产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LOGIC CÓ KHẢ NĂNG LẬP TRÌNH P52102253 NETCON 200 VCVC-40 HIỆU NETCONTROL ( DÙNG CHO HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG CẮT TỦ TRUNG THẾ ). MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
netcontrol oy
采购商
công ty tnhh điện sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
51.52
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LOGIC CÓ KHẢ NĂNG LẬP TRÌNH P52102204 NETCON 200 DIO INTERFACE MODULE HIỆU NETCONTROL ( DÙNG CHO HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG CẮT TỦ TRUNG THẾ ). MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
netcontrol oy
采购商
công ty tnhh điện sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
820.19
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LOGIC CÓ KHẢ NĂNG LẬP TRÌNH P52102141 NETCON 200 GWDD-03 HIỆU NETCONTROL ( DÙNG CHO HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG CẮT TỦ TRUNG THẾ ). MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
netcontrol oy
采购商
công ty tnhh điện sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
552.83
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LOGIC CÓ KHẢ NĂNG LẬP TRÌNH P52102232 NETCON 200 DDDD-38 _ HIỆU NETCONTROL ( DÙNG CHO HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG CẮT TỦ TRUNG THẾ ). MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
netcontrol oy
采购商
công ty tnhh điện sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
103.04
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LOGIC CÓ KHẢ NĂNG LẬP TRÌNH P52102204 NETCON 200 DIO INTERFACE MODULE HIỆU NETCONTROL ( DÙNG CHO HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG CẮT TỦ TRUNG THẾ ). MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
netcontrol oy
采购商
công ty tnhh điện sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
4.17
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP ĐIỆN TRUYỀN DỮ LIỆU ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN, CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC P52212104 CAB RJ45-RJ45 PATCH CABLE 300MM HIỆU NETCONTROL ( DÙNG CHO KẾT NỐI BỘ ĐIỀU KHIỂN ). MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
netcontrol oy
采购商
công ty tnhh điện sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
26.45
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP ĐIỆN TRUYỀN DỮ LIỆU ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN, CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC P52212637 CAB N200 DIO CABLE 16-PIN MOLEX<->MOLEX HIỆU NETCONTROL ( DÙNG CHO KẾT NỐI BỘ ĐIỀU KHIỂN ). MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
netcontrol oy
采购商
công ty tnhh điện sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
19.49
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP ĐIỆN TRUYỀN DỮ LIỆU ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN, CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC P52212706 CAB CURR MEAS RJ45F 16PIN MICROFIT-RJ45F HIỆU NETCONTROL ( DÙNG CHO KẾT NỐI BỘ ĐIỀU KHIỂN ). MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
netcontrol oy
采购商
công ty tnhh điện sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
51.52
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LOGIC CÓ KHẢ NĂNG LẬP TRÌNH P52102197 NETCON 200 PSU INTERFACE MODULE HIỆU NETCONTROL ( DÙNG CHO HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG CẮT TỦ TRUNG THẾ ). MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
netcontrol oy
采购商
công ty tnhh điện sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
19.49
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP ĐIỆN TRUYỀN DỮ LIỆU ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN, CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC P52212692 CAB 16PIN MICROFIT TO 4PIN MINI-FIT HIỆU NETCONTROL ( DÙNG CHO KẾT NỐI BỘ ĐIỀU KHIỂN ). MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
netcontrol oy
采购商
công ty tnhh điện sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
15.31
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP ĐIỆN TRUYỀN DỮ LIỆU ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN, CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC P52212616-080 CAB N200 PSU CABLE 80CM 14-PIN M<->M HIỆU NETCONTROL ( DÙNG CHO KẾT NỐI BỘ ĐIỀU KHIỂN ). MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
netcontrol oy
采购商
công ty tnhh điện sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
13.22
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP ĐIỆN TRUYỀN DỮ LIỆU ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN, CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC P52212637 CAB N200 DIO CABLE 16-PIN MOLEX<->MOLEX HIỆU NETCONTROL ( DÙNG CHO KẾT NỐI BỘ ĐIỀU KHIỂN ). MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
netcontrol oy
采购商
công ty tnhh điện sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
192.16
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
THIẾT BỊ ĐO VÀ KIỂM TRA ĐIỆN ÁP, DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN TRỞ, CÔNG SUẤT: MÁY ĐO ĐA NĂNG KHÔNG BAO GỒM THIẾT BỊ GHI P52621674-8 ACF 3000_66/16 AC CURRENT PROBE 8M HIỆU NETCONTROL. MỚI 100% @
交易日期
2022/05/13
提单编号
——
供应商
netcontrol oy
采购商
тоо benatech бенатэк
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Kazakhstan
重量
2.22
金额
3197.24
HS编码
8537109100
产品标签
main controller
产品描述
1. ПРОГРАММИРУЕМЫЙ КОНТРОЛЛЕР,(НАПРЯЖЕНИЕ: 220 В); ПРОИЗВОДИ