供应商
an tran
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
17
金额
104.99
HS编码
84243000
产品标签
jet projecting machines
产品描述
MÁY XỊT NƯỚC ÁP LỰC CAO HIỆU: VEVOR, MODEL: ELECTRIC PRESSURE WASHER 1.76 GPM, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2022/10/19
提单编号
——
供应商
an tran
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8
HS编码
18069010
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
KẸO CHOCOLA HIỆU: SNICKERS, TWIX, 3 MUSKETEERS & MILKY WAY MINIS SIZE CHOCOLATE CANDY VARIETY MIX, 67.2-OUNCE 240 PIECES, , HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2022/10/19
提单编号
——
供应商
an tran
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
BỘT CAM HIỆU: TANG ORANGE DRINK MIX, 72 O/ HỘP, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/08/03
提单编号
2,814666774e+11
供应商
an tran
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.3other
金额
30
HS编码
90173000
产品标签
micrometers,callipers,gauges
产品描述
THANH CÂN CHỈNH : TONEARM LIFTER , PHỤ KIỆN MÁY NGHE NHẠC , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/03
提单编号
2,814666774e+11
供应商
an tran
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.3other
金额
170
HS编码
90173000
产品标签
micrometers,callipers,gauges
产品描述
THƯỚC CÂN CHỈNH : VINYL LP TURNTABLE ALIGNMENT PROTRACTO , PHỤ KIỆN MÁY NGHE NHẠC , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/19
提单编号
——
供应商
an tran
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.93
HS编码
85177021
产品标签
lgd,sense organ
产品描述
KHAY SIM ĐIỆN THOẠI IPHONE 12 BẰNG KIM LOẠI, NHÀ CUNG CẤP: NEWSARRIVE, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2019/09/07
提单编号
——
供应商
an tran
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tiha
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
465.572
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÔ TƠ GIẢM TỐC DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS TRÊN 1-37.5 KW) (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%), SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/09/07
提单编号
——
供应商
an tran
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tiha
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
959.079
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: ĐẦU NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP SỬ DỤNG CHO MÁY NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP DÙNG TRONG NHÀ MÁY THỦY SẢN, CS 15KW, SẢN XUẤT 2010 (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%) (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/09/07
提单编号
——
供应商
an tran
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tiha
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116.393
HS编码
84672100
产品标签
drills
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY KHOAN CẦM TAY ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (SỬ DỤNG ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN XUẤT 2010) (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%) (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/09/07
提单编号
——
供应商
an tran
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tiha
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.114
HS编码
84791010
产品标签
paver
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY CHÀ SÀN CÔNG NGHIỆP KHÔNG KẾT HỢP HÚT BỤI, KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 5HP, (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%), SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/09/07
提单编号
——
供应商
an tran
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tiha
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.672
HS编码
84581990
产品标签
lathe
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (KHÔNG NHÃN HIỆU, TÂM TIỆN 500MM) (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%), SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/09/07
提单编号
——
供应商
an tran
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tiha
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
158.295
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY DẦU DIESEL DÙNG ĐỂ PHÁT ĐIỆN TRONG NHÀ XƯỞNG(KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 3 KVA) (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%), SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/09/07
提单编号
——
供应商
an tran
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tiha
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.114
HS编码
84089059
产品标签
water pump,engine,crude oil engine
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: ĐỘNG CƠ MÁY PHÁT ĐIỆN, CS>100 KVA (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%), SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/09/07
提单编号
——
供应商
an tran
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tiha
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
838.03
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY XẾP DỠ HIỆU BOBCAT SỬ DỤNG TRONG NHÀ XƯỞNG HOẠT ĐỘNG BẰNG TAY(CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%), SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/09/07
提单编号
——
供应商
an tran
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tiha
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.18
HS编码
84243000
产品标签
jet projecting machines
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY PHUN BẮN TIA NƯỚC DÙNG ĐIỆN DÙNG ĐỂ RỬA XE (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 2HP) (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%), SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
an tran是一家日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-10-19,an tran共有114笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。