供应商
son le
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
908.82
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, MỚI 100%, HÀNG CÁ NHÂN--- TRỊ GIÁ HÀNG LÀ 990 USD NHƯNG ĐÃ TRỪ TIÊU CHUẨN MIỄN THUẾ 02 TRIỆU HÀNG QUÀ BIẾU CÒN 908.82 USD @
交易日期
2017/10/31
提单编号
——
供应商
son le
采购商
công ty tnhh một thành viên lê hải nhất phát
出口港
hong kong
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27500
HS编码
87032459
产品标签
toyota
产品描述
XE Ô TÔ CON NGUYÊN CHIẾC MỚI 100%, HIỆU TOYOTA ALPHARD,TAY LÁI THUẬN,SX 2016,DUNG TÍCH 3.5L,SỐ TỰ ĐỘNG,07 CHỖ,05 CỬA,01 CẦU,06 MÁY,NHIÊN LIỆU XĂNG,MÀU TRẮNG.SK: JTNGK3DH008008316 @
son le是一家日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-10-29,son le共有2笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。