产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL PROSTAR, ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2013, NĂM MODEL 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @
交易日期
2017/12/27
提单编号
——
供应商
btf imp exp
采购商
công ty tnhh triều minh quang
出口港
los angeles ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL 8600 SBA, ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2012, NĂM MODEL 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @
交易日期
2017/12/05
提单编号
——
供应商
btf imp exp
采购商
công ty tnhh triều minh quang
出口港
los angeles ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL PROSTAR,ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2012, NĂM MODEL 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @
交易日期
2017/11/07
提单编号
——
供应商
btf imp exp
采购商
công ty tnhh triều minh quang
出口港
los angeles ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70800
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL PROSTAR,ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2012, NĂM MODEL 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @
交易日期
2017/10/27
提单编号
——
供应商
btf imp exp
采购商
công ty tnhh triều minh quang
出口港
los angeles ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35400
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL PROSTAR,ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2012, NĂM MODEL 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @
交易日期
2017/09/23
提单编号
——
供应商
btf imp exp
采购商
công ty tnhh triều minh quang
出口港
los angeles ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL PROSTAR,ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2012, NĂM MODEL 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @
交易日期
2017/09/01
提单编号
——
供应商
btf imp exp
采购商
công ty tnhh triều minh quang
出口港
los angeles ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL PROSTAR,ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @
交易日期
2017/08/29
提单编号
——
供应商
btf imp exp
采购商
công ty tnhh triều minh quang
出口港
los angeles ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL PROSTAR,ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @
交易日期
2017/07/15
提单编号
——
供应商
btf imp exp
采购商
công ty tnhh triều minh quang
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL PROSTAR,ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2012,MODEL NĂM 2013, SỐ VIN: 3HSDHSJR0DN177610, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @
交易日期
2017/07/15
提单编号
——
供应商
btf imp exp
采购商
công ty tnhh triều minh quang
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL PROSTAR,ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2012,MODEL NĂM 2013, SỐ VIN: 3HSDHSJR1DN177616, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @
交易日期
2017/07/15
提单编号
——
供应商
btf imp exp
采购商
công ty tnhh triều minh quang
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL PROSTAR,ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2012,MODEL NĂM 2013, SỐ VIN: 3HSDHSJR1DN177678, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @
交易日期
2017/07/15
提单编号
——
供应商
btf imp exp
采购商
công ty tnhh triều minh quang
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL PROSTAR,ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2012,MODEL NĂM 2013, SỐ VIN: 3HSDHSJR9DN177654, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @
交易日期
2017/06/21
提单编号
——
供应商
btf imp exp
采购商
công ty tnhh triều minh quang
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL PROSTAR,ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2012,MODEL NĂM 2013, SỐ VIN: 3HSDHSJR3DN177584, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @
交易日期
2017/06/21
提单编号
——
供应商
btf imp exp
采购商
công ty tnhh triều minh quang
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL PROSTAR,ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2012,MODEL NĂM 2013, SỐ VIN: 3HSDHSJR0DN177655, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @
交易日期
2017/06/21
提单编号
——
供应商
btf imp exp
采购商
công ty tnhh triều minh quang
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
Ô TÔ ĐẦU KÉO HIỆU INTERNATIONAL PROSTAR,ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2012,MODEL NĂM 2013, SỐ VIN: 3HSDHSJR5DN177585, ĐÃ QUA SỬ DỤNG TAY LÁI THUẬN NGUYÊN GỐC @