产品描述
NP07-OLIVERS#&NHÃN IN CHUYỂN NHIỆT LÀM TỪ CAO SU LƯU HÓA (ĐỒ PHỤ TRỢ MAY MẶC), CHUYỂN TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ: 102572005540, DÒNG SỐ 2 @
交易日期
2021/04/01
提单编号
——
供应商
twelved co.ltd.
采购商
song thien long one member limited liability company
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.075
HS编码
96062100
产品标签
buttons
产品描述
MS07#&KHUY NÚT LÀM TỪ NHỰA (KHÔNG BỌC VẬT LIỆU DỆT), CHUYỂN TỪ TỜ KHAI NHẬP KHẨU SỐ: 102666981760, DÒNG SỐ 11 @
交易日期
2021/04/01
提单编号
——
供应商
twelved co.ltd.
采购商
song thien long one member limited liability company
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.01
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
NP24-OLIVERS#&VẢI DỆT KIM, 100% COTTON, ĐÃ NHUỘM, KHỔ 50CM, CHUYỂN TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ: 102648365261, DÒNG SỐ 1 @
交易日期
2021/04/01
提单编号
——
供应商
twelved co.ltd.
采购商
song thien long one member limited liability company
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
380
HS编码
60064290
产品标签
wool,polyester,rayon
产品描述
MS01A#&VẢI DỆT KIM (KHÔNG KẾT HỢP VỚI CAO SU): 60% RAYON, 10% COTTON, 30% POLYESTER, ĐÃ NHUỘM, KHỔ 52'', CHUYỂN TỪ TỜ KHAI NHẬP KHẨU SỐ: 102640036550, DÒNG SỐ 1 @