics co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
60048
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
1430-0408#&Mạch in nhiều lớp (chưa gắn linh kiện điện tử) 1430-0408#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033990340
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
dreamtech co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
11294.4
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
3011-0793#&Mạch in nhiều lớp (chưa gắn linh kiện điện tử) RM01-000598B/3011-0793#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034609360
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
meiko electronics co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
52085
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
1430-0333#&Mạch in nhiều lớp (chưa gắn linh kiện điện tử) 1430-0333#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031260930
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
cong ty tnhh tan thuan phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
656.64632
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Phế liệu đồng thu hồi sau xử lý bột đồng (Tạo mạch)+(mạ đồng) loại từ quá trình sản xuất (chưa qua gia công, sàng lọc, nung nấu) - co...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032233450
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110.789466
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Phế liệu đồng (Phế liệu dạng mảnh vụn, thu hồi từ quá trình tiêu hủy máy theo BBGS số: 49/BBGS-TH ngày 25/10/2024) (code 300006)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032758120
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10862.5145802
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Phế liệu đồng (Phế liệu dạng mảnh vụn, thu hồi từ quá trình tiêu hủy máy theo BBGS số: 47/BBGS-TH ngày 26/11/2024) (code 300006)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032853430
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.8936
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Phế liệu đồng (thu hồi từ dây điện) (code 200019)#&VN
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033610350
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
yanagi metals industrial co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
495.38
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Phế liệu lá đồng (thu hồi từ quá trình sản xuất bản mạch - code 100118)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033610350
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
yanagi metals industrial co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
424.02
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Phế liệu hợp kim đồng (phát sinh từ đồ gá thu hồi trong quá trính sản xuất) - code 100019#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033584710
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
ohgitani corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
64929.6
HS编码
74061000
产品标签
copper powder
产品描述
Bột đồng thu hồi từ quá trình nghiền bo mạch phế liệu (bo mạch phế liệu được thu hồi trong quá trình sản xuất) - code 100112#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032233450
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
cty tnhh dien tu meiko viet nam
进口港
cty co phan moi truong thuan thanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.87518
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
产品描述
Phế liệu thép không gỉ (Phế liệu inox 304 dạng mảnh vụn, thu hồi từ quá trình tiêu hủy máy theo BBGS số: 49/BBGS-TH ngày 25/10/2024) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032233450
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
cty tnhh dien tu meiko viet nam
进口港
cty co phan moi truong thuan thanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3281.06451
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
Phế liệu sắt, thép (Phế liệu dạng mảnh vụn, thu hồi từ quá trình tiêu hủy máy theo BBGS số: 49/BBGS-TH ngày 25/10/2024) (code 300001)...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032853430
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
cty tnhh dien tu meiko viet nam
进口港
cty co phan moi truong thuan thanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.7733
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
Phế liệu sắt dạng mảnh vỡ từ vỏ bình khí gas sau xử lý (code 100136)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031260930
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
cong ty tnhh tan thuan phong
出口港
ct meiko electronics
进口港
cong ty tnhh tan thuan phong
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.2746
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa (thu hồi từ pallet nhựa hỏng, nứt, vỡ loại từ quá trình sản xuất) (chất liệu nhựa HDPE) - code 200030#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032758120
供应商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
cty tnhh dien tu meiko viet nam
进口港
cty co phan moi truong thuan thanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.4396
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa (Phế liệu nhựa tổng hợp thu hồi từ pallet nhựa, loại từ quá trình sản xuất) (code 200030)#&VN ...
展开
công ty tnhh điện tử meiko việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh điện tử meiko việt nam共有19216笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh điện tử meiko việt nam的19216笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh điện tử meiko việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。