产品描述
CONTROLADOR DE PUERTO LAN TELNET 3 UNIDADES, 2 SETS
交易日期
2021/11/01
提单编号
9247 9931 5876
供应商
acovy s.r.o
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien jointech
出口港
praha
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
620.281
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ GIÁM SÁT NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG POSEIDON2 4002 TSET. MODEL: 600571. NHÃN HIỆU: HWG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/01
提单编号
9247 9931 5876
供应商
acovy s.r.o
采购商
jointech co.ltd.
出口港
praha
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
620.281
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ GIÁM SÁT NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG POSEIDON2 4002 TSET. MODEL: 600571. NHÃN HIỆU: HWG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
7738 3850 8689
供应商
acovy s.r.o
采购商
vietapps co., ltd
出口港
praha
进口港
ho chi minh city
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
4.2other
金额
252.91
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
THIẾT BỊ GIÁM SÁT NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM, ĐIỆN ÁP VÀ DÒNG ĐIỆN, NHÀ SX: HW GROUP S.R.O, ITEM SỐ: 600694, MODEL: DAMOCLES2 1208, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
7738 3850 8689
供应商
acovy s.r.o
采购商
vietapps co., ltd
出口港
praha
进口港
ho chi minh city
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
4.2other
金额
160.08
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
THIẾT BỊ GIÁM SÁT NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM, ĐIỆN ÁP VÀ DÒNG ĐIỆN, CÓ TÍNH NĂNG WIFI, NHÀ SX: HW GROUP S.R.O, ITEM SỐ: 600694, MODEL: SD-2XOUT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
7738 3850 8689
供应商
acovy s.r.o
采购商
vietapps co., ltd
出口港
praha
进口港
ho chi minh city
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
4.2other
金额
208.98
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN VÀ DÂY CẢM BIẾN RÒ RỈ NƯỚC (KT: 4M) KÈM THEO, CÓ TÍNH NĂNG WIFI, NHÀ SX: HW GROUP S.R.O, ITEM SỐ: 600729, MODEL: SD-WLD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
7738 3850 8689
供应商
acovy s.r.o
采购商
vietapps co., ltd
出口港
praha
进口港
ho chi minh city
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
4.2other
金额
381.2
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM, NHÀ SX: HW GROUP S.R.O, ITEM SỐ: 600592, MODEL: POSEIDON2 3266 THSET, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
7738 3850 8689
供应商
acovy s.r.o
采购商
vietapps co., ltd
出口港
praha
进口港
ho chi minh city
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
4.2other
金额
132.05
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM, ÁP SUẤT KHÔNG KHÍ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, NHÀ SX: HW GROUP S.R.O, ITEM SỐ: 600747, MODEL: SENSOR THPVOC 1W-UNI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
7738 3850 8689
供应商
acovy s.r.o
采购商
vietapps co., ltd
出口港
praha
进口港
ho chi minh city
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
4.2other
金额
147.44
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
THIẾT BỊ GIÁM SÁT NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM, ĐIỆN ÁP VÀ DÒNG ĐIỆN, CÓ TÍNH NĂNG WIFI, NHÀ SX: HW GROUP S.R.O, ITEM SỐ: 600693, MODEL: SD-2XIN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
7738 3850 8689
供应商
acovy s.r.o
采购商
vietapps co., ltd
出口港
praha
进口港
ho chi minh city
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
4.2other
金额
192.5
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ, CÓ TÍNH NĂNG WIFI, NHÀ SX: HW GROUP S.R.O, ITEM SỐ: 600753, MODEL: STE R2 POE, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
7738 3850 8689
供应商
acovy s.r.o
采购商
vietapps co., ltd
出口港
praha
进口港
ho chi minh city
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
4.2other
金额
157.19
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
CẢM BIẾN ĐO DÒNG ĐIỆN AC, NHÀ SX: HW GROUP S.R.O, ITEM SỐ: 600654, MODEL: 30A CURRENT PROBE 1W-UNI 2, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
7738 3850 8689
供应商
acovy s.r.o
采购商
vietapps co., ltd
出口港
praha
进口港
ho chi minh city
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
4.2other
金额
110.03
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
DÂY CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ, KÍCH THƯỚC: 3M, NHÀ SX: HW GROUP S.R.O, ITEM SỐ: 600690, MODEL: TEMP 1WIRE PT1000 3M, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
7738 3850 8689
供应商
acovy s.r.o
采购商
vietapps co., ltd
出口港
praha
进口港
ho chi minh city
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
4.2other
金额
98.26
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
CẢM BIẾN ĐO ĐIỆN ÁP AC, NHÀ SX: HW GROUP S.R.O, ITEM SỐ: 600599, MODEL: POWEREGG2, HÀNG MỚI 100%