供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
出口港
incheon
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
158.8
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
Bơm dầu, hiệu Facet, kiểu Dura-lift ,12V,16.8W,lưu lượng124.92L/h,nsx:Motor Components LLC(USA)(Electronic fuel pump for G42SE(Dura-lift 9-11.5psi))(bộphậncủamáyđônglạnhcôngnghiệpG42SE); mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106663378620
供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
出口港
incheon
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
247.2
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
Quạt dàn lạnh (Evaporator fan for G42SE 12V),dùng động cơ điện1chiều12V,công suất 156W,nsx:Thermal Master (bộ phận của máy đông lạnh công nghiệp G42SE); mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106663378620
供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
出口港
incheon
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
620
HS编码
84189910
产品标签
refrigerating units,heat pumps
产品描述
Cụm dàn nóng (thiết bị ngưng tụ) (Condenser for T2500 12V),dùngđiện12V,nsx:ThermalMaster (bộ phận của máy đông lạnh công nghiệp T2500), mới100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106663378620
供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
出口港
incheon
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
190.4
HS编码
84189990
产品标签
refrigeration equipment parts
产品描述
Bầu nhận môi chất lạnh,không chứa môi chất lạnh kèm theo(Receiver tank for T2500/T3000(Aluminium)), nsx:ThermalMaster (bộ phận của máy đông lạnh công nghiệp T2500/T3000); mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106663378620
供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
出口港
incheon
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.6
HS编码
84189990
产品标签
refrigeration equipment parts
产品描述
Bầu hoán nhiệt (Oil seperator for T3500 (forward side)),nsx:Thermal Master (bộ phận của máy đông lạnh công nghiệp T3500); mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106663378620
供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
出口港
incheon
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
201.6
HS编码
84189990
产品标签
refrigeration equipment parts
产品描述
Bầu hoán nhiệt (Oil seperator for T2500 (driver side)),nsx:Thermal Master (bộ phận của máy đông lạnh công nghiệp T2500); mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106663378620
供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
出口港
incheon
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.2
HS编码
84189990
产品标签
refrigeration equipment parts
产品描述
Bầu nhận môi chất lạnh,không chứa môi chất lạnh kèm theo(Receiver tank for T2800), nsx:ThermalMaster (bộ phận của máy đông lạnh công nghiệp T2800); mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106663378620
供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
产品描述
Máy đông lạnh công nghiệp hiệuThermal Master,Model:T500R (12V,SLIM,TM13,R404A),dùngđiện12V,côngsuấtlạnh1000W,dùngt/bịnénlạnhTM13,chưanạpmôichấtlạnhR404A,dùngchothùngxeđônglạnh;mới100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106663378620
供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
产品描述
Máy đông lạnh công nghiệp hiệuThermal Master,Model:T2800 (24V,SLIM,TM16,R404A),dùngđiện24V,côngsuấtlạnh4925W,dùngt/bịnénlạnhTM16,chưanạpmôichấtlạnhR404A,dùngchothùngxeđônglạnh;mới100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106663378620
供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
产品描述
Máy đông lạnh công nghiệp hiệuThermal Master,Model:T-3500 (24V,SLIM,TM21,R404A),dạngCKD,dùngđiện24V,côngsuấtlạnh4750W,dùngt/bịnénlạnhTM21,chưanạpmôichấtlạnhR404A,dùngchothùngxeđônglạnh;mới100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106663378620
供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
出口港
incheon
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
852
HS编码
85364199
产品标签
relay
产品描述
Rơle của bo mạch (PCB Relay board for G-42SE),điện áp 12V,nsx:Thermal Master (bộ phận của máy đông lạnh công nghiệp G42SE); mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106663378620
供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
出口港
incheon
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
490
HS编码
90321000
产品标签
——
产品描述
Bộ điều chỉnh nhiệt độ (Controller set for T1400 12V),dùng điện12V, nsx:Thermal Master (bộ phận của máy đông lạnh công nghiệp T1400); mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106663378620
供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
出口港
incheon
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
490
HS编码
90321000
产品标签
——
产品描述
Bộ điều chỉnh nhiệt độ (Controller set for T2500 12V),dùng điện12V, nsx:Thermal Master (bộ phận của máy đông lạnh công nghiệp T2500); mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106663378620
供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
出口港
incheon
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
308.4
HS编码
90321000
产品标签
——
产品描述
Bộ điều chỉnh nhiệt độ (Controller set for T3000 24V),dùng điện24V, nsx:Thermal Master (bộ phận của máy đông lạnh công nghiệp T3000); mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106663378620
供应商
thermal master
采购商
công ty tnhh thermal master vina
出口港
incheon
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38
HS编码
73079210
产品标签
oil states
产品描述
Nối ống 1/2" 90 độ bằng sắt, đường kính trong=9mm, có ren (1/2" 90degree fittings for T1400R (oring, c/v)) (phụ kiện của máy đông lạnh công nghiệp); mới 100%