供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9550other
金额
79625
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ HIỆU PANASONIC GẮN TƯỜNG GỒM 1 CỤC NÓNG VÀ 1DÀN LẠNH, LOẠI 2 CHIỀU NÓNG LẠNH, CS: 2.2KW ( CỤC NÓNG: CU-220DJT, CỤC LẠNH CS-220DJT-W. HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9370other
金额
79625
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ HIỆU PANASONIC GẮN TƯỜNG GỒM 1 CỤC NÓNG VÀ 1DÀN LẠNH, LOẠI 2 CHIỀU NÓNG LẠNH, CS: 2.2KW ( CỤC NÓNG: CU-220DJT, CỤC LẠNH CS-220DJT-W. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9300other
金额
79135
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ HIỆU PANASONIC GẮN TƯỜNG GỒM 1 CỤC NÓNG VÀ 1DÀN LẠNH, LOẠI 2 CHIỀU NÓNG LẠNH, CS: 2.2KW ( CỤC NÓNG: CU-220DJT, CỤC LẠNH CS-220DJT-W. HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/24
提单编号
040222kg862021-38573
供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7670other
金额
84
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
CỤC NÓNG CỦA MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ LOẠI 2 CHIỀU NÓNG LẠNH HIỆU FUJITSU, CS: 1.25HP. NHÀ SX: FUJITSU. HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
040222kg862021-38573
供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7670other
金额
608
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
CỤC LẠNH CỦA MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ LOẠI 2 CHIỀU NÓNG LẠNH HIỆU PANASONIC, CS: 1.25HP. NHÀ SX: PANASONIC. HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
040222kg862021-38573
供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7670other
金额
56
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
CỤC NÓNG CỦA MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ LOẠI 2 CHIỀU NÓNG LẠNH HIỆU MITSUBISHI, CS: 1.25HP. NHÀ SX: MITSUBISHI. HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
040222kg862021-38573
供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7670other
金额
40
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
CỤC LẠNH CỦA MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ LOẠI 2 CHIỀU NÓNG LẠNH HIỆU FUJITSU, CS: 3/4HP. NHÀ SX: FUJITSU. HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
040222kg862021-38573
供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7670other
金额
56
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
CỤC LẠNH CỦA MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ LOẠI 2 CHIỀU NÓNG LẠNH HIỆU MITSUBISHI, CS: 1.25HP. NHÀ SX: MITSUBISHI. HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
040222kg862021-38573
供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7670other
金额
940
HS编码
84181090
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
TỦ LẠNH HOẠTĐỘNG BẰNGĐIỆN PANASONIC NR-F506XPV-W,6CỬA,CÓ LÀMĐÁ TỰĐỘNG, KHÔNG CÓ ĐƯỜNGNƯỚC NÓNGLẠNH,CS:280KWH/NĂM,DUNG TÍCH:501L,KHÔNG CHỨA MÔI CHẤT LẠNHCFC12.NSX:PANASONIC.HÀNG CHƯAQUA SỬDỤNG,MỚI100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
040222kg862021-38573
供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7670other
金额
938
HS编码
84181090
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
TỦ LẠNH HOẠTĐỘNG BẰNGĐIỆN PANASONIC NR-F506HPX-T,6CỬA,CÓ LÀMĐÁ TỰĐỘNG, KHÔNG CÓ ĐƯỜNGNƯỚC NÓNGLẠNH,CS:274KWH/NĂM,DUNG TÍCH:500L,KHÔNG CHỨA MÔI CHẤT LẠNHCFC12.NSX:PANASONIC.HÀNG CHƯAQUA SỬDỤNG,MỚI100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
040222kg862021-38573
供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7670other
金额
78
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
CỤC LẠNH CỦA MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ LOẠI 2 CHIỀU NÓNG LẠNH HIỆU DAIKIN, CS: 3/4HP. NHÀ SX: DAIKIN. HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
040222kg862021-38573
供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7670other
金额
90
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
CỤC NÓNG CỦA MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ LOẠI 2 CHIỀU NÓNG LẠNH HIỆU DAIKIN, CS: 1.75HP. NHÀ SX: DAIKIN. HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
040222kg862021-38573
供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7670other
金额
8509
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
CỤC NÓNG CỦA MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ LOẠI 2 CHIỀU NÓNG LẠNH HIỆU PANASONIC, CS: 3/4HP. NHÀ SX: PANASONIC. HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
040222kg862021-38573
供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7670other
金额
65
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
CỤC NÓNG CỦA MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ LOẠI 2 CHIỀU NÓNG LẠNH HIỆU HITACHI, CS: 1.25HP. NHÀ SX: HITACHI. HÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
040222kg862021-38573
供应商
sii&co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ kim long
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7670other
金额
950
HS编码
84181090
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
TỦ LẠNH HOẠT ĐỘNG BẰNGĐIỆN PANASONIC NR-F555HPX -N,6CỬA,CÓ LÀM ĐÁ TỰ ĐỘNG, KHÔNG CÓ ĐƯỜNG NƯỚC NÓNG LẠNH,CS:279KWH/NĂM, DT: 550L,KHÔNG CHỨA MÔI CHẤT LẠNHCFC12.NSX PANASONIC.HÀNGCHƯAQUA SỬDỤNG,MỚI100%