以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-07共计448笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是design as p.co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202411322652050
202521032000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/07
提单编号
106864311630
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
58079010
产品标签
textile material
产品描述
ASP-09#&Nhãn mác bằng vải không dệt, không thêu, dạng chiếc kích thước 15*40mm, đã in thông tin , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/07
提单编号
106864311630
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
ASP-06#&Móc treo quần áo bằng nhựa, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787607510
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2067.5
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
ASP-06#&Móc treo quần áo bằng nhựa, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787607510
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121.2
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
ASP-27#&Chốt bọc đầu dây hình chuông, là phụ kiện hàng may mặc, chất liệu bằng kim loại không gỉ, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787607510
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
617.875
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
ASP-08#&Thẻ bài, nhãn mác bằng giấy đã in thông tin kích thước 45*30mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787607510
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
667.65
HS编码
96062100
产品标签
buttons
产品描述
ASP-16#&Cúc nhựa không bọc vật liệu dệt, kích thước 11mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787607510
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
197
HS编码
56049090
产品标签
compact spinning yarn
产品描述
ASP-23#&Dây chun- chỉ cao su được bọc bằng vật liệu dệt, rộng 35-40mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787607510
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
617.875
HS编码
58079010
产品标签
textile material
产品描述
ASP-09#&Nhãn mác bằng vải không dệt, không thêu, dạng chiếc kích thước 15*40mm, đã in thông tin , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787607510
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14116
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
ASP-36#&Vải chính- vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp Nylon 97%,Polyurethane 3%, đã nhuộm, khổ 56'', hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787607510
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
614.4
HS编码
55081010
产品标签
sewing thread
产品描述
ASP-04#&Chỉ may 60s/2 từ xơ staple tổng hợp, đã được đóng gói để bán lẻ, 4000m/cuộn, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787607510
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20417.6
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
ASP-36#&Vải chính- vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp Nylon 95%,Polyurethane 5% , đã nhuộm, khổ 54'', hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787607510
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16777.5
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
ASP-36#&Vải chính- vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp Nylon 96%,Polyurethane 4% , đã nhuộm, khổ 56'', hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787607510
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
281.6
HS编码
55081010
产品标签
sewing thread
产品描述
ASP-04#&Chỉ may 30s/3 từ xơ staple tổng hợp, đã được đóng gói để bán lẻ, 2500m/cuộn, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787607510
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
ASP-11#&Vải Interlining - vải dệt thoi có hàm lượng sợi filalment 100% polyester không dún, đã nhuộm, khổ 58", hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787607510
供应商
design as p.co.ltd.
采购商
công ty tnhh woo seok inko vina
design as p.co.ltd.是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-07,design as p.co.ltd.共有448笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从design as p.co.ltd.的448笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出design as p.co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。