供应商
barowa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv daijin vina
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17941.5
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ 1 TẦNG KOXINA (KOXINA 1 SHELF) ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GĨ DÙNG CHO ĐỒ DÙNG NHÀ BÊP (DÒNG SỐ 04 TK XUẤT SỐ 303478689750) @
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
barowa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv daijin vina
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1860
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ L 2 TẦNG KOXINA (KOXINA- SHAMPOO RACK- 2 SHELF) ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GĨ DÙNG CHO ĐỒ DÙNG NHÀ BÊP (DÒNG SỐ 02 TK XUẤT SỐ 303478689750) @
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
barowa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv daijin vina
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2785
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ TAM GIÁC 4 TẦNG KOXINA (KOXINA- CORNER- 4 SHELF) ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GĨ DÙNG CHO ĐỒ DÙNG NHÀ BÊP (DÒNG SỐ 01 TK XUẤT SỐ 303478689750) @
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
barowa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv daijin vina
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4366
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ TAM GIÁC 3 TẦNG KOXINA (KOXINA- CORNER- 3 SHELF) ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GĨ DÙNG CHO ĐỒ DÙNG NHÀ BÊP (DÒNG SỐ 03 TK XUẤT SỐ 303478689750) @
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
barowa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv daijin vina
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1140
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ CHỮ L 2 TẦNG KOXINA (KOXINA- SHAMPOO RACK- 2 SHELF) ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO DỒ DÙNG NHÀ BẾP (DÒNG SỐ 05 TK XUẤT SỐ 303449883610) @
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
barowa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv daijin vina
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ TAM GIÁC 2 TẦNG KOXINA (KOXINA- CORNER- 2 SHELF) ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO DỒ DÙNG NHÀ BẾP (DÒNG SỐ 02 TK XUẤT SỐ 303449883610) @
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
barowa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv daijin vina
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5550
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ TAM GIÁC 3 TẦNG KOXINA (KOXINA- CORNER- 3 SHELF) ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO DỒ DÙNG NHÀ BẾP (DÒNG SỐ 01 TK XUẤT SỐ 303449883610) @
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
barowa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv daijin vina
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6750
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ L 3 TẦNG KOXINA (KOXINA- SHAMPOO RACK- 3 SHELF) ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO DỒ DÙNG NHÀ BẾP (DÒNG SỐ 04 TK XUẤT SỐ 303449883610) @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
barowa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv daijin vina
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13702.5
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ 1 TẦNG KOXINA (KOXINA 1 SHELF) ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GĨ DÙNG CHO ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP (DÒNG SỐ 1 TK SỐ 303517424140 NGÀY 13102020) @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
barowa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv daijin vina
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7400
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ TAM GIÁC 3 TẦNG KOXINA (KOXINA- CORNER- 3 SHELF) ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GĨ DÙNG CHO ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP(DÒNG SỐ 2 TK SỐ 303517424140 NGÀY 13102020) @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
barowa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv daijin vina
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3960
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ L 3 TẦNG KOXINA (KOXINA- SHAMPOO RACK- 3 SHELF) ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GĨ DÙNG CHO ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP (DÒNG SỐ 3 TK SỐ 303517424140 NGÀY 13102020) @
交易日期
2018/06/19
提单编号
——
供应商
barowa co.ltd.
采购商
——
出口港
seoul
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82
HS编码
94042920
产品标签
fan,button
产品描述
BỘ ĐỆM LẠNH. HÃNG SX: BAROWA CO.,LTD. MODEL DW-1000. 1 BỘ GỒM 1 ĐỆM VÀ 2 GỐI. MỚI 100% @