供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
254
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
INFRARED SENSOR INF0130A, PLASTIC SHELL USED TO TRANSMIT INFRARED SIGNALS (FOR INFRARED SIGNAL RECEIVER INF0131A), VOLTAGE DC 9 ~ 16V. NEW 100%
交易日期
2019/12/19
提单编号
——
供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
MODULE MẠNG TCP/IP, DÙNG ĐỂ KẾT NỐI TRUNG TÂM VỚI INTERNET CHO BỘ ĐIỀU KHIỂN CỬA RA VÀO, (DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DC 9.5V ~ DC 14.5V). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/19
提单编号
——
供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1155
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG QUẸT THẺ, SLC10001, ĐIỆN ÁP: DC 12V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/19
提单编号
——
供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CỤM NÚT BẤM DÙNG ĐỂ KIỂM SOÁT VIỆC ĐÓNG MỞ CỬA TỪ, ĐIỆN ÁP DC 8~13V, NÚT BẰNG NHỰA, SLB0010L. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/19
提单编号
——
供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
463
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA (5M N/W IR BULLET CAMERA), MÃ HÀNG XNO-8080R, DÙNG CHO HỆ THỐNG GIÁM SÁT CCTV.(CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ, HỖ TRỢ THẺ NHỚ 1024MB RAM, 256MB FLASH). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/19
提单编号
——
供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1155
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN CỬA RA VÀO,CNT10003, ĐIỆN ÁP: AC 110V/220V S M P S (14V/6A). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/17
提单编号
——
供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
700
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA CHỐNG CHÁY NỔ, XNB-6000, (CÓ CHỨC NĂNG LƯU TRỮ VÀ GHI HÌNH), DÙNG CHO HỆ THỐNG GIÁM SÁT CCTV. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/17
提单编号
——
供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
85299040
产品标签
camera
产品描述
ỐNG KÍNH CAMERA QUAN SÁT, SLA-M2890PN, VỎ BẰNG NHỰA, MẶT BẰNG KÍNH. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/17
提单编号
——
供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CỤM NÚT BẤM DÙNG ĐỂ KIỂM SOÁT VIỆC ĐÓNG MỞ CỬA TỪ, ĐIỆN ÁP DC 8~13V, NÚT BẰNG NHỰA, SLB0010L. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/17
提单编号
——
供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
760
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG QUẸT THẺ, SLC10001, ĐIỆN ÁP: DC 12V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/17
提单编号
——
供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
CẢM BIẾN TỪ SPM0090G, LẮP ĐẶT ĐỂ KIỂM SOÁT VIỆC ĐÓNG MỞ CỦA CỬA RA VÀO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/17
提单编号
——
供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
760
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN RA VÀO, CNT10003, ĐIỆN ÁP: AC 110V/220V S M P S (14V/6A). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/17
提单编号
——
供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
THIẾT BỊ QUẸT THẺ LED, DÙNG ĐỂ KIỂM SOÁT VÀO RA, LẮP ĐẶT TẠI CỬA RA VÀO, VỎ BẰNG NHỰA, CDR10013, ĐIỆN ÁP: DC 9.6V ~ 28.8V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/12
提单编号
——
供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
190
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BẢNG MẠCH NGUỒN DÙNG CHO CỬA XOAY, ĐIỆN ÁP AC 90V~250V (47~60HZ) 5A. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/12
提单编号
——
供应商
s1 corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3040
HS编码
85299040
产品标签
camera
产品描述
VỎ CHỐNG CHÁY NỔ CỦA CAMERA, YOH-600ES, DÙNG ĐỂ BẢO VỆ CHO CAMERA, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100% @