供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
tan cang hai phong
进口港
osaka osaka
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9950
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CÔN TAY, NHÃN HIỆU: TRIUMPH, SỐ LOẠI: BONNEVILLE T120BLACK, NƯỚC SX: THAILAND, DUNG TÍCH XI LANH: 1200CC, SK: SMTDAD75HWJ892466, SM: H894409, MÀU XÁM,MODEL 2018, XE MỚI 100%. @
交易日期
2018/08/01
提单编号
——
供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
tan cang hai phong
进口港
osaka osaka
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10500
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CÔN TAY, NHÃN HIỆU: TRIUMPH, SỐ LOẠI: BONNEVILLE BOBBER BLACK, NƯỚC SX: THAILAND, DUNG TÍCH XI LANH: 1200CC, SK: SMTDAD84HWJ883880, SM: H885808, MÀU ĐEN, MODEL 2018, XE MỚI 100%. @
交易日期
2018/08/01
提单编号
——
供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
tan cang hai phong
进口港
osaka osaka
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10500
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CÔN TAY, NHÃN HIỆU: TRIUMPH, SỐ LOẠI: BONNEVILLE BOBBER BLACK, NƯỚC SX: THAILAND, DUNG TÍCH XI LANH: 1200CC, SK: SMTDAD84HWJ878036, SM: H879922, MÀU ĐEN,MODEL 2018, XE MỚI 100%. @
交易日期
2018/08/01
提单编号
——
供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
tan cang hai phong
进口港
osaka osaka
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9950
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CÔN TAY, NHÃN HIỆU: TRIUMPH, SỐ LOẠI: BONNEVILLE T120BLACK, NƯỚC SX: THAILAND, DUNG TÍCH XI LANH: 1200CC, SK: SMTDAD75HWJ888241, SM: H890156, MÀU ĐEN,MODEL 2018, XE MỚI 100%. @
交易日期
2018/08/01
提单编号
——
供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
tan cang hai phong
进口港
osaka osaka
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9950
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CÔN TAY, NHÃN HIỆU: TRIUMPH, SỐ LOẠI: BONNEVILLE T120BLACK, NƯỚC SX: THAILAND, DUNG TÍCH XI LANH: 1200CC, SK: SMTDAD75HWJ895935, SM: H897886, MÀU ĐEN,MODEL 2018, XE MỚI 100%. @
交易日期
2018/08/01
提单编号
——
供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
tan cang hai phong
进口港
osaka osaka
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10500
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MÔ TÔ 2 BÁNH CÔN TAY, NHÃN HIỆU: TRIUMPH, SỐ LOẠI: BONNEVILLE BOBBER BLACK, NƯỚC SX: THAILAND, DUNG TÍCH XI LANH: 1200CC, SK: SMTDAD84HWJ883932, SM: H885854, MÀU ĐEN,MODEL 2018, XE MỚI 100%. @
交易日期
2018/07/26
提单编号
——
供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8389
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
LOẠI PHƯƠNG TIỆN: XE MÔ TÔ HAI BÁNH CÔN TAY, NHÃN HIỆU: HONDA, SỐ LOẠI: CB1000R, NƯỚC SẢN XUẤT: JAPAN, DUNG TÍCH XI LANH: 998CC, SK: SC80-1000349, SM: SC80E-1000343, MÀU ĐEN, XE MỚI 100%. @
交易日期
2018/07/26
提单编号
——
供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8973
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
LOẠI PHƯƠNG TIỆN: XE MÔ TÔ HAI BÁNH CÔN TAY, NHÃN HIỆU: HONDA, SỐ LOẠI: CB1300 SUPER FOUR, NƯỚC SẢN XUẤT: JAPAN, DUNG TÍCH XI LANH: 1284CC, SK: SC54-2300518, SM: SC54E-3300516, MÀU BẠC, XE MỚI 100%. @
交易日期
2018/07/26
提单编号
——
供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8389
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
LOẠI PHƯƠNG TIỆN: XE MÔ TÔ HAI BÁNH CÔN TAY, NHÃN HIỆU: HONDA, SỐ LOẠI: CB1000R, NƯỚC SẢN XUẤT: JAPAN, DUNG TÍCH XI LANH: 998CC, SK: SC80-1000172, SM: SC80E-1000191, MÀU ĐEN, XE MỚI 100%. @
交易日期
2018/07/26
提单编号
——
供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8389
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
LOẠI PHƯƠNG TIỆN: XE MÔ TÔ HAI BÁNH CÔN TAY, NHÃN HIỆU: HONDA, SỐ LOẠI: CB1000R, NƯỚC SẢN XUẤT: JAPAN, DUNG TÍCH XI LANH: 998CC, SK: SC80-1000306, SM: SC80E-1000303, MÀU ĐỎ, XE MỚI 100%. @
交易日期
2018/07/26
提单编号
——
供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8389
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
LOẠI PHƯƠNG TIỆN: XE MÔ TÔ HAI BÁNH CÔN TAY, NHÃN HIỆU: HONDA, SỐ LOẠI: CB1000R, NƯỚC SẢN XUẤT: JAPAN, DUNG TÍCH XI LANH: 998CC, SK: SC80-1000453, SM: SC80E-1000436, MÀU ĐỎ, XE MỚI 100%. @
交易日期
2018/07/26
提单编号
——
供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8389
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
LOẠI PHƯƠNG TIỆN: XE MÔ TÔ HAI BÁNH CÔN TAY, NHÃN HIỆU: HONDA, SỐ LOẠI: CB1000R, NƯỚC SẢN XUẤT: JAPAN, DUNG TÍCH XI LANH: 998CC, SK: SC80-1000304, SM: SC80E-1000305, MÀU ĐEN, XE MỚI 100%. @
交易日期
2018/07/26
提单编号
——
供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8389
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
LOẠI PHƯƠNG TIỆN: XE MÔ TÔ HAI BÁNH CÔN TAY, NHÃN HIỆU: HONDA, SỐ LOẠI: CB1000R, NƯỚC SẢN XUẤT: JAPAN, DUNG TÍCH XI LANH: 998CC, SK: SC80-1000351, SM: SC80E-1000357, MÀU ĐEN, XE MỚI 100%. @
交易日期
2018/06/28
提单编号
——
供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10900
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MOTOR 02 BÁNH,XE CÔN TAY,NHÃN HIỆU TRIUMPH,TÊN THƯƠNG MẠI BONNEVILLE SPEEDMASTER, SX TẠI THAILAND NĂM 2017, MÀU TRẮNG ĐEN, DUNG TÍCH XI LANH 1200CC, SK: SMTDAD79HWJ875211, SM: H877114, XE MỚI 100% @
交易日期
2018/06/28
提单编号
——
供应商
chops.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo minh motor việt nam
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10900
HS编码
87115090
产品标签
motorbike,scooter
产品描述
XE MOTOR 02 BÁNH,XE CÔN TAY,NHÃN HIỆU TRIUMPH,TÊN THƯƠNG MẠI BONNEVILLE SPEEDMASTER, SX TẠI THAILAND NĂM 2017, MÀU ĐỎ, DUNG TÍCH XI LANH 1200CC, SK: SMTDAD79HWJ873472, SM: H875293, XE MỚI 100% @