以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-08-16共计17笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cns one co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
供应商
cns one co ltd.
采购商
midong engineering&construction pvt ltd.
产品描述
SEALING FITTING 28H (CONDUIT) (FOR PROJECT OF SAMSUNG INDIA ELECTRONICS LTD)
交易日期
2018/06/23
提单编号
——
供应商
cns one co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn aju rental việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13489.45
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG HẠ XẾP HÀNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG, MODEL EPX30, HÃNG SX: CLARK, NĂM SX: 2008, SỐ S/N: EPX360 1853 9652KF. SỨC NÂNG: 3000KG.SỬ DỤNG ĐIỆN HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/06/23
提单编号
——
供应商
cns one co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn aju rental việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11188.57
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG HẠ XẾP HÀNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG, MODEL EPX25, HÃNG SX: CLARK, NĂM SX: 2010, SỐ S/N: EPX360 3603 9652KF. SỨC NÂNG: 2500KG.SỬ DỤNG ĐIỆN HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/06/23
提单编号
——
供应商
cns one co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn aju rental việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6280.82
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG HẠ XẾP HÀNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG, MODEL CRX18, HÃNG SX: CLARK, NĂM SX: 2012, SỐ S/N: CRX148 0696 9658KF. SỨC NÂNG: 1750KG.SỬ DỤNG ĐIỆN HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/06/23
提单编号
——
供应商
cns one co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn aju rental việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13779.76
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG HẠ XẾP HÀNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG, MODEL EPX16, HÃNG SX: CLARK, NĂM SX: 2008, SỐ S/N: EPX162 0833 09651KF. SỨC NÂNG: 1600KG.SỬ DỤNG ĐIỆN HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/06/23
提单编号
——
供应商
cns one co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn aju rental việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15036.12
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG HẠ XẾP HÀNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG, MODEL EPX20S, HÃNG SX: CLARK, NĂM SX: 2012, SỐ S/N: EPX162 1104 9818KF. SỨC NÂNG: 2000KG.SỬ DỤNG ĐIỆN HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/06/23
提单编号
——
供应商
cns one co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn aju rental việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19270.08
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG HẠ XẾP HÀNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG, MODEL EPX20SFL, HÃNG SX: CLARK, NĂM SX: 2015, SỐ S/N: EPX162 0342 9958KF.SỨC NÂNG: 2000KG.SỬ DỤNG ĐIỆN HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/06/01
提单编号
——
供应商
cns one co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn aju rental việt nam
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9586.98
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG HẠ XẾP HÀNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG, MODEL 20B, HÃNG SX: HYUNDAI, NĂM SX: 2008, SỐ S/N: HE0310052. SỨC NÂNG: 2000KG.SỬ DỤNG ĐIỆN HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/06/01
提单编号
——
供应商
cns one co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn aju rental việt nam
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20222.57
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG HẠ XẾP HÀNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG, MODEL EPX25FL, HÃNG SX: CLARK, NĂM SX: 2015, SỐ S/N: EPX360 0565 9959KF. SỨC NÂNG: 2300KG.SỬ DỤNG ĐIỆN HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
cns one co ltd.是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-08-16,cns one co ltd.共有17笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cns one co ltd.的17笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cns one co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。