【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
telcon rf pharmaceutical.inc.
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计13641笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是telcon rf pharmaceutical.inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
1173
6268904.5
10
- 2025
280
1651235
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26.32
-
HS编码
74152100
产品标签
washers
-
产品描述
TC-CR#&Vòng đệm bẳng đồng, chưa được ren, dùng sản xuất đầu nối viễn thông, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2588.16
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
TC02.2025#&Chân cắm kết nối, bộ phận của đầu nối viễn thông, dùng cho điện áp dưới 1000V, ( chất liệu: đồng hợp kim ), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
46.9365
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
TC02.2025#&Chân cắm kết nối, bộ phận của đầu nối viễn thông, dùng cho điện áp dưới 1000V, ( chất liệu: đồng hợp kim ), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
402.752
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
TC02.2025#&Chân cắm kết nối, bộ phận của đầu nối viễn thông, dùng cho điện áp dưới 1000V, ( chất liệu: đồng hợp kim ), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
369.6
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
TC0101.2025#&Thân đầu nối, bộ phận của đầu nối viễn thông, dùng cho điện áp dưới 1000V, ( chất liệu: đồng hợp kim, , kích thước:phi 1...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
104
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
TC0101.2025#&Thân đầu nối, bộ phận của đầu nối viễn thông, dùng cho điện áp dưới 1000V, ( chất liệu: đồng hợp kim, kích thước: phi 8....
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
127.31
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
TC0101.2025#&Thân đầu nối, bộ phận của đầu nối viễn thông, dùng cho điện áp dưới 1000V, ( chất liệu: đồng hợp kim, kích thước:phi 6.5...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
464.433
-
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
-
产品描述
TC-CPN.STS#&Đai ốc bằng thép không gỉ, đã được ren, đường kính ngoài của thân dưới 16mm, dùng sản xuất đầu nối viễn thông, hàng mới 1...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17.98
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
TC-COIL SP.RE01#&Lò xo cuộn bằng thép không gỉ, dùng sản xuất đầu nối viễn thông, (kích thước: phi 0.7*phi 7.1*8.5mm), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
TC02.2025#&Chân cắm kết nối, bộ phận của đầu nối viễn thông, dùng cho điện áp dưới 1000V, ( chất liệu: đồng hợp kim ), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33.396
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
TC02.2025#&Chân cắm kết nối, bộ phận của đầu nối viễn thông, dùng cho điện áp dưới 1000V, ( chất liệu: đồng hợp kim ), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
61.952
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
TC0101.2025#&Thân đầu nối, bộ phận của đầu nối viễn thông, dùng cho điện áp dưới 1000V,( chất liệu: đồng hợp kim, kích thước: phi 8*1...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
592.371
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
TC0101.2025#&Thân đầu nối, bộ phận của đầu nối viễn thông, dùng cho điện áp dưới 1000V, ( chất liệu: đồng hợp kim, kích thước: phi 6....
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2271.24
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
TC0101.2025#&Thân đầu nối, bộ phận của đầu nối viễn thông, dùng cho điện áp dưới 1000V, ( chất liệu: đồng hợp kim, kích thước:Phi 10....
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974920030
-
供应商
telcon rf pharmaceutical.inc.
采购商
công ty tnhh telcon vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
54.1861
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
TC02.2025#&Chân cắm kết nối, bộ phận của đầu nối viễn thông, dùng cho điện áp dưới 1000V, hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
extractor
384
14.56%
>
-
plastic
384
14.56%
>
-
hardened plastic
274
10.39%
>
-
stainless steel
274
10.39%
>
-
articles of copper
267
10.12%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
74198090
421
15.96%
>
-
85389019
384
14.56%
>
-
39269099
274
10.39%
>
-
74199999
267
10.12%
>
-
40169390
211
8%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
13628
99.9%
>
-
india
3
0.02%
>
港口统计
-
incheon intl apt seo kr
6319
46.32%
>
-
incheon intl apt seo
2191
16.06%
>
-
incheon kr
1003
7.35%
>
-
incheon
582
4.27%
>
-
incheon intl apt/seo
270
1.98%
>
+查阅全部
telcon rf pharmaceutical.inc.是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,telcon rf pharmaceutical.inc.共有13641笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从telcon rf pharmaceutical.inc.的13641笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出telcon rf pharmaceutical.inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →