以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计2291笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是qingdao greenery chemical co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20233612071994.851641885.3
20242252169571.141924581.7
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847284350
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại hoàng dũng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
189930
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân bón hỗn hợp NPK/ NPK HDC 20-20-15+TE( thành phần: N: 20%, P2O5: 20%,K2O; 15%,Fe: 50ppm, Zn: 50ppm,độ ẩm: 5% ), đóng bao 9.9kg, d...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847309920
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thiên phú điền
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76807.12
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: NPK Thiên Phú Điền 20-20-15 Hi-end. Hàm lượng N:20%; P2O5hh:20%; K2Ohh: 15%. Hàng đóng trong bao 9.5...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833526922
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn tú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93150
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân bón hỗn hợp NPK ( VIETHAI Shooter NPK 30-9-9 ) .TP: N:30%, P2O5:9%, K2O: 9%.Dạng hạt. Đong Bao 9,9 kg.Nsx:QINGDAO GREENERY CHEMI...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106830662960
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78810
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân bón hỗn hợp CSV AGROLIFE NPK 20-20-15+TE có chứa các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 20%, P205 20%, K2O 15%), bổ sung TE, 9.9...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826895230
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân bón na uy
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78375
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân bón hỗn hợp NPK BIOVIA 16 (NPK 12-12-17). Hàm lượng: Nts: 12%, P2O5: 12% , K2O: 17%, độ ẩm: 5%. Bao 9.9kg. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827873830
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đại phước
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19278
HS编码
31026000
产品标签
mixtures of calcium nitrate,ammonium nitrate
产品描述
Loại: Phân canxi nitrat; Tên: Calcium Nitrat Dai Phuoc. Hàm lượng : Nts: 15%; CaO: 26%. Độ ẩm: 1%. Hàng đóng trong bao 25 kg/ bao. QĐ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106820298210
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82279.08
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân bón hỗn hợp CSV AGROLIFE NPK 19-19-19 có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 19%, P205 19%, K2O 19%...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810371140
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty cổ phần grow fa
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65000
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân bón hỗn hợp NPK. NPK ECO FAT 20-20-15+TE (dạng hạt,9.9 kg) Hàm lượng N:20%; P2O5:20%; K2O:15%; Cu:55ppm; Fe:130ppm; B:110ppm; Zn...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807616310
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đại thịnh phát.tên cũ công ty tnhh xuất nhập khẩu ô tô đại thịnh phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66144
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: NPK DTP 20-5-30+TE. Hàm lượng Nts: 20%, P2O5hh: 5%, K2Ohh: 30%. Dạng viên. Hàng đóng trong bao 9,9kg/ bao....
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106809904940
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ diên khánh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32656
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
PHÂN BÓN HỖN HỢP NPK VX-F&S NPK 19-7-4; (9.9KG/BAO), HÀNG MỚI 100%, NSX: QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806707560
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất vina german
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108468
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón MONEY FISH NPK 30-10-10 (Đạm tổng số (Nts) :30%; Lân hữu hiệu (P2O5hh) :10%; Kali hữu hiệu (K2Ohh) :10%...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807642210
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ diên khánh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30056
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
PHÂN BÓN HỖN HỢP NPK TÂN NÔNG NHẬT BẢN 15-5-5, 9.9KG/BAO, HÀNG MỚI 100%, NSX: QINGDAO GREENRY CHEMICAL CO., LTD ...
展开
交易日期
2024/12/15
提单编号
106805945742
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển vinaf
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64931.2
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân bón hỗn hợp NPK 30-10-10 KHANG THINH: Nts 30%, P2O5hh 10%, K2O 10%, độ ẩm 5%, mới 100%. dạng hạt. NSX 11/2024,HSD 11/2026. Đóng ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106802544700
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại dịch vụ minh phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75400
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân hỗn hợp NPK, NPK 20-5-5 MINH PHÁT (Nts: 20%, P2O5hh: 5%, K2Ohh: 5%, độ ẩm: 2%), dạng hạt. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106803153920
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất vina german
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54510
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón MONEY FISH NPK 30-10-10 (Đạm tổng số (Nts) :30%; Lân hữu hiệu (P2O5hh) :10%; Kali hữu hiệu (K2Ohh) :10%...
展开
qingdao greenery chemical co.ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,qingdao greenery chemical co.ltd.共有2291笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从qingdao greenery chemical co.ltd.的2291笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出qingdao greenery chemical co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。