【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
xiamen bezos imp exp co.ltd.
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-29
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-29共计1583笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是xiamen bezos imp exp co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
594
804461
0
- 2025
4
122
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/29
提单编号
6523383
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
unicom systems inc.
-
出口港
——
进口港
delhi tkd icd
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
483.36
-
HS编码
40081190
产品标签
rubber,m rubber,ejection,t5
-
产品描述
RUBBER EJECTION T50 GREEN 380 X 300 X 10 X 8 MM RUBBER EJECTION ...
展开
-
交易日期
2025/01/29
提单编号
8115782
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
unicom systems inc.
-
出口港
——
进口港
delhi tkd icd
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
241.68
-
HS编码
40081190
产品标签
rubber,m rubber,ejection,t5
-
产品描述
RUBBER EJECTION T50 GREEN 380 X 300 X 12 X 8 MM RUBBER EJECTION ...
展开
-
交易日期
2025/01/29
提单编号
8036573
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
unicom systems inc.
-
出口港
——
进口港
delhi tkd icd
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
725.04
-
HS编码
40081190
产品标签
rubber,m rubber,ejection,t5
-
产品描述
RUBBER EJECTION T50 GREEN 380 X 300 X 8 X 8 MM RUBBER EJECTION ...
展开
-
交易日期
2025/01/29
提单编号
8527266
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
unicom systems inc.
-
出口港
——
进口港
delhi tkd icd
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
1458.5
-
HS编码
40081190
产品标签
rubber,m rubber,ejection
-
产品描述
RUBBER EJECTION R50 GREEN 380 X 300 X 8 X 8 MM RUBBER EJECTION ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106835514000
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại hồng mại
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
840
-
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Dao cắt làm bằng kim loại dùng cho máy cắt, size:0.71x23.8mm, GX, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106835514000
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại hồng mại
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1271
-
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Dao cắt làm bằng kim loại dùng cho máy cắt, size: 1.05x23.8mm,LY, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106835514000
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại hồng mại
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4598
-
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Dao cắt làm bằng kim loại dùng cho máy cắt, size:0.71x23.8mm,HM-DS70, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106798216710
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh khuôn bế đồng minh
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
712
-
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Lưỡi dao cấn của khuôn bế phẳng dùng cho máy uốn dao tự động trong ngành khuôn bế, CREASING RULE, Kt: 23.3x0.71mm. Hiệu: RJ. NSX: Hen...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106798216710
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh khuôn bế đồng minh
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2579
-
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Lưỡi dao cắt của khuôn bế phẳng dùng cho máy uốn dao tự động trong ngành khuôn bế, CUTTING RULE, kt: 23.8x0.71MM. Hiệu: RJ. NSX: Heng...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106798216710
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh khuôn bế đồng minh
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
178
-
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Lưỡi dao cấn của khuôn bế phẳng dùng cho máy uốn dao tự động trong ngành khuôn bế, CREASING RULE, Kt: 23.1x0.71mm. Hiệu: RJ. NSX: Hen...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106798216710
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh khuôn bế đồng minh
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
248
-
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Lưỡi dao cắt của khuôn bế phẳng dùng cho máy uốn dao tự động trong ngành khuôn bế, CUTTING RULE, kt: 23.6x0.71MM. Hiệu: RJ. NSX: Heng...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106798216710
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh khuôn bế đồng minh
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
127
-
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Lưỡi dao cắt của khuôn bế phẳng dùng cho máy uốn dao tự động trong ngành khuôn bế, CUTTING RULE, kt: 23.8x1.05MM. Hiệu: RJ. NSX: Heng...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789161030
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu phú lộc trường
-
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5772
-
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Dao bế bao bì (0.71*23.8mm*100M) (dùng trong khuôn bế ngành bao bì, mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106781811140
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất khẩu và nhập khẩu ntp
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
780
-
HS编码
44129900
产品标签
chinese pressure wood,wooden cylinder,rubber wood
-
产品描述
Gỗ dán ép không keo dày 15mm*rộng 1220mm* dài 2440mm dùng làm khuôn bế dập sản phẩm ngành bao bì (2 lớp ngoài gỗ bạch dương, những lớ...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106781811140
-
供应商
xiamen bezos imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất khẩu và nhập khẩu ntp
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16182
-
HS编码
44129900
产品标签
chinese pressure wood,wooden cylinder,rubber wood
-
产品描述
Gỗ dán ép không keo loại 13 lớp dày 18mm*rộng 1220mm* dài 2440mm dùng làm khuôn bế dập sản phẩm ngành bao bì (2 lớp ngoài gỗ bạch dươ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
blades
303
34.28%
>
-
knives
303
34.28%
>
-
industrial steel material
114
12.9%
>
-
rubber sheet
87
9.84%
>
-
cellular vulcanized rubber
57
6.45%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
82089000
303
34.28%
>
-
73269099
114
12.9%
>
-
40081190
81
9.16%
>
-
40081900
57
6.45%
>
-
40082900
34
3.85%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1356
85.66%
>
-
india
123
7.77%
>
-
peru
51
3.22%
>
-
turkey
4
0.25%
>
港口统计
-
xiamen
659
41.63%
>
-
xiamen cn
264
16.68%
>
-
shekou
107
6.76%
>
-
hong kong
30
1.9%
>
-
shanghai
25
1.58%
>
+查阅全部
xiamen bezos imp exp co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-29,xiamen bezos imp exp co.ltd.共有1583笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从xiamen bezos imp exp co.ltd.的1583笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出xiamen bezos imp exp co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱