供应商
song kwang co
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4.1
金额
100
HS编码
82057000
产品标签
vices,clamps
产品描述
KẸP NỐI DÂY ĐIỆN BẰNG ĐỒNG+NHỰA,DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN TRÊN 16A, 77MM,1 BỘ=24 CÁI,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/22
提单编号
——
供应商
song kwang co
采购商
hyosung dong nai
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5624other
金额
204740
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA THÔNG SỐ CỦA ĐỘNG CƠ ĐIỆN KHÔNG TẢ THÁO RỜI ĐỒNG BỘ-MOTOR NO LOAD TESTER PANEL (MỚI 100%)(CHI TIẾT ĐÍNH KÈM PHỤ LỤC @
交易日期
2019/07/11
提单编号
——
供应商
song kwang co
采购商
cong ty tnhh jade m vina
出口港
busan
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.4
HS编码
39211399
产品标签
epe
产品描述
HQ15#&MÚT XỐP CÁC LOẠI;KHỔ RỘNG 54'; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/11
提单编号
——
供应商
song kwang co
采购商
cong ty tnhh jade m vina
出口港
busan
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1404
HS编码
39211399
产品标签
epe
产品描述
HQ15#&MÚT XỐP CÁC LOẠI;KHỔ RỘNG 54'; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/11
提单编号
——
供应商
song kwang co
采购商
cong ty tnhh jade m vina
出口港
busan
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8192
HS编码
40169930
产品标签
fire
产品描述
HQ45#&DÂY CHUN CÁC LOẠI DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ GIÀY;KHỔ RỘNG 30MM; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/11
提单编号
——
供应商
song kwang co
采购商
cong ty tnhh jade m vina
出口港
busan
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1409.48
HS编码
54071099
产品标签
polyester
产品描述
HQ18#&VẢI POLY PARK CÁC LOẠI (DỆT THOI, KHÔNG TRÁNG PHỦ, SỢI POLYESTER);KHỔ RỘNG 54'; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/27
提单编号
——
供应商
song kwang co
采购商
công ty tnhh p f vina
出口港
cong ty tnhh p f vina
进口港
cong ty tnhh p f vina
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.251
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VẢI GIẢ DA DỆT THOI TỪ SỢI POLYESTER, PHỦ PU. KHỔ: 54INCH, 30M/CUỘN, ĐỊNH LƯỢNG: 300 G/M2. ĐỘ DÀY 1.0MM PE SHEET. MÀU TRẮNG. DÙNG ĐỂ MAY MŨ GIÀY .HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/27
提单编号
——
供应商
song kwang co
采购商
công ty tnhh p f vina
出口港
cong ty tnhh p f vina
进口港
cong ty tnhh p f vina
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.416
HS编码
58110090
产品标签
quilted products of textile materials
产品描述
VẢI LÓT TRONG 65% COTTON, 35%POLYESTER, DỆT KIM. 6.0 OZ CANVAS+S/T. MÀU ĐEN. KHỔ: 44INCH. ĐỊNH LƯỢNG: 300 G/M2. DÙNG ĐỂ MAY MŨ GIÀY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/27
提单编号
——
供应商
song kwang co
采购商
công ty tnhh p f vina
出口港
cong ty tnhh p f vina
进口港
cong ty tnhh p f vina
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.128
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VẢI GIẢ DA DỆT THOI TỪ SỢI POLYESTER, PHỦ PU. MÀU ĐEN. SYNTHETIC(UM-35) KHỔ: 54INCH, ĐỊNH LƯỢNG: 300 G/M2. ĐỘ DÀY 1.4MM . DÙNG ĐỂ MAY MŨ GIÀY .HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/27
提单编号
——
供应商
song kwang co
采购商
công ty tnhh p f vina
出口港
cong ty tnhh p f vina
进口港
cong ty tnhh p f vina
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.928
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VẢI GIẢ DA DỆT THOI TỪ SỢI POLYESTER, PHỦ PU. MÀU ĐEN. SYNTHETIC (AR-100). KHỔ: 54 INCH. ĐỊNH LƯỢNG: 250G/M2. ĐỘ DÀY 1.4MM. DÙNG ĐỂ MAY MŨ GIÀY .HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/27
提单编号
——
供应商
song kwang co
采购商
công ty tnhh p f vina
出口港
cong ty tnhh p f vina
进口港
cong ty tnhh p f vina
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.924
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VẢI LÓT TRONG 65% COTTON, 35% POLYESTER, DỆT KIM. MÀU ĐEN. LEM MESH: PU COTTING. KHỔ 44INCH. DÙNG ĐỂ MAY MŨ GIÀY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/27
提单编号
——
供应商
song kwang co
采购商
công ty tnhh p f vina
出口港
cong ty tnhh p f vina
进口港
cong ty tnhh p f vina
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.722
HS编码
58110090
产品标签
quilted products of textile materials
产品描述
VẢI LÓT TRONG BOA+ MERABON 20G. 100% COTTON, DỆT KIM. KHỔ: 44INCH. ĐỊNH LƯỢNG: 200-300 G/M2. DÙNG ĐỂ MAY MŨ GIÀY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/27
提单编号
——
供应商
song kwang co
采购商
công ty tnhh p f vina
出口港
cong ty tnhh p f vina
进口港
cong ty tnhh p f vina
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.4
HS编码
58110090
产品标签
quilted products of textile materials
产品描述
VẢI LÓT TRONG. DỆT KIM. CDP 2 TON S/W MESH+2MM FOAN+W/P TAPE. MÀU CH/GREY. KHỔ: 44INCH. ĐỊNH LƯỢNG: 200 G/M2. DÙNG ĐỂ MAY MŨ GIÀY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/04
提单编号
——
供应商
song kwang co
采购商
công ty tnhh p f vina
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.36
HS编码
54012090
产品标签
filament
产品描述
CHỈ MAY MŨ GIÀY. THREAD (210D/3PLY). 3000M/CUỘN, MÀU TRẮNG VÀ ĐEN. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/12/04
提单编号
——
供应商
song kwang co
采购商
công ty tnhh p f vina
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33
HS编码
54012090
产品标签
filament
产品描述
CHỈ MAY MŨ GIÀY. THREAD (210D/3PLY). MÀU ĐEN/ NAVY/BUDY. 3000M/CUỘN. HÀNG MỚI 100%. @