产品描述
BỘ GIOĂNG PHỚT BẰNG CAO SU LƯU HÓA, NCC; HYDRATREK INC.MÃ HÀNG:SK-04903-41-HALF. MỚI 100% @
交易日期
2020/03/11
提单编号
——
供应商
hydratrek inc.
采购商
công ty tnhh tuyết nga
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85392920
产品标签
filament lamps
产品描述
BÓNG ĐÈN LED (4 CHIẾC/BỘ), NCC; HYDRATREK INC.MÃ HÀNG:TSK-P-RZR1K4-004. MỚI 100%, DÙNG CHO XE CÓ ĐỘNG CƠ, ĐÈN LED (COS) SẼ NHẤP NHÁY KHI BẬT ĐỂ BÁO HIỆU TÍN HIỆU TRÊN XE @
交易日期
2020/03/11
提单编号
——
供应商
hydratrek inc.
采购商
công ty tnhh tuyết nga
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
BƠM THỦY LỰC (DÙNG ĐỂ BƠM DẦU THỦY LỰC, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PISTON):MÃ HÀNG: TPVTC3200.. NCC; HYDRATREK INC. MỚI 100% @
交易日期
2020/03/11
提单编号
——
供应商
hydratrek inc.
采购商
công ty tnhh tuyết nga
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CHỐT CÓ REN, BẰNG THÉP (CHỐT CHẶN KHÓA THANG LÊN XUỐNG TRÊN),MÃ HÀNG:8690A17 NCC; HYDRATREK INC. MỚI 100% @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
hydratrek inc.
采购商
công ty tnhh tuyết nga
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.04
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
LÕI LỌC, MÃ HÀNG: EH16M-10NB, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, DÙNG ĐỂ KIỂM SOÁT VIỆC CHẢY DẦU, DÙNG CHO HỆ THỐNG THỦY LỰC CỦA XE CỨU HỘ ĐA NĂNG, HSX: STAUFF, MỚI 100%, HÀNG BẢO HÀNH, THAY THẾ HÀNG HỎNG @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
hydratrek inc.
采购商
công ty tnhh tuyết nga
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.04
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CUỘN HÚT, CUỘN DÂY, MÃ HÀNG: EH16M-20NB, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, DÙNG ĐỂ KIỂM SOÁT VIỆC CHẢY DẦU, DÙNG CHO HỆ THỐNG THỦY LỰC CỦA XE CỨU HỘ ĐA NĂNG, HSX: STAUFF, MỚI 100%, HÀNG BẢO HÀNH, THAY THẾ HÀNG HỎNG @
交易日期
2019/05/15
提单编号
y1lbfjbh68
供应商
hydratrek inc.
采购商
pt.petrosea tbk
出口港
los angeles
进口港
cengkareng sukarno hatta u
供应区
United States
采购区
Indonesia
重量
——
金额
124.757
HS编码
85443099
产品标签
push pull,bbu,hose,cable
产品描述
HYDRA- 5203BBU168, CABLE,PUSH PULL HOSE, TIES
交易日期
2019/05/15
提单编号
y1lbfjbh68
供应商
hydratrek inc.
采购商
pt.petrosea tbk
出口港
los angeles
进口港
cengkareng sukarno hatta u
供应区
United States
采购区
Indonesia
重量
——
金额
47.493
HS编码
84828000
产品标签
bearing,axel,boge
产品描述
HYDRA- L44649, BEARING,F/ BOGEY AXEL,INNER
交易日期
2019/05/15
提单编号
y1lbfjbh68
供应商
hydratrek inc.
采购商
pt.petrosea tbk
出口港
los angeles
进口港
cengkareng sukarno hatta u
供应区
United States
采购区
Indonesia
重量
——
金额
12.759
HS编码
84829900
产品标签
ring
产品描述
HYDRA- SP.2623, 0-RING
交易日期
2019/05/15
提单编号
y1lbfjbh68
供应商
hydratrek inc.
采购商
pt.petrosea tbk
出口港
los angeles
进口港
cengkareng sukarno hatta u
供应区
United States
采购区
Indonesia
重量
——
金额
26.936
HS编码
40103900
产品标签
fan,belt
产品描述
HYDRA- 17112-97012, BELT,FAN
交易日期
2019/05/15
提单编号
y1lbfjbh68
供应商
hydratrek inc.
采购商
pt.petrosea tbk
出口港
los angeles
进口港
cengkareng sukarno hatta u
供应区
United States
采购区
Indonesia
重量
——
金额
19.139
HS编码
85365020
产品标签
tne,gg,switch,xn
产品描述
HYDRA- 736-STNEXNN6, SWITCH,TOGGLE
交易日期
2019/05/15
提单编号
y1lbfjbh68
供应商
hydratrek inc.
采购商
pt.petrosea tbk
出口港
los angeles
进口港
cengkareng sukarno hatta u
供应区
United States
采购区
Indonesia
重量
——
金额
80.809
HS编码
73182400
产品标签
shear,prop
产品描述
HYDRA- 95765A539, SHEAR,PROP
交易日期
2019/05/15
提单编号
y1lbfjbh68
供应商
hydratrek inc.
采购商
pt.petrosea tbk
出口港
los angeles
进口港
cengkareng sukarno hatta u
供应区
United States
采购区
Indonesia
重量
——
金额
109.872
HS编码
85443099
产品标签
push pull,hose,cable
产品描述
HYDRA- 5203CCU132, CABLE,PUSH PULL HOSE, TIES