供应商
glamo inc.
采购商
optec express viet nam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
0.7
金额
10
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CỦA BỘ KIT PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM,MÃ HÀNG GLM003. MỚI 100% @
交易日期
2022/10/21
提单编号
——
供应商
glamo inc.
采购商
optec express viet nam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
0.7
金额
10
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CỦA THIẾT BỊ KHÓA THÔNG MINH LẮP TRONG NHÀ ( Ở DẠNG THỬ NGHIỆM, CHƯA HOÀN THIỆN) HÃNG SX GLAMO, MÃ HÀNG GLM002. MỚI 100% @
交易日期
2022/10/21
提单编号
——
供应商
glamo inc.
采购商
optec express viet nam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
0.7
金额
10
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CỦA THIẾT BỊ KHÓA THÔNG MINH LẮP NGOÀI TRỜI ( Ở DẠNG THỬ NGHIỆM, CHƯA HOÀN THIỆN) HÃNG SX GLAMO, MÃ HÀNG GLM001. MỚI 100% @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
glamo inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4.5
金额
59.88
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
THẺ THÔNG MINH DÙNG CHO HỆ THỐNG AN NINH, NHÃN HIỆU: NXP, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
glamo inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4.5
金额
400
HS编码
83014090
产品标签
zinc lock,iron
产品描述
KHÓA TỪ DÙNG CHO HỆ THỐNG AN NINH, NHÃN HIỆU: GLAMO, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
glamo inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4.5
金额
30
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN CÁC THIẾT BỊ KHÓA TRONG NHÀ, NHÃN HIỆU: GALMO, MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
glamo inc.
采购商
voyager joint stock company
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
200
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
CHUÔNG CỬA ĐIỆN TỬ THÔNG MINH, NHÃN HIỆU: AKUVOX, MODEL: R20A, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/08/25
提单编号
——
供应商
glamo inc.
采购商
ominext group joint stock co
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
85365039
产品标签
switch,safety switch
产品描述
CẢM BIẾN BẬT TẮT CHO THIẾT BỊ ĐIÊN, HÃNG SẢN XUẤT: IREMO, MÃ HÀNG MÃ HÀNG 9883992263 J10919-V02. HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/08/25
提单编号
——
供应商
glamo inc.
采购商
ominext group joint stock co
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
85176251
产品标签
wifi module
产品描述
BỘ PHÁT SÓNG WIFI DÙNG CHO KHÓA CỬA IREMOCON WI-FI: IREMOCON ZWI-FI - VD5AV3D930000195, HÃNG SẢN XUẤT: IREMO, MÃ HÀNG 9883992263 J10919-V02 . HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/08/24
提单编号
1z960y910443876975
供应商
glamo inc.
采购商
ominext group., jsc
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
40
HS编码
83013000
产品标签
locks
产品描述
KHÓA CỬA THÔNG MINH GLAMO SMART LOCK - G03000361381, HÃNG SẢN XUẤT: IREMO, MÃ HÀNG MÃ HÀNG 9883992263 J10919-V02. HÀNG MẪU MỚI 100%
交易日期
2021/08/24
提单编号
1z960y910443876975
供应商
glamo inc.
采购商
ominext group., jsc
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
10
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN ĐÓNG MỞ CHO CỬA THÔNG MINH, HÃNG SẢN XUẤT: IREMO, MÃ HÀNG MÃ HÀNG 9883992263 J10919-V02. HÀNG MẪU MỚI 100%
交易日期
2021/07/26
提单编号
——
供应商
glamo inc.
采购商
ominext group joint stock co
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
85437020
产品标签
actuator
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA IF, ĐIỀU KIỂN ON/OFF (TẮT MỞ) MÁY CẤP NƯỚC Ở PHÒNG TẮM VÀ MÁY LÀM ẤM SÀN QUA APP, DÒNG ĐIỆNAC100-240V, 50-60HZ, MODEL:IRM-02ZCIF, HIỆU: IREMOCON, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/07/25
提单编号
1z960y910445903655
供应商
glamo inc.
采购商
ominext group., jsc
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
60
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
THIẾT BỊ KẾT NỐI ĐỂ ĐO LƯỢNG ĐIỆN SỬ DỤNG CỦA CÁC THIẾT BỊ GIA DỤNG TRÊN APP, DÒNG ĐIỆN SỬ DỤNG: 1 PHA 3 DÂY 50 / 60HZ, MODEL: IRU-03ZWCT, HIỆU: IREMOCON, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/07/25
提单编号
1z960y910445903655
供应商
glamo inc.
采购商
ominext group., jsc
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
10
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA IF, XEM CÁC THAO TÁC ON/OFF ĐÃ ĐÚNG HAY CHƯA, SỬ DỤNG PIN 9V, MODEL: WTJ7003, HIỆU: PANASONIC, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/07/25
提单编号
1z960y910445903655
供应商
glamo inc.
采购商
ominext group., jsc
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
10
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN CHUYỂN ĐỘNG, SỬ DỤNG TÍNH NĂNG THU NĂNG LƯỢNG NÊN NÓ TỰ CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG, KHÔNG CẦN NGUỒN ĐIỆN, HIỆU: IREMOCON, HÀNG MẪU, MỚI 100%