供应商
grana group
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
32
HS编码
61091020
产品标签
ladies knitted t-shirt
产品描述
ÁO BA LỖ NỮ 100% COTTON, THƯƠNG HIỆU GRANA. HÀNG MẪU. MỚI 100%
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
grana group
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
107
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
VÁY NỮ SILK PYJAMAS, 100% BẰNG LỤA. THƯƠNG HIỆU GRANA. HÀNG MẪU. MỚI 100%
交易日期
2021/07/10
提单编号
——
供应商
grana group
采购商
hoang huy fashion co., ltd
出口港
hong kong hk
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
63052000
产品标签
sacks,bags,cotton
产品描述
TÚI VẢI TOTE HAI QUAI MÀU NGÀ DÙNG ĐỂ ĐỰNG QUẦN ÁO, 100% VẢI COTTON (VẢI KHÔNG DỆT), SIZE ( 38CMX39CMX11CM),NHÃN HIỆU GRANA, NXS: GRANA GROUP LIMITED, MỚI 100% (FOC) @
交易日期
2021/07/10
提单编号
——
供应商
grana group
采购商
hoang huy fashion co., ltd
出口港
hong kong hk
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
TÚI NHỰA MÀU XANH DÙNG ĐỂ ĐỰNG QUẦN ÁO, SIZE (38CMX30CM),NHÃN HIỆU GRANA, NXS: GRANA GROUP LIMITED, MỚI 100%(FOC) @
交易日期
2021/07/09
提单编号
280621hkhcm21060357
供应商
grana group
采购商
công ty tnhh thời trang hoàng huy
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
234.8other
金额
104.5
HS编码
62044910
产品标签
dresses,silk
产品描述
ĐẦM CƠ BẢN NGANG GỐI NỮ GWDRS00003, 100% LỤA TƠ TẰM, MÀU ĐEN,SIZE (XXS,XS), NHÃN HIỆU GRANA, NXS: GRANA GROUP LIMITED, MỚI 100%
交易日期
2021/07/09
提单编号
280621hkhcm21060357
供应商
grana group
采购商
công ty tnhh thời trang hoàng huy
产品描述
QUẦN TÂY TRƠN NỮ GWPNT00056 100% LỤA TƠ TẰM, MÀU (ĐEN,XANH KAKI,NÂU CÀ PHÊ,XANH HẢI QUÂN,ĐỎ NÂU,XANH CHÀM),SIZE (XS,S,M,L,XL),NHÃN HIỆU GRANA, NXS: GRANA GROUP LIMITED,MỚI 100%
交易日期
2021/07/09
提单编号
280621hkhcm21060357
供应商
grana group
采购商
công ty tnhh thời trang hoàng huy
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
234.8other
金额
723.2
HS编码
62114990
产品标签
women's or girls' garments
产品描述
ÁO BA LỔ CỔ V NỮGWWTP00021 , 100% LỤA TƠ TẰM, MÀU (ĐEN, XANH HẢI QUÂN,TRẮNG NGÀ, ĐỎ NÂU),SIZE (XS,S,M,L,XL), NHÃN HIỆU GRANA, NXS: GRANA GROUP LIMITED, MỚI 100%
交易日期
2021/07/09
提单编号
280621hkhcm21060357
供应商
grana group
采购商
công ty tnhh thời trang hoàng huy
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
234.8other
金额
691.2
HS编码
62061010
产品标签
sleeves,cotton,silk
产品描述
ÁO KIỂU TAY DÀI CỔ THUYỀN NỮ GWWTP00032,100% LỤA TƠ TẰM ,MÀU (ĐEN, XANH NGỌC, ĐỎ NÂU),SIZE (XS,S,M,L,XL), NHÃN HIỆU GRANA, NXS: GRANA GROUP LIMITED, MỚI 100%
交易日期
2021/07/09
提单编号
280621hkhcm21060357
供应商
grana group
采购商
công ty tnhh thời trang hoàng huy
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
234.8other
金额
911.8
HS编码
62044910
产品标签
dresses,silk
产品描述
QUẦN SUÔNG ỐNG RỘNG NỮ GWPNT00008,100% LỤA TƠ TẰM , MÀU (ĐEN, XANH NGỌC, ĐỎ NÂU),SIZE (XS,S,M,L,XL), NHÃN HIỆU GRANA, NXS: GRANA GROUP LIMITED, MỚI 100%
交易日期
2021/07/09
提单编号
280621hkhcm21060357
供应商
grana group
采购商
công ty tnhh thời trang hoàng huy
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
234.8other
金额
787.2
HS编码
62044400
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM DÁNG TRÒN CỔ V NỮ GWDRS00029,100% VẢI TENCEL (VẢI SINH HỌC) , MÀU (BE, ĐEN, ĐỎ TÍA), SIZE (XS,S,M,L,XL), NHÃN HIỆU GRANA, NXS: GRANA GROUP LIMITED, MỚI 100%
交易日期
2021/07/09
提单编号
280621hkhcm21060357
供应商
grana group
采购商
công ty tnhh thời trang hoàng huy
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
234.8other
金额
482.6
HS编码
62044910
产品标签
dresses,silk
产品描述
ĐẦM CỔ V XOÈ NGANG GỐI NỮ GWDRS00009 ,100% LỤA TƠ TẰM, MÀU (ĐEN,ĐỎ TÍA ĐẬM),SIZE (XXS,XS,S), NHÃN HIỆU GRANA, NXS: GRANA GROUP LIMITED, MỚI 100%
交易日期
2021/07/09
提单编号
280621hkhcm21060357
供应商
grana group
采购商
công ty tnhh thời trang hoàng huy
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
234.8other
金额
596.3
HS编码
62114910
产品标签
women's or girls' garments
产品描述
ÁO BA LỖ NỮ GWWTP00051 ,100% LỤA TƠ TẰM, MÀU (ĐEN,HỒNG NÂU, XANH RÊU,TÍM,TRẮNG),SIZE (XS,S,M,L,XL),NHÃN HIỆU GRANA, NXS: GRANA GROUP LIMITED,MỚI 100%
交易日期
2021/07/09
提单编号
280621hkhcm21060357
供应商
grana group
采购商
công ty tnhh thời trang hoàng huy
产品描述
QUẦN TÂY NỮ GWPNT00019 ,100% VẢI TENCEL (VẢI SINH HỌC) , MÀU (BE, ĐEN, ĐỎ GẠCH TƯƠI,XANH HẢI QUÂN), SIZE (XS,S,M,L,XL), NHÃN HIỆU GRANA, NXS: GRANA GROUP LIMITED, MỚI 100%
交易日期
2021/07/09
提单编号
280621hkhcm21060357
供应商
grana group
采购商
công ty tnhh thời trang hoàng huy
grana group是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-05-31,grana group共有44笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。