供应商
bersis co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại vân khanh
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH) 1 TẤN HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX 2014, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI, SK: KMFZSZ7KAEU092785 @
交易日期
2018/01/03
提单编号
——
供应商
bersis co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại vân khanh
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH) 1 TẤN HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX 2017, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI, SK: KMFZSZ7KAJU470499 @
交易日期
2017/09/22
提单编号
——
供应商
bersis co.ltd.
采购商
cong ty tnhh xuat nhap khau va dich vu thuong mai nam a
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16000
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN (ĐÔNG LẠNH) HIỆU HYUNDAI GRAND STAREX VGT, 3 CHỖ TRỌNG TẢI 600KG, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI DƯỚI 5T, DT 2497CC, ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2014 TAY LÁI BÊN TRÁI ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2017/09/22
提单编号
——
供应商
bersis co.ltd.
采购商
cong ty tnhh xuat nhap khau va dich vu thuong mai nam a
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17000
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN (ĐÔNG LẠNH) HIỆU HYUNDAI GRAND STAREX VGT, 3 CHỖ TRỌNG TẢI 600KG, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI DƯỚI 5T, DT 2497CC, ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2015 TAY LÁI BÊN TRÁI ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2017/07/12
提单编号
——
供应商
bersis co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ô tô hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8100
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE ÔTÔ TẢI VAN HIỆU KIA MORNING, 02 CHỖ NGỒI, ĐC XĂNG, SX 2014, 4X2, 60KW, ĐQSD, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, TRỌNG TẢI 300KG, TAY LÁI BÊN TRÁI.(SK-SM THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM) @
交易日期
2017/07/12
提单编号
——
供应商
bersis co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ô tô hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3510
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE ÔTÔ TẢI VAN HIỆU KIA MORNING, 02 CHỖ NGỒI, ĐC XĂNG, SX 2012, 4X2, 60KW, ĐQSD, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, TRỌNG TẢI 300KG, TAY LÁI BÊN TRÁI.(SK-SM THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM) @
交易日期
2017/07/12
提单编号
——
供应商
bersis co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ô tô hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7560
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE ÔTÔ TẢI VAN HIỆU KIA MORNING, 02 CHỖ NGỒI, ĐC XĂNG, SX 2013, 4X2, 60KW, ĐQSD, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, TRỌNG TẢI 300KG, TAY LÁI BÊN TRÁI.(SK-SM THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM) @
交易日期
2017/07/12
提单编号
——
供应商
bersis co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ô tô hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4320
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE ÔTÔ TẢI VAN HIỆU KIA MORNING, 02 CHỖ NGỒI, ĐC XĂNG, SX 2015, 4X2, 57KW, ĐQSD, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, TRỌNG TẢI 300KG, TAY LÁI BÊN TRÁI.(SK-SM THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM) @
交易日期
2017/06/23
提单编号
——
供应商
bersis co.ltd.
采购商
cong ty tnhh xuat nhap khau va dich vu thuong mai nam a
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17000
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN (ĐÔNG LẠNH) HIỆU HYUNDAI GRAND STAREX VGT, 3 CHỖ TRỌNG TẢI 600KG, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI DƯỚI 5T, DT 2497CC, ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2015 TAY LÁI BÊN TRÁI ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2017/06/23
提单编号
——
供应商
bersis co.ltd.
采购商
cong ty tnhh xuat nhap khau va dich vu thuong mai nam a
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15000
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN (ĐÔNG LẠNH) HIỆU HYUNDAI GRAND STAREX VGT, 3 CHỖ TRỌNG TẢI 600KG, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI DƯỚI 5T, DT 2497CC, ĐỘNG CƠ DIESEL, SẢN XUẤT 2013 TAY LÁI BÊN TRÁI ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2017/05/30
提单编号
——
供应商
bersis co.ltd.
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau va thuong mai thai son
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3780
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 02 CHỖ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI TRÁI ĐỘNG CƠ XĂNG,HIỆU KIA MORNING, HÀN QUỐC SX 2013, TRỌNG TẢI 300KG TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, 60KW, 4X2, ĐÃ CHẠY 100120KM, 998CM3 @
交易日期
2017/05/30
提单编号
——
供应商
bersis co.ltd.
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau va thuong mai thai son
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7020
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 02 CHỖ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI TRÁI ĐỘNG CƠ XĂNG,HIỆU KIA MORNING, SX 2012, TRỌNG TẢI 300KG TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, 60KW, 4X2, ĐÃ CHẠY 150230KM,102200 998CM3 @
交易日期
2017/05/30
提单编号
——
供应商
bersis co.ltd.
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau va thuong mai thai son
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4050
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 02 CHỖ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI TRÁI ĐỘNG CƠ XĂNG,HIỆU KIA MORNING, HÀN QUỐC SX 2014, TRỌNG TẢI 300KG TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, 60KW, 4X2, ĐÃ CHẠY 120000KM, 998CM3 @
交易日期
2017/05/27
提单编号
——
供应商
bersis co.ltd.
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau va thuong mai thai son
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
87032129
产品标签
automobile,gasoline engine
产品描述
XE Ô TÔ CON 05 CHỖ, 4 CỬA, ĐQSD, TAY LÁI TRÁI, ĐỘNG CƠ XĂNG,01 CẦU, KIỂU HATCHBACK,SỐ TỰ ĐỘNG, ĐĂNG KÝ TRÊN 6 THÁNG ĐÃ CHẠY 17577KM,42183KM, HIỆU KIA MORNING, DUNG TÍCH 1.0L, HÀN QUỐC SX 2015 @
交易日期
2017/04/14
提单编号
——
供应商
bersis co.ltd.
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau va thuong mai thai son
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3780
HS编码
87043129
产品标签
cabin,suzuki carry
产品描述
XE Ô TÔ TẢI VAN 02 CHỖ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI TRÁI ĐỘNG CƠ XĂNG,HIỆU KIA MORNING, HÀN QUỐC SX 2013, TRỌNG TẢI 300KG TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI TỐI ĐA DƯỚI 5 TẤN, 60KW, 4X2, ĐÃ CHẠY 102156KM, 998CM3 @