以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-20共计329笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yueqing yiman electric co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023593319543628.05
2024556040000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819211330
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
wenzhou
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1576.4
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
Đoạn dây dẫn điện 20cm có gắn đầu nối 13WH2P3W0001, Housing 42 18Awg 20cm, bọc cách điện bằng PVC. 300V, hàng mới 100%, NSX: YUEQING ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819211330
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
wenzhou
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1518
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
Đoạn dây dẫn điện 20cm có gắn đầu nối 13WH2P3W0001, Housing 42 22Awg 20cm, bọc cách điện bằng PVC. 300V, hàng mới 100%, NSX: YUEQING ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819211330
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
wenzhou
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
439.53
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
Đoạn dây dẫn điện 20cm có gắn đầu nối 13WH020055, Housing 74 18Awg 20cm, bọc cách điện bằng PVC. 300V, hàng mới 100%, NSX: YUEQING YI...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106784130611
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
732.55
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
Đoạn dây dẫn điện 20cm có gắn đầu nối 13WH020055, Housing 74 18Awg 20cm, bọc cách điện bằng PVC. 300V, hàng mới 100%, NSX: YUEQING YI...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106784130611
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3152.8
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
Đoạn dây dẫn điện 20cm có gắn đầu nối 13WH2P3W0001, Housing 42 18Awg 20cm, bọc cách điện bằng PVC. 300V, hàng mới 100%, NSX: YUEQING ...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106672679520
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1576.4
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
Đoạn dây dẫn điện 20cm có gắn đầu nối 13WH2P3W0001, Housing 42 18Awg 20cm, bọc cách điện bằng PVC. 300V, hàng mới 100%, NSX: YUEQING ...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106672679520
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3036
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
Đoạn dây dẫn điện 20cm có gắn đầu nối 13WH2P3W0001, Housing 42 22Awg 20cm, bọc cách điện bằng PVC. 300V, hàng mới 100%, NSX: YUEQING ...
展开
交易日期
2024/09/06
提单编号
106554803460
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3036
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
Đoạn dây dẫn điện 20cm có gắn đầu nối 13WH2P3W0001, Housing 42 22Awg 20cm, bọc cách điện bằng PVC. 300V, hàng mới 100%, NSX: YUEQING ...
展开
交易日期
2024/09/06
提单编号
106554803460
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1576.4
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
Đoạn dây dẫn điện 20cm có gắn đầu nối 13WH2P3W0001, Housing 42 18Awg 20cm, bọc cách điện bằng PVC. 300V, hàng mới 100%, NSX: YUEQING ...
展开
交易日期
2024/07/30
提单编号
220724whl2024071130
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
dkv technical company limited
出口港
ningbo
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3036
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
20cm piece of electrical wire with connector 13WH2P3W0001, Housing 42 22Awg 20cm, insulated with PVC. 300V, 100% new, Manufacturer: Y...
展开
交易日期
2024/07/30
提单编号
220724whl2024071130
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
dkv technical company limited
出口港
ningbo
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2364.6
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
20cm piece of electrical wire with connector 13WH2P3W0001, Housing 42 18Awg 20cm, insulated with PVC. 300V, 100% new, Manufacturer: Y...
展开
交易日期
2024/07/26
提单编号
6813155
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
synchron systems
出口港
——
进口港
bangalore air
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
1000
HS编码
85369090
产品标签
te connector
产品描述
DT06-12S TE CONNECTOR
交易日期
2024/07/26
提单编号
2261287
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
synchron systems
出口港
——
进口港
bangalore air
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
610
HS编码
85369090
产品标签
4p connector
产品描述
DTP04-4P CONNECTOR
交易日期
2024/07/26
提单编号
4612057
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
synchron systems
出口港
——
进口港
bangalore air
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
375
HS编码
85369090
产品标签
connector
产品描述
0462-203-08141 CONNECTOR
交易日期
2024/07/26
提单编号
0842304
供应商
yueqing yiman electric co.ltd.
采购商
synchron systems
yueqing yiman electric co.ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-20,yueqing yiman electric co.ltd.共有329笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yueqing yiman electric co.ltd.的329笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yueqing yiman electric co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。