供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
dong lan vn company limited
出口港
china
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1222.9
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
DOUBLE-SIDED PRINTED CIRCUIT BOARD WITHOUT COMPONENTS, P/N: 8988 - 14Y6520750A (SIZE: 219.9*253.69*1.7MM), WITHSTANDS CURRENT UP TO 50V, MANUFACTURER: QL PCB, 100% NEW
交易日期
2022/10/13
提单编号
——
供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
sai gon fabrication co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
95
金额
19350
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
MRC28#&BO MẠCH ĐIỆN TỬ CHƯA GẮN LINH KIỆN 18214, PART 0100-XDP-0001 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/09/09
提单编号
——
供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
dong lan trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.2
金额
1068.4
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
TẤM MẠCH IN 2 MẶT CHƯA GẮN LINH KIỆN 20220622 WESSELS GERBER (SIZE: 292.2*91.9*1.6MM), CHỊU ĐƯỢC DÒNG ĐIỆN TỚI 50V, NSX: QL PCB, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
sai gon fabrication co.ltd.
出口港
shenzhen cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
77other
金额
19361.4
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
MRC28#&BO MẠCH ĐIỆN TỬ CHƯA GẮN LINH KIỆN 13562_GERBER SUB THICKNESS: 1.1 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/03/23
提单编号
——
供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
sai gon fabrication co.ltd.
出口港
shenzhen cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
1660
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
BẢNG MẠCH IN ĐIỆN TỬ PRINTED CIRCUIT BOARD P/N : PCB Z-100700C,DÙNG ĐỂ LẮP BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
sai gon fabrication co.ltd.
出口港
shenzhen cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
69other
金额
14927.6
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
MRC28#&BO MẠCH ĐIỆN TỬ CHƯA GẮN LINH KIỆN 13562_GERBER SUB THICKNESS: 1.1 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/02/24
提单编号
aif028502
供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
sai gon fabrication co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
84other
金额
5785
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
B03499#&BO MẠCH ĐIỆN TỬ CHƯA GẮN LINH KIỆN DÙNG GẮN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ PCBA (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2022/02/24
提单编号
aif028502
供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
sai gon fabrication co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
84other
金额
546.5
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
PCB71521#&BO MẠCH ĐIỆN TỬ CHƯA GẮN LINH KIỆN DÙNG GẮN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ PCBA (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2022/02/21
提单编号
776055818160
供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
sai gon fabrication co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
2500
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
BẢNG MẠCH IN ĐIỆN TỬ PRINTED CIRCUIT BOARD , P/N : Z-10444 DÙNG ĐỂ LẮP RÁP BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ PCBA , HÀNG MỚI 100% #&CN
交易日期
2022/02/21
提单编号
776055818160
供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
sai gon fabrication co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
2003.05
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
BẢNG MẠCH IN ĐIỆN TỬ PRINTED CIRCUIT BOARD , P/N 1001676-274X , DÙNG ĐỂ LẮP RÁP BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ PCBA , HÀNG MỚI 100% #&CN
交易日期
2022/02/17
提单编号
776031315060
供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
sai gon fabrication co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
2376
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
BẢNG MẠCH IN ĐIỆN TỬ PRINTED CIRCUIT BOARD , P/N Z-1003822+1 , DÙNG ĐỂ LẮP RÁP BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ PCBA , HÀNG MỚI 100% #&CN
交易日期
2022/02/17
提单编号
776043057830
供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
sai gon fabrication co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
2376
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
BẢNG MẠCH IN ĐIỆN TỬ PRINTED CIRCUIT BOARD ,P/N Z-1003628-02+1, DÙNG ĐỂ LẮP RÁP BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ PCBA , HÀNG MỚI 100% #&CN
交易日期
2022/02/08
提单编号
aif028344
供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
sai gon fabrication co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
61other
金额
2186
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
PCB71521#&BO MẠCH ĐIỆN TỬ CHƯA GẮN LINH KIỆN DÙNG GẮN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ PCBA (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2022/02/08
提单编号
aif028344
供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
sai gon fabrication co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
61other
金额
2880
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
PCB03498#&BO MẠCH ĐIỆN TỬ CHƯA GẮN LINH KIỆN DÙNG GẮN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ PCBA (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2022/01/17
提单编号
——
供应商
ql pcb co.ltd.
采购商
sai gon fabrication co.ltd.
出口港
shenzhen cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
77other
金额
16522.2
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
MRC28#&BO MẠCH ĐIỆN TỬ CHƯA GẮN LINH KIỆN 13562_GERBER SUB THICKNESS: 1.1 (HÀNG MỚI 100%) @