产品描述
PART FOR NETWORKING EQUIPMENT ARUBA 2540 24G 4SFP SW ITCH
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
quta
采购商
viet sun technology company limited
出口港
busan new port kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3990
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH ARUBA 2530 24G POE+ 195W SWITCH 24GE POE+ PORTS, 4 FIXED GIGABIT ETHERNET SFP. MODEL: J9773A. HÃNG: ARUBA. MỚI 100%. KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ. @
交易日期
2020/12/22
提单编号
——
供应商
quta
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1810
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH HPE ARUBA 2930F 24G VÀ 4SFP+ . MODEL: JL253A. HÃNG: HPE/ARUBA. MỚI 100%. KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ. @
交易日期
2020/12/22
提单编号
——
供应商
quta
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1040
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH HP ARUBA 2530 24G SWITCH, 24GE PORTS, 4 FIXED GIGABIT ETHERNET SFP PORTS. MODEL: J9776A. HÃNG: HPE/ARUBA. MỚI 100%. KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ. @
交易日期
2020/12/22
提单编号
——
供应商
quta
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4625
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH ARUBA 2530 48G POE+ 382W SWITCH, 48GE POE+ PORTS, 4 FIXED GIGABIT ETHERNET SFP PORTS. MODEL: J9772A. HÃNG: HPE/ARUBA. MỚI 100%. KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ. @
交易日期
2020/12/22
提单编号
——
供应商
quta
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2740
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH HPE ARUBA 2530 48G AND 4 SFP. MODEL: J9775A. HÃNG: HPE/ARUBA. MỚI 100%. KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ. @
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
quta
采购商
công ty cổ phần tin học hồng phúc
出口港
kangnung kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
84717020
产品标签
floppy disk drivers
产品描述
Ổ CỨNG MÁY CHỦ IBM/LENOVO 500GB SATA 7.2K 2.5" (00AJ136), HÀNG MỚI 100%, NSX: IBM, Ổ CHƯA GHI DỮ LIỆU, KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ. @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
quta
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
seoul kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
955
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH ARUBA 2930F 48G POE+ 4SFP SWITCH. MODEL: JL262A. HÃNG: ARUBA/HPE. HÀNG MỚI 100%. KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ. @
交易日期
2020/02/14
提单编号
——
供应商
quta
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH ARUBA 2530 24 SWITCH, 24FE PORTS, 2 FIXED GIGABIT ETHERNET SFP PORTS, 2GE PORTS. MODEL: J9782A. HÃNG: HPE/ ARUBA. HÀNG MỚI 100%. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG. @
交易日期
2020/02/14
提单编号
——
供应商
quta
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1050
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH ARUBA 2530 24 POE+195W SWITCH. MODEL: J9779A. HÃNG: HPE/ ARUBA. HÀNG MỚI 100%. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG. @
交易日期
2020/02/14
提单编号
——
供应商
quta
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
MÔ-ĐUN CARD MỞ RỘNG ARUBA 24-PORT 1GBE SFP MACSEC V3 ZL2 MODULE, DÙNG CHO THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH. MODEL: J9988A. HÃNG: HPE/ ARUBA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/02/14
提单编号
——
供应商
quta
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1260
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
MÔ-ĐUN CARD MỞ RỘNG ARUBA 5400R ZL2 MANAGEMENT MODULE, DÙNG CHO THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH. MODEL: J9827A. HÃNG: HPE/ ARUBA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/02/14
提单编号
——
供应商
quta
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH ARUBA 2530 8FE POE+ SWITCH. MODEL: J9780A. HÃNG: HPE/ ARUBA. HÀNG MỚI: 100%. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG. @
交易日期
2020/02/14
提单编号
——
供应商
quta
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2200
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH HPE ARUBA 5406R ZL2 SWITCH. MODEL: J9821A. HÃNG: HPE/ ARUBA. HÀNG MỚI: 100%. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG. @
交易日期
2020/02/14
提单编号
——
供应商
quta
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH ARUBA 2530 48G AND 4 SFP. MODEL: J9775A. HÃNG: HPE/ ARUBA. HÀNG MỚI 100%. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG. @