【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-10-07
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-07共计539笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
47
1688920
1128190
- 2024
5
89040
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/10/07
提单编号
106622023650
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại tổng hợp ngọc linh
-
出口港
qingdao
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
336
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
Thước dây bằng thép hiệu Theoid Tiger kích thước 3m*19mm, 10 thùng, 120 cái / thùng, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/07
提单编号
106622023650
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại tổng hợp ngọc linh
-
出口港
qingdao
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13572
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
Thước dây bằng thép hiệu Theoid Tiger kích thước 5m*25mm, 390 thùng, 120 cái / thùng, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/07
提单编号
106622023650
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại tổng hợp ngọc linh
-
出口港
qingdao
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1044
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
Thước dây bằng thép hiệu Theoid Tiger kích thước 5m*19mm, 30 thùng, 120 cái / thùng, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/07
提单编号
106622023650
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại tổng hợp ngọc linh
-
出口港
qingdao
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8524.8
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
Thước dây bằng thép hiệu Theoid Tiger kích thước 7.5m*25mm, 370 thùng, 72 cái / thùng, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/07
提单编号
106622023650
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại tổng hợp ngọc linh
-
出口港
qingdao
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5400
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
Thước dây bằng thép hiệu Theoid Tiger kích thước 10m*25mm, 150 thùng, 72 cái / thùng, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2023/04/12
提单编号
——
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh n t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
31720
金额
792
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
THƯỚC CUỘN THÀNH PHẨM BẰNG VẬT LIỆU DỆT TRÁNG PHỦ NHỰA LOẠI 50M,BẢN RỘNG 1,2CM-1,4CM HIỆU EELI (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
-
交易日期
2023/04/12
提单编号
120423112300020000000
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh n t
-
出口港
pingxiang
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
8496
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
FINISHED TAPE MEASURE MADE OF PAINTED IRON, 7.5M PLASTIC SHELL, 24MM WIDE VERSION +- 10% BRAND LANHB,MKD,KAPUSL,KAPUSI,HD,FURTIER,JSH...
展开
-
交易日期
2023/04/12
提单编号
120423112300020000000
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh n t
-
出口港
pingxiang
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
2070
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
FINISHED TAPE MEASURE MADE OF PAINTED IRON, 3M PLASTIC SHELL, 18MM WIDE VERSION +- 10% JSHB BRAND (100% BRAND NEW) ...
展开
-
交易日期
2023/04/12
提单编号
120423112300020000000
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh n t
-
出口港
pingxiang
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
768
-
HS编码
82054000
产品标签
screwdrivers
-
产品描述
IRON SCREWDRIVER COMBINED WITH PLASTIC, NON-ELECTRIC USED IN REPAIRING HOUSEHOLD APPLIANCES, SIZE: LENGTH 19CM +- 10%, HUAYUE BRAND (...
展开
-
交易日期
2023/04/12
提单编号
——
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh n t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
31720
金额
7392
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
THƯỚC CUỘN THÀNH PHẨM BẰNG SẮT SƠN,VỎ BẰNG NHỰA LOẠI 5M,BẢN RỘNG 19MM +- 10% HIỆU HUAYUE,HUANAM,JSHB,MKD,JSHB (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
-
交易日期
2023/04/12
提单编号
——
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh n t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
31720
金额
1440
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
THƯỚC CUỘN THÀNH PHẨM BẰNG SẮT MẠ,VỎ BẰNG NHỰA LOẠI 7,5M,BẢN RỘNG 24MM +- 10% HIỆU JSHB (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
-
交易日期
2023/04/12
提单编号
——
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh n t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
31720
金额
8496
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
THƯỚC CUỘN THÀNH PHẨM BẰNG SẮT SƠN,VỎ BẰNG NHỰA LOẠI 7,5M,BẢN RỘNG 24MM +- 10% HIỆU LANHB,MKD,KAPUSL,KAPUSI,HD,FURTIER,JSHB (HÀNG MỚI...
展开
-
交易日期
2023/04/12
提单编号
120423112300020000000
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh n t
-
出口港
pingxiang
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
1680
-
HS编码
82054000
产品标签
screwdrivers
-
产品描述
IRON SCREWDRIVER COMBINED WITH PLASTIC, NON-ELECTRIC USED IN REPAIRING HOUSEHOLD APPLIANCES, SIZE: 7CM LONG +- 10%, BAOYING MANUFACTU...
展开
-
交易日期
2023/04/12
提单编号
——
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh n t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
31720
金额
2070
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
THƯỚC CUỘN THÀNH PHẨM BẰNG SẮT SƠN,VỎ BẰNG NHỰA LOẠI 3M,BẢN RỘNG 18MM +- 10% HIỆU JSHB (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
-
交易日期
2023/04/12
提单编号
——
-
供应商
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh n t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
31720
金额
1680
-
HS编码
82054000
产品标签
screwdrivers
-
产品描述
TUỐC NƠ VÍT BẰNG SẮT KẾT HỢP VỚI NHỰA,KHÔNG DÙNG ĐIỆN DÙNG TRONG SỬA CHỮA ĐỒ GIA DỤNG KÍCH THƯỚC: DÀI 7CM +- 10%,NHÀ SX BAOYING (HÀNG...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plastic
97
30.5%
>
-
white oak
55
17.3%
>
-
leaf-springs
46
14.47%
>
-
leaves
46
14.47%
>
-
extruded tape
24
7.55%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
90172010
96
30.19%
>
-
44089010
55
17.3%
>
-
73201090
46
14.47%
>
-
90179090
24
7.55%
>
-
82054000
23
7.23%
>
+查阅全部
港口统计
-
pingxiang
223
57.03%
>
-
pingxiang cn
148
37.85%
>
-
lianyungang
14
3.58%
>
-
lianyungang cn
6
1.53%
>
guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-07,guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.共有539笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.的539笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guangxi pingxiang baoying international trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱