供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh truyền hình cáp saigontourist
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
7620
金额
365000
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
MODEM CÁP DOCSIS 3.0 LOẠI 1 LAN PORT, MODEL CBC384D1,CABLE MODEM DOCSIS 3.0 WITH 1 LAN PORT, KHÔNG CÓ WIFI PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN VÀ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG INTERNET NĂM 2023, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh truyền hình cáp saigontourist
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
7620
金额
378000
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
MODEM CÁP DOCSIS 3.0 LOẠI 1 LAN PORT, MODEL CBC384D1,CABLE MODEM DOCSIS 3.0 WITH 1 LAN PORT, KHÔNG CÓ WIFI PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN VÀ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG INTERNET NĂM 2023, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh truyền hình cáp saigontourist
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5520
金额
283500
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
MODEM CÁP DOCSIS 3.0 LOẠI 1 LAN PORT, MODEL CBC384D1,CABLE MODEM DOCSIS 3.0 WITH 1 LAN PORT, KHÔNG CÓ WIFI PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN KHÁCH HÀNG INTERNET NĂM 2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh truyền hình cáp saigontourist
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
283500
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
MODEM CÁP DOCSIS 3.0 LOẠI 1 LAN PORT, MODEL CBC384D1,CABLE MODEM DOCSIS 3.0 WITH 1 LAN PORT, KHÔNG CÓ WIFI PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN KHÁCH HÀNG INTERNET NĂM 2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/05
提单编号
——
供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh truyền hình cáp saigontourist
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
283500
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
MODEM CÁP DOCSIS 3.0 LOẠI 1 LAN PORT, MODEL CBC384D1,CABLE MODEM DOCSIS 3.0 WITH 1 LAN PORT, KHÔNG CÓ WIFI PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN KHÁCH HÀNG INTERNET NĂM 2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh truyền hình cáp saigontourist
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
381000
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
MODEM CÁP DOCSIS 3.0 LOẠI 1 LAN PORT, MODEL CBC383D1,CABLE MODEM DOCSIS 3.0 WITH 1 LAN PORT, KHÔNG CÓ WIFI PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN KHÁCH HÀNG INTERNET NĂM 2021, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/11
提单编号
——
供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh truyền hình cáp saigontourist
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
127000
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
MODEM CÁP DOCSIS 3.0 LOẠI 1 LAN PORT, MODEL CBC383D1,CABLE MODEM DOCSIS 3.0 WITH 1 LAN PORT, KHÔNG CÓ WIFI PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN KHÁCH HÀNG INTERNET NĂM 2021, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/25
提单编号
——
供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh truyền hình cáp saigontourist
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50800
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
MODEM CÁP DOCSIS 3.0 LOẠI 1 LAN PORT, MODEL CBC383D1,CABLE MODEM DOCSIS 3.0 WITH 1 LAN PORT, KHÔNG CÓ WIFI PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN KHÁCH HÀNG INTERNET NĂM 2021, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/25
提单编号
——
供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh truyền hình cáp saigontourist
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76200
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
MODEM CÁP DOCSIS 3.0 LOẠI 1 LAN PORT, MODEL CBC383D1,CABLE MODEM DOCSIS 3.0 WITH 1 LAN PORT, KHÔNG CÓ WIFI PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN KHÁCH HÀNG INTERNET NĂM 2021, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh nuri telecom việt nam
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
649.632
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
CARD THU TÍN HIỆU CỦA ARRIS C4 CMTS, KHÔNG BAO GỒM PIC CAM/ C4-32D CAM (XD CAM)(BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG MODEM CÁP KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN DÙNG TRONG TRUYỀN HÌNH CÁP C4,HIỆU ARRIS)#&US @
交易日期
2020/05/14
提单编号
——
供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh nuri telecom việt nam
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
644.468
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
CARD THU TÍN HIỆU CỦA ARRIS C4 CMTS, KHÔNG BAO GỒM PIC CAM/ C4-32D CAM (XD CAM)(BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG MODEM CÁP KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN DÙNG TRONG TRUYỀN HÌNH CÁP C4,HIỆU ARRIS)#&US @
交易日期
2020/02/26
提单编号
——
供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh nuri telecom việt nam
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.197
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
CARD XỬ LÝ HỆ THỐNG CỦA ARRIS C4 CMTS/ SCM (BỘ PHẬN HỆ THỐNG MODEM CÁP KHÔNG CÓ CN THU PHÁT SÓNG VT... C4, HIỆU ARRIS, THEO TK NHẬP SỐ: 102218471500/A11)#&US @
交易日期
2020/02/26
提单编号
——
供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh nuri telecom việt nam
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86.393
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
CARD XỬ LÝ CỦA ARRIS C4 CMTS/ RCM (BỘ PHẬN HỆ THỐNG MODEM CÁP KHÔNG CÓ CN THU PHÁT SÓNG VT... C4, HIỆU ARRIS, THEO TK NHẬP SỐ: 102218471500/A11)#&US @
交易日期
2020/02/26
提单编号
——
供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh nuri telecom việt nam
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
647.948
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
CARD THU TÍN HIỆU CỦA ARRIS C4 CMTS, KHÔNG BAO GỒM PIC DCAM/ C4-32D CAM (XD CAM) (BỘ PHẬN HỆ THỐNG MODEM CÁP KHÔNG CÓ CN THU PHÁT SÓNG VT... C4, HIỆU ARRIS, THEO TK NHẬP SỐ: 102218471500/A11)#&US @
交易日期
2020/01/07
提单编号
——
供应商
utier corp.
采购商
công ty tnhh truyền hình cáp saigontourist
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
736400
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
MODEM CÁP DOCSIS 3.0 LOẠI 1 LAN PORT, MODEL CBC383D1,CABLE MODEM DOCSIS 3.0 WITH 1 LAN PORT, KHÔNG CÓ WIFI PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN KHÁCH HÀNG INTERNET NĂM 2019, HÀNG MỚI 100% @