以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-02-14共计25笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是p m k exp公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
ho vi company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22700
金额
411.6
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
PA LĂNG XÍCH KÉO HÀNG < 500KGS BẰNG TAY, KHÔNG NHÃN HIỆU,(DOANH NGHIỆP NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT) NĂM SẢN XUẤT 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
ho vi company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22700
金额
3.6
HS编码
84099949
产品标签
filter,spring-loaded valve
产品描述
BÉC DẦU DÙNG CHO ĐỘNG CƠ MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP HIỆU ZEXEL, DENSO, BOSCH (DOANH NGHIỆP NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT), SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
ho vi company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22700
金额
6
HS编码
84099979
产品标签
piston,pump
产品描述
CÁNH QUẠT GIÓ, PHỤ TÙNG MÁY NÔNG NGHIỆP (DOANH NGHIỆP NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT), SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
ho vi company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22700
金额
10
HS编码
84099171
产品标签
fire pump,reduction box
产品描述
HỘP ĐẬY BỘ CHẾ HÒA KHÍ, PHỤ TÙNG CỦA CÁC MÁY DỤNG CỤ CẦM TAY DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP, NHÃN HIỆU STIHL (DOANH NGHIỆP NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT), SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
ho vi company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22700
金额
1950
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
THÙNG DẦU (KHÔNG DẦU, THÙNG THÉP), (DOANH NGHIỆP NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT), SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
ho vi company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22700
金额
80
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
ĐĨA LY HỢP BẰNG THÉP DÙNG CHO MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP HIỆU RYOBY (DOANH NGHIỆP NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT), SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
ho vi company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22700
金额
260
HS编码
84089091
产品标签
diesel
产品描述
ĐỘNG CƠ MÁY ĐÀO, KHÔNG NHÃN HIỆU,(DOANH NGHIỆP NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT), SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
ho vi company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22700
金额
221
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC LÁP L4 BẰNG THÉP, DÙNG CHO MÁY KÉO, MÁY GẶT NÔNG NGHIỆP KHÔNG NHÃN HIỆU (DOANH NGHIỆP NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT), SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
ho vi company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22700
金额
330
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
DỤNG CỤ CẦM TAY KHÔNG HIỆU (BÚA, CỜ LÊ, MỎ LẾT, TUA VÍT...) (DOANH NGHIỆP NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT) SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
ho vi company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22700
金额
70
HS编码
84089010
产品标签
diesel,engines
产品描述
ĐỘNG CƠ CHẠY DẦU DÙNG CHO MÁY NÔNG NGHIỆP 1-2 HP (DOANH NGHIỆP NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT), SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2023/01/27
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
ho vi company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
470
HS编码
68138900
产品标签
friction material
产品描述
LÁ BỐ SẮT 2.0 BẰNG THÉP,PHỤ TÙNG CỦA MÁY KÉO, GẶT, ĐẬP NÔNG NGHIỆP KHÔNG NHÃN HIỆU(DOANH NGHIỆP NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT), SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/11/22
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
công ty tnhh tiến công machinery
出口港
los angels ca
进口港
cang qt cai mep
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2580
HS编码
84081030
产品标签
diesel engine,hydraulic motor
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL CỦA MÁY THỦY ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU CUMMINS, MODEL NTA855-M, NĂM SX 2009, CÔNG SUẤT 320 KW. HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 23/2015/TT-BKHCN @
交易日期
2018/11/22
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
công ty tnhh tiến công machinery
出口港
los angels ca
进口港
cang qt cai mep
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4800
HS编码
84081030
产品标签
diesel engine,hydraulic motor
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL CỦA MÁY THỦY ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU CUMMINS, MODEL 6CTA8.3 M205, NĂM SX 2009, CÔNG SUẤT 480 KW. HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 23/2015/TT-BKHCN. @
交易日期
2018/10/13
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
công ty tnhh tiến công machinery
出口港
los angeles ca
进口港
cang qt cai mep
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3720
HS编码
84081030
产品标签
diesel engine,hydraulic motor
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL CỦA MÁY THỦY ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU CUMMINS, MODEL 6CTA8.3 M205, NĂM SX 2009, CÔNG SUẤT 480 KW . HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 23/2015/TT-BKHCN . @
交易日期
2018/10/13
提单编号
——
供应商
p m k exp
采购商
công ty tnhh tiến công machinery
出口港
los angeles ca
进口港
cang qt cai mep
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3840
HS编码
84081030
产品标签
diesel engine,hydraulic motor
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL CỦA MÁY THỦY ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU CUMMINS, MODEL NTA855-M, NĂM SX 2009, CÔNG SUẤT 320 KW . HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THÔNG TƯ 23/2015/TT-BKHCN @
p m k exp是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-14,p m k exp共有25笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从p m k exp的25笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出p m k exp在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。