产品描述
QUẦN DÀI NỮ THÀNH PHẦN 83% COTTON 15% POLYESTER 2% LYCRA, MÃ : 22SS D2/2186-2187, THƯƠNG HIỆU: YOGA JEANS. HÀNG MẤU SỬ DỤNG NỘI BỘ DOANH NGHIỆP. MỚI 100%
交易日期
2021/11/03
提单编号
7349657523
供应商
second clothing
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
出口港
montreal dorval apt
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
10.4other
金额
23.915
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN GIẤY IN MÃ VẠCH DÙNG ĐỂ DÁN LÊN TÚI NYLON ĐÓNG GÓI SP MAY MẶC. KT: 20*50MM. MÃ: 22SS. HÃNG SX: FINELINE. HÀNG MẪU SỬ DỤNG NỘI BỘ DOANH NGHIỆP. MỚI 100%
交易日期
2021/11/03
提单编号
7349657523
供应商
second clothing
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
产品描述
QUẦN DÀI NỮ THÀNH PHẦN 83% COTTON 15% POLYESTER 2% LYCRA, MÃ : 22SS D2/2186-2187, THƯƠNG HIỆU: YOGA JEANS. HÀNG MẤU SỬ DỤNG NỘI BỘ DOANH NGHIỆP. MỚI 100%
交易日期
2021/11/03
提单编号
7349657523
供应商
second clothing
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
出口港
montreal dorval apt
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
10.4other
金额
23.915
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN GIẤY IN MÃ VẠCH DÙNG ĐỂ DÁN LÊN TÚI NYLON ĐÓNG GÓI SP MAY MẶC. KT: 20*50MM. MÃ: 22SS. HÃNG SX: FINELINE. HÀNG MẪU SỬ DỤNG NỘI BỘ DOANH NGHIỆP. MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
3808352962
供应商
second clothing
采购商
vinatex
出口港
montreal dorval apt
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
——
HS编码
62045990
产品标签
girls' skirts
产品描述
CHÂN VÁY NỮ 96% NYLON, 4% ELASTANE, HÃNG SAIL, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
3808352962
供应商
second clothing
采购商
vinatex
出口港
montreal dorval apt
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
——
HS编码
62033300
产品标签
men's jackets,boys' jackets
产品描述
ÁO JACKET NAM 100% POLYESTER, HÃNG SAIL, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
3808352962
供应商
second clothing
采购商
vinatex
出口港
montreal dorval apt
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
——
HS编码
62044290
产品标签
women's dress
产品描述
VÁY NỮ 56% COTTON, 38% MODAL, 6% SPANDEX, HÃNG SAIL, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
3808352962
供应商
second clothing
采购商
vinatex
出口港
montreal dorval apt
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
——
HS编码
62034300
产品标签
men arabian trousers
产品描述
QUẦN NAM 86% POLYESTER, 14% ELASTANE, HÃNG SAIL, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
3808352962
供应商
second clothing
采购商
vinatex
出口港
montreal dorval apt
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
——
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
ÁO SƠ MI NỮ 100% POLYESTER, HÃNG SAIL, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
3808352962
供应商
second clothing
采购商
vinatex
出口港
montreal dorval apt
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
——
HS编码
62052090
产品标签
cotton,dress,nail scissors
产品描述
ÁO SƠ MI NAM 100% COTTON, HÃNG SAIL, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
3808352962
供应商
second clothing
采购商
vinatex
出口港
montreal dorval apt
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
——
HS编码
62033300
产品标签
men's jackets,boys' jackets
产品描述
ÁO JACKET NAM 100% POLYESTER, HÃNG SAIL, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
3808352962
供应商
second clothing
采购商
vinatex
出口港
montreal dorval apt
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
——
HS编码
62092030
产品标签
fillibeg
产品描述
ÁO CHUI ĐẦU TRẺ EM 70% COTTON, 30% POLYESTER, HÃNG SAIL, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
3808352962
供应商
second clothing
采购商
vinatex
出口港
montreal dorval apt
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
——
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
ÁO CHUI ĐẦU NAM 70% COTTON, 30% POLYESTER, HÃNG SAIL, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
3808352962
供应商
second clothing
采购商
vinatex
出口港
montreal dorval apt
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
——
HS编码
62034300
产品标签
men arabian trousers
产品描述
QUẦN SÓC NAM 90% POLYESTER, 10% ELASTANE, HÃNG SAIL, HÀNG MẪU, MỚI 100%
second clothing是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-12,second clothing共有43笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。