以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计29335笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106969217350
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh compal việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130.1775
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
Nguồn Adapter model 1230 thương hiệu Thegioiic ,dòng điện ngõ ra 3A điện áp ngõ ra 12V,điện áp ngõ vào 100~240VAC,đầu DC ngõ ra 5.5x2...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978866630
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác luxcase (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.63705
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
.#&Rơ le bán dẫn thương hiệu Fotek SSR-40 DA,điện áp đầu vào: 3-32VDC,điện áp ngõ ra: 24-380VAC,dòng tối đa: 40A. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978965700
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác luxcase (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.59566
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
.#&Vòng đệm sắt M16241mm (250 cái/gói),dùng trong lắp ráp cơ khí, chế tạo máy. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106969217350
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh compal việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95.8575
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
Xịt tẩy keo đa năng DELI,DL492450,450ml/Lọ, gốc dung môi hữu cơ,dạng xịt, dùng để loại bỏ keo dán trên xe ô tô và các bề mặt gia dụng...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978965700
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác luxcase (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.27021
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
.#&Kìm cắt tổng hợp thương hiệu sata ,model 70303A (8 inch ), chất liệu thép. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978866630
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác luxcase (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.73962
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
.#&Mũi khoan búa phi 12 thương hiệu Bosch,dùng để khoan trên bê tông, tường hoặc các vật liệu cứng khác, dụng cụ có thể thay đổi được...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978866630
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác luxcase (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.136
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
.#&Bu lông lục giác chìm M16x50mm,cấp bền 12.9,vật liệu thép, dùng trong lắp ráp cơ khí, chế tạo máy, đã ren đường kính thân 16mm. Hà...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978866630
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác luxcase (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.136
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
.#&Bu lông lục giác chìm cấp bền 12.9 kích thước M16 x 45mm,vật liệu thép,dùng trong lắp ráp cơ khí, chế tạo máy, đã ren đường kính t...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978965700
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác luxcase (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
605.52268
HS编码
85258990
产品标签
——
产品描述
.#&Máy ảnh thương hiệu OM model TG-6/4K thẻ nhớ 32G, ko phải loại tốc độ cao, ko làm cứng bức xạ hoặc chịu bức xạ, ko phải loại nhìn ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978866630
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác luxcase (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14431.95
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
.#&Cuộn bông lọc bụi lọc khí , kích thước 2m*20m*5mm,dùng lọc bụi hoặc khí trong hệ thống thông gió, máy lọc không khí, chất liệu sợi...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106969217350
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh compal việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.6962
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
Đầu cos điện O/R, đường kính lỗ 6.2mm dài 28mm ,100 pcs/túi, dùng để nối dây điện trong các ứng dụng công nghiệp hoặc dân dụng. Hàng ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978866630
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác luxcase (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.46548
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
产品描述
.#&Đầu nối X4 Panasonic DV0P4350 (50 chân, dùng cho phích cắm bộ điều khiển servo), điện áp 500V, dòng điện 1A. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978866630
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác luxcase (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216.7455
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
.#&Module trạng thái rắn AC, thương hiệu Xinyufei,model M-SDA-4HB-4 điều khiển đầu vào DC, đầu ra AC, 4 kênh điện áp hoạt động 24V,dù...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978866630
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác luxcase (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94.57988
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
.#&Cáp IO,thương hiệu Datalogic, dài 5m,dùng cho máy quét mã vạch Matrix220-385-010,Truyền tín hiệu trong hệ thống tự động hóa, đã gắ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106969217350
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k
采购商
công ty tnhh compal việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
504.93
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
Cáp mạng UGREEN NW102(11204), Cat.6, dài 5m, dây tròn, tốc độ truyền tải 1000Mbps, cấu trúc UTP (Unshielded Twisted Pair), sử dụng ch...
展开
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k共有29335笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k的29335笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh khoa hoc ky thuat t.k在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。