供应商
kd corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dna
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
产品描述
MICROD KM-386S (CAS: 7631-86-9). SILIC DIOXIT DẠNG BỘT, CHẤT LÀM MỜ, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT SƠN. XUẤT XỨ: HÀN QUỐC. HÀNG MỚI 100% (NET WEIGHT: 2000 KGS) @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
kd corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dna
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
产品描述
MICROD KM-391A (CAS: 7631-86-9). SILIC DIOXIT DẠNG BỘT, CHẤT LÀM MỜ, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT SƠN. XUẤT XỨ: HÀN QUỐC. HÀNG MỚI 100% (NET WEIGHT: 3600 KGS) @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
kd corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dna
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
产品描述
MICROD KM-386S (CAS: 7631-86-9). SILIC DIOXIT DẠNG BỘT, CHẤT LÀM MỜ, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT SƠN. XUẤT XỨ: HÀN QUỐC. HÀNG MỚI 100% (NET WEIGHT: 4000 KGS) @