产品描述
CHẤT ĐÃ GẮN ĐIỀU CHẾ SILIFOG 30AK (COLLOIDAL SILICA) DẠNG KEO VỮA (DÙNG ĐỂ KẾT NỐI, GẮN CÁC VÁCH LÒ CÔNG NGHIỆP, 20KG/ CAN).HÃNG SX: ACE NANOCHEM. HÀNG MỚI: 100% @
交易日期
2020/04/10
提单编号
——
供应商
keetech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất thiết bị công nghiệp tdh việt nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
GIẢM THANH KẾT NỐI VỚI VAN ĐIỆN TỪ, KẾT NỐI ỐNG 1/2", CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG, MODEL: SN400-04. HÃNG SX: KEETECH. HÀNG MỚI:100%. @
交易日期
2020/04/10
提单编号
——
供应商
keetech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất thiết bị công nghiệp tdh việt nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ KHÍ NÉN.MODEL:DX2-FG-D-1 A04. ĐIỆN ÁP CẤP 220VAC, 3 VỊ TRÍ, KẾT NỐI ỐNG 1/2", CHẤT LIỆU INOX, ĐƯỜNG KÍNH 21MM. HÃNG SX: KEETECH. HÀNG MỚI:100% @
交易日期
2020/04/10
提单编号
——
供应商
keetech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất thiết bị công nghiệp tdh việt nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
380
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ KHÍ NÉN.MODEL:DX2-FHG-D-1 A04. ĐIỆN ÁP CẤP 220VAC, 3 VỊ TRÍ, KẾT NỐI ỐNG 1/2", CHẤT LIỆU INOX, ĐƯỜNG KÍNH 21MM. HÃNG SX: KEETECH. HÀNG MỚI: 100%. @
交易日期
2020/04/10
提单编号
——
供应商
keetech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất thiết bị công nghiệp tdh việt nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15000
HS编码
84145941
产品标签
fan,engine
产品描述
QUẠT RC DÙNG ĐỂ ĐIỀU NHIỆT TRỰC TIẾP VÀO LÒ CÔNG NGHIỆP,CÔNG SUẤT 2.2KW, ĐIỆN ÁP 3P 380VAC. HÃNG SX: WOOJIN FAN & MACHINERY CO.,LTD.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/16
提单编号
——
供应商
keetech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất thiết bị công nghiệp tdh việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17300
HS编码
84145941
产品标签
fan,engine
产品描述
QUẠT RC (MODEL: T4 RC FAN),CÔNG SUẤT 15KW, ĐIỆN ÁP 3P 380VAC, KÍCH THƯỚC 2560W X 1600L X 2100H, NSX: WOOJIN FAN & MACHINERY CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/16
提单编号
——
供应商
keetech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất thiết bị công nghiệp tdh việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
VAN CẤP KHÍ (MODEL: PR5-10P2-2), CÓ ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ, KẾT NỐI ỐNG 1/2", CHẤT LIỆU INOX, ĐƯỜNG KÍNH 21MM, NSX: KEE TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/16
提单编号
——
供应商
keetech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất thiết bị công nghiệp tdh việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2608
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XILANH KHÍ NÉN (MODEL: TCD A2CDN80*135KY-A54K), DÙNG CHO BỘ KẸP CỬA LÒ(GIỮ CHO CỦA LÒ CHẮC CHẮN,KO BỊ BUNG HỞ KHI LÒ VẬN HÀNH), ĐƯỜNG KÍNH ỐNG PHI 80 MM, CHIỀU DÀI 135 MM, NSX: KEE TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/16
提单编号
——
供应商
keetech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất thiết bị công nghiệp tdh việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
208
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
VAN TIẾT LƯU KHÍ (MODEL: AS400-04) KẾT NỐI ỐNG 1/2", CHẤT LIỆU INOX, ĐƯỜNG KÍNH 21MM, NSX: KEE TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/16
提单编号
——
供应商
keetech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất thiết bị công nghiệp tdh việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
GIẢM THANH (MODEL: DX2-FG-D-2A04) KẾT NỐI VỚI VAN ĐIỆN TỪ, KẾT NỐI ỐNG 1/2", CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG, NSX: KEE TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/16
提单编号
——
供应商
keetech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất thiết bị công nghiệp tdh việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1650
HS编码
84829900
产品标签
bearings parts
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI (MODEL: UCP 210-EN2) GIÚP GIẢM RUNG ĐỘNG,CHỐNG LẠI SỰ LẮC LƯ,AN TOÀN CHO ĐỘNG CƠ KHUẤY TỪ ĐÓ LÀM TĂNG TUỔI THỌ ĐỘNG CƠ MÁY KHUẤY, NSX:, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/16
提单编号
——
供应商
keetech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất thiết bị công nghiệp tdh việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16000
HS编码
84145941
产品标签
fan,engine
产品描述
QUẠT RC (MODEL: T5 RC FAN),CÔNG SUẤT 15KW, ĐIỆN ÁP 3P 380VAC, KÍCH THƯỚC 2560W X 1600L X 2050H, NSX: WOOJIN FAN & MACHINERY CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/16
提单编号
——
供应商
keetech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất thiết bị công nghiệp tdh việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ KHÍ NÉN (MODEL:DX2-FHG-D-1A04), ĐIỆN ÁP CẤP 220VAC, 3 VỊ TRÍ, KẾT NỐI ỐNG 1/2", CHẤT LIỆU INOX, ĐƯỜNG KÍNH 21MM, NSX: KEE TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/16
提单编号
——
供应商
keetech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất thiết bị công nghiệp tdh việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XILANH KHÍ NÉN (MODEL: TCDA80*290ST), DÙNG CHO BỘ KẸP CỬA LÒ(GIỮ CHO CỦA LÒ CHẮC CHẮN,KO BỊ BUNG HỞ KHI LÒ VẬN HÀNH), ĐƯỜNG KÍNH ỐNG PHI 80 MM, CHIỀU DÀI 135 MM, NSX: KEE TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/16
提单编号
——
供应商
keetech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và sản xuất thiết bị công nghiệp tdh việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
LỌC KHÍ, ĐIỀU ÁP KHÍ, CHẤT LIỆU BẰNG GANG, MODEL: PC-10G, NSX: KEE TECH, HÀNG MỚI 100% @