供应商
levima jiangsu
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại xây dựng phúc anh
出口港
pudong cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25
HS编码
38244000
产品标签
cements,concretes,additives
产品描述
PHỤ GIA LÀM CỨNG NHANH CHO BÊ TÔNG POLYETHER IN PRIMARY FORMS, 25 KG/ THÙNG, MỚI 100% @
交易日期
2020/03/23
提单编号
——
供应商
levima jiangsu
采购商
công ty cổ phần tulog
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG VẢI ,NHÀ SX SUPPLIER NAME IS CHANGZHOU HOLYMED MEDICAL MATERIALS CO, MỚI 100% @
交易日期
2020/03/23
提单编号
——
供应商
levima jiangsu
采购商
công ty cổ phần tulog
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BỘ TÀI LIỆU GỒM ( CI, PL, COA, CO, B/L ) ,NHÀ SX SUPPLIER NAME IS CHANGZHOU HOLYMED MEDICAL MATERIALS CO, MỚI 100% @
交易日期
2020/01/17
提单编号
——
供应商
levima jiangsu
采购商
công ty tnhh dksh việt nam
出口港
pudong cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.16
HS编码
38244000
产品标签
cements,concretes,additives
产品描述
PHỤ GIA ĐÃ ĐIỀU CHẾ DÙNG CHO XI MĂNG, VỮA, BÊ TÔNG: POLYCARBOXYLATE SUPERPLASTICIZER (500GR/CHAI) @
交易日期
2019/12/03
提单编号
——
供应商
levima jiangsu
采购商
công ty tnhh dksh việt nam
出口港
pudong
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.16
HS编码
38244000
产品标签
cements,concretes,additives
产品描述
PHỤ GIA ĐÃ ĐIỀU CHẾ DÙNG CHO XI MĂNG, VỮA, BÊ TÔNG: POLYCARBOXYLATE SUPERPLASTICIZER 9 (0.5KG/TÚI) @
交易日期
2019/10/06
提单编号
——
供应商
levima jiangsu
采购商
công ty cổ phần tulog
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.1
HS编码
38244000
产品标签
cements,concretes,additives
产品描述
PHỤ GIA TĂNG CƯỜNG ĐỘ BÊ TÔNG TRONG XÂY DỰNG: POLYCARBOXYLATE ETHER MACRO-MONOMER, NHÀ SẢN XUẤT :LEVIMA JIANGSU, 2.0 KG/ LỌ, MỚI 100% @
交易日期
2019/06/11
提单编号
——
供应商
levima jiangsu
采购商
công ty cổ phần tulog
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
38244000
产品标签
cements,concretes,additives
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ TĂNG CƯỜNG ĐỘ BÊ TÔNG TRONG CÁC CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG POLYCARBOXYLATE ETHER MACRO-MONOMER, NHÀ SX: LEVIMA JIANGSU, 2KG/TÚI. MỚI 100% @
交易日期
2019/05/26
提单编号
——
供应商
levima jiangsu
采购商
công ty cổ phần tulog
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
38244000
产品标签
cements,concretes,additives
产品描述
NGUYÊN LIỆU ĐỂ TĂNG CƯỜNG ĐỘ BÊ TÔNG CHO CÁC CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG:POLYCARBOXYLATE SUPERPLASTICIZER, NHÀ SẢN XUẤT : LEVIMA JIANGSU, 0.5 KG/ GÓI, MỚI 100% @
交易日期
2018/11/02
提单编号
——
供应商
levima jiangsu
采购商
công ty cổ phần tulog
出口港
qingdao
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16830
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
NHỰA POLYETHERS IN PRIMARY DẠNG NGUYÊN SINH( TÊN HÓA HỌC POLYCACBOXYLATE) NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SX PHỤ GIA BÊ TÔNG, MODEL: SP52, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/02
提单编号
——
供应商
levima jiangsu
采购商
công ty cổ phần tulog
出口港
qingdao
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5500
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
NHỰA POLYETHERS IN PRIMARY DẠNG NGUYÊN SINH( TÊN HÓA HỌC POLYCACBOXYLATE) NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SX PHỤ GIA BÊ TÔNG, MODEL: WP52, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/02
提单编号
——
供应商
levima jiangsu
采购商
công ty cổ phần tulog
出口港
qingdao
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16830
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
NHỰA POLYETHERS IN PRIMARY DẠNG NGUYÊN SINH NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SX PHỤ GIA BÊ TÔNG, MODEL: SP52, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/02
提单编号
——
供应商
levima jiangsu
采购商
công ty cổ phần tulog
出口港
qingdao
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5500
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
NHỰA POLYETHERS IN PRIMARY DẠNG NGUYÊN SINH NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SX PHỤ GIA BÊ TÔNG, MODEL: WP52, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/10
提单编号
——
供应商
levima jiangsu
采购商
công ty cổ phần tulog
出口港
qingdao
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21780
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
POLYETHERS IN PRIMARY DẠNG NGUYÊN SINH, MODEL SP52, DÙNG ĐỂ LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT PHỤ GIA BÊ TÔNG , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/10
提单编号
——
供应商
levima jiangsu
采购商
công ty cổ phần tulog
出口港
qingdao
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21780
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
NGUYÊN LIỆU DUNG ĐỂ SẢN XUẤT CHẤT PHỤ GIA CHO BÊ TÔNG. MODEL: SP52, TÊN HOÁ HỌC:POLYCARBOXYLATE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/10
提单编号
——
供应商
levima jiangsu
采购商
công ty cổ phần tulog
出口港
qingdao
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21780
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
NHỰA POLYETHERS IN PRIMARY DẠNG NGUYÊN SINH( TÊN HÓA HỌC POLYCACBOXYLATE) NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SX PHỤ GIA BÊ TÔNG, MODEL: SP52, HÀNG MỚI 100% @