供应商
kosan tm
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị công nghiệp phụ trợ việt nam
出口港
other pg
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.92
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
MÀNG PE TỰ DÍNH 1 MẶT, BẰNG LDPE DÙNG ĐỂ BẢO VỆ BỀ MẶT CÁC SẢN PHẨM THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP,KHÔNG IN HÌNH, IN CHỮ, MÀU TRẮNG, MÃ HÀNG KSC-H20, KT 0.06MM X 100MM X 200M, ĐỘ DÍNH 5G/25MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/28
提单编号
——
供应商
kosan tm
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị công nghiệp phụ trợ việt nam
出口港
other pg
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.46
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
MÀNG PE TỰ DÍNH 1 MẶT, BẰNG LDPE DÙNG ĐỂ BẢO VỆ BỀ MẶT CÁC SẢN PHẨM THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP,KHÔNG IN HÌNH, IN CHỮ, MÀU TRẮNG, MÃ HÀNG KSC-860, KT 0.25MM X 100MM X 200M, ĐỘ DÍNH 700G/25MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/28
提单编号
——
供应商
kosan tm
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị công nghiệp phụ trợ việt nam
出口港
other pg
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.46
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
MÀNG PE TỰ DÍNH 1 MẶT, BẰNG LDPE DÙNG ĐỂ BẢO VỆ BỀ MẶT CÁC SẢN PHẨM THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP,KHÔNG IN HÌNH, IN CHỮ, MÀU TRẮNG, MÃ HÀNG KSC-420, KT 0.08MM X 100MM X 200M, ĐỘ DÍNH 100G/25MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/28
提单编号
——
供应商
kosan tm
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị công nghiệp phụ trợ việt nam
出口港
other pg
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.46
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
MÀNG PE TỰ DÍNH 1 MẶT, BẰNG LDPE DÙNG ĐỂ BẢO VỆ BỀ MẶT CÁC SẢN PHẨM THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP,KHÔNG IN HÌNH, IN CHỮ, MÀU TRẮNG, MÃ HÀNG KSC-8010H, KT 0.08MM X 100MM X 200M, ĐỘ DÍNH 10G/25MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/04
提单编号
——
供应商
kosan tm
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị công nghiệp phụ trợ việt nam
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
BĂNG DÍNH BẰNG LDPE CHỐNG TĨNH ĐIỆN DÙNG ĐỂ BẢO VỆ BỀ MẶT CÁC SẢN PHẨM THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP, MÃ HÀNG KSGC-50, KT 0.05MM X 50MM X 20M, ĐỘ DÍNH 500G/25MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/04
提单编号
——
供应商
kosan tm
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị công nghiệp phụ trợ việt nam
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
BĂNG DÍNH BẰNG LDPE CHỐNG TĨNH ĐIỆN DÙNG ĐỂ BẢO VỆ BỀ MẶT CÁC SẢN PHẨM THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP, MÃ HÀNG KSAC-50, KT 0.05MM X 50MM X 20M, ĐỘ DÍNH 500G/25MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/23
提单编号
——
供应商
kosan tm
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị công nghiệp phụ trợ việt nam
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
MÀNG PE DÙNG ĐỂ BẢO VỆ BỀ MẶT, KHÔNG IN HÌNH, CHỮ, KT 260MM X 200M/CUỘN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2014/08/01
提单编号
——
供应商
kosan tm
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
481890
产品标签
hospital article,sanitary,pap
产品描述
OTHER HOUSEHOLD.SANITARY.HOSPITAL ARTICLES OF PAPE
交易日期
2014/08/01
提单编号
——
供应商
kosan tm
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
391990
产品标签
tape,foil,adhesive plate,sheet
产品描述
OTHER SELF-ADHESIVE PLATES.SHEETS.FILM.FOIL.TAPE.S
交易日期
2014/08/01
提单编号
——
供应商
kosan tm
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
481141
产品标签
adhesive
产品描述
SELF-ADHESIVE
交易日期
2014/07/01
提单编号
——
供应商
kosan tm
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
391990
产品标签
tape,foil,adhesive plate,sheet
产品描述
OTHER SELF-ADHESIVE PLATES.SHEETS.FILM.FOIL.TAPE.S
交易日期
2014/06/01
提单编号
——
供应商
kosan tm
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
391990
产品标签
tape,foil,adhesive plate,sheet
产品描述
OTHER SELF-ADHESIVE PLATES.SHEETS.FILM.FOIL.TAPE.S
交易日期
2014/06/01
提单编号
——
供应商
kosan tm
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
481141
产品标签
adhesive
产品描述
SELF-ADHESIVE
交易日期
2014/05/01
提单编号
——
供应商
kosan tm
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
560490
产品标签
——
产品描述
OTHER
交易日期
2014/05/01
提单编号
——
供应商
kosan tm
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
391990
产品标签
tape,foil,adhesive plate,sheet
产品描述
OTHER SELF-ADHESIVE PLATES.SHEETS.FILM.FOIL.TAPE.S