供应商
firpark ltd.
采购商
far eastern polytex vietnam ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
22000kg
金额
286880
HS编码
29053900
产品标签
ethohexadiol
产品描述
30800010#&Ethylenne Glycol Antimony/Sb2(C2H4O2)3, content 99.2% (cas no: 29736-75-2), Water/H20, content 0.8% (cas no: 7732-18-5), liquid, used in cotton fiber production, 100% new
交易日期
2024/07/12
提单编号
——
供应商
firpark ltd.
采购商
far eastern polytex vietnam ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20000kg
金额
201400
HS编码
29053900
产品标签
ethohexadiol
产品描述
30800010#&Ethylene Glycol Antimony/Sb2(C2H4O2)3, content >=99.2% (cas no: 29736-75-2), Water/H20, content <=0.8% (cas no: 7732-18-5), liquid form, used in cotton yarn production, 100% new product
交易日期
2024/04/19
提单编号
——
供应商
firpark ltd.
采购商
far eastern polytex vietnam ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
44000kg
金额
354200
HS编码
29053900
产品标签
ethohexadiol
产品描述
30800010#ÐYLENNE GLYCOL ANTIMONY (CAS NO: 29736-75-2), CHEMICAL FORMULA: SB2(C2H4O2)3, LIQUID FORM, USED IN COTTON FIBER PRODUCTION, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
firpark ltd.
采购商
far eastern polytex vietnam ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90720
HS编码
29199000
产品标签
phosphoric esters
产品描述
TRIMETHYL PHOSPHATE (TMP), CÔNG THỨC HÓA HỌC: C3H9PO4, MÃ SỐ CAS: 512-56-1, DÙNG ĐỂ KIỂM SOÁT TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG CỦA QUY TRÌNH SẢN XUẤT HẠT NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/25
提单编号
——
供应商
firpark ltd.
采购商
far eastern polytex vietnam ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49200
HS编码
29199000
产品标签
phosphoric esters
产品描述
TRIMETHYL PHOSPHATE (TMP), CÔNG THỨC HÓA HỌC: C3H9PO4, MÃ SỐ CAS: 512-56-1, DÙNG ĐỂ KIỂM SOÁT TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG CỦA QUY TRÌNH SẢN XUẤT HẠT NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/18
提单编号
——
供应商
firpark ltd.
采购商
far eastern polytex vietnam ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13104
HS编码
29199000
产品标签
phosphoric esters
产品描述
TRIMETHYL PHOSPHATE (TMP), CÔNG THỨC HÓA HỌC: C3H9PO4, MÃ SỐ CAS: 512-56-1, DÙNG ĐỂ KIỂM SOÁT TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG CỦA QUY TRÌNH SẢN XUẤT HẠT NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/04
提单编号
——
供应商
firpark ltd.
采购商
far eastern polytex vietnam ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52640
HS编码
29199000
产品标签
phosphoric esters
产品描述
TRIMETHYL PHOSPHATE (TMP), CÔNG THỨC HÓA HỌC: C3H9PO4, MÃ SỐ CAS: 512-56-1, DÙNG ĐỂ KIỂM SOÁT TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG CỦA QUY TRÌNH SẢN XUẤT HẠT NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
firpark ltd.
采购商
công ty tnhh polytex far eastern việt nam
出口港
huangpu cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16140
HS编码
29053900
产品标签
ethohexadiol
产品描述
ETHYLENNE GLYCOL ANTIMONY (CAS NO: 29736-75-2), CÔNG THỨC HÓA HỌC: SB2(C2H4O2)3, DÙNG TRONG SẢN XUẤT SỢI BÔNG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
供应商
firpark ltd.
采购商
công ty tnhh polytex far eastern việt nam
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38400
HS编码
29199000
产品标签
phosphoric esters
产品描述
TRIMETHYL PHOSPHATE (TMP), CÔNG THỨC HÓA HỌC: C3H9PO4, MÃ SỐ CAS: 512-56-1, DÙNG ĐỂ KIỂM SOÁT TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG CỦA QUY TRÌNH SẢN XUẤT HẠT NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/12
提单编号
——
供应商
firpark ltd.
采购商
công ty tnhh polytex far eastern việt nam
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37200
HS编码
29199000
产品标签
phosphoric esters
产品描述
TRIMETHYL PHOSPHATE (TMP), CÔNG THỨC HÓA HỌC: C3H9PO4, MÃ SỐ CAS: 512-56-1, DÙNG ĐỂ KIỂM SOÁT TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG CỦA QUY TRÌNH SẢN XUẤT HẠT NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/04
提单编号
——
供应商
firpark ltd.
采购商
công ty tnhh polytex far eastern việt nam
出口港
huangpu cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11500
HS编码
29053900
产品标签
ethohexadiol
产品描述
ETHYLENNE GLYCOL ANTIMONY (CAS NO: 29736-75-2), CÔNG THỨC HÓA HỌC: SB2(C2H4O2)3, DÙNG TRONG SẢN XUẤT SỢI BÔNG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/05
提单编号
——
供应商
firpark ltd.
采购商
công ty tnhh polytex far eastern việt nam
出口港
huangpu cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
148060
HS编码
28258000
产品标签
antimony oxides
产品描述
ANTIMON TRIOXIT, CÔNG THỨC HÓA HỌC: SB2O3, MÃ SỐ CAS: 1309-64-4, DÙNG LÀM CHẤT PHỤ GIA CHỐNG CHÁY CHO NHỰA, SƠN, DỆT VÀ CÁC VẬT LIỆU KHÁC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/30
提单编号
——
供应商
firpark ltd.
采购商
công ty tnhh polytex far eastern việt nam
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
148060
HS编码
28258000
产品标签
antimony oxides
产品描述
ANTIMON TRIOXIT, CÔNG THỨC HÓA HỌC: SB2O3, MÃ SỐ CAS: 1309-64-4, DÙNG LÀM CHẤT PHỤ GIA CHỐNG CHÁY CHO NHỰA, SƠN, DỆT VÀ CÁC VẬT LIỆU KHÁC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/08
提单编号
——
供应商
firpark ltd.
采购商
công ty tnhh polytex far eastern việt nam
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37620
HS编码
29053900
产品标签
ethohexadiol
产品描述
ETHYLENNE GLYCOL ANTIMONY (CAS NO: 29736-75-2), CÔNG THỨC HÓA HỌC: SB2(C2H4O2)3, DÙNG TRONG SẢN XUẤT SỢI BÔNG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/08
提单编号
——
供应商
firpark ltd.
采购商
công ty tnhh polytex far eastern việt nam
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37620
HS编码
29420000
产品标签
organic compounds,isopropanol,quaternary ammonium salt
产品描述
ETHYLENNE GLYCOL ANTIMONY (CAS NO: 29736-75-2), CÔNG THỨC HÓA HỌC: SB2(C2H4O2)3, DÙNG TRONG SẢN XUẤT SỢI BÔNG, HÀNG MỚI 100% @