以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-06-15共计27笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是obtp group lp公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/06/15
提单编号
——
供应商
obtp group lp
采购商
công ty tnhh đại lý và môi giới vận tải biển quốc tế
出口港
beijing
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2308.08
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN CẦU ( DN50) DÙNG CHO TẦU BIỂN .HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
obtp group lp
采购商
công ty tnhh đại lý và môi giới vận tải biển quốc tế
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.017
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
LONG ĐEN HÃM (PART NO.:12800234) DÙNG CHO TẦU BIỂN.HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
obtp group lp
采购商
công ty tnhh đại lý và môi giới vận tải biển quốc tế
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.796
HS编码
84099178
产品标签
tractors,piston pump
产品描述
VÒNG ĐỆM PISTON 02.2.5 (PART NO.:11300110) DÙNG CHO TẦU BIỂN .HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
obtp group lp
采购商
công ty tnhh đại lý và môi giới vận tải biển quốc tế
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
204.743
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
LÕI LỌC KHÍ (PART NO.:13300109) DÙNG CHO TẦU BIỂN .HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
obtp group lp
采购商
công ty tnhh đại lý và môi giới vận tải biển quốc tế
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.11
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO (PART NO.:12800156) DÙNG CHO TẦU BIỂN.HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
obtp group lp
采购商
công ty tnhh đại lý và môi giới vận tải biển quốc tế
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.613
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU 01.15 (PART NO.:12700100) DÙNG CHO TẦU BIỂN.HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
obtp group lp
采购商
công ty tnhh đại lý và môi giới vận tải biển quốc tế
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2197.575
HS编码
84839019
产品标签
pinion,gear
产品描述
BÁNH RĂNG (PART NO.:12400112) DÙNG CHO TẦU BIỂN .HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
obtp group lp
采购商
công ty tnhh đại lý và môi giới vận tải biển quốc tế
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.654
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
VAN AN TOÀN 05.1 (PART NO.:12600100) DÙNG CHO TẦU BIỂN .HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
obtp group lp
采购商
công ty tnhh đại lý và môi giới vận tải biển quốc tế
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.703
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
产品描述
BULONG ĐẦU 6 CẠNH (PART NO.:12900125) DÙNG CHO TẦU BIỂN.HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
obtp group lp
采购商
công ty tnhh đại lý và môi giới vận tải biển quốc tế
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
494.79
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ (PART NO.:12300137) DÙNG CHO TẦU BIỂN .HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
obtp group lp
采购商
công ty tnhh đại lý và môi giới vận tải biển quốc tế
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.284
HS编码
73181290
产品标签
steel
产品描述
ĐINH VÍT 01.7 (PART NO.:12800143) DÙNG CHO TẦU BIỂN.HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
obtp group lp
采购商
công ty tnhh đại lý và môi giới vận tải biển quốc tế
obtp group lp是一家德国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于德国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-06-15,obtp group lp共有27笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从obtp group lp的27笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出obtp group lp在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。