产品描述
AUXILIARY PRODUCTS USED IN THE TEXTILE DYEING INDUSTRY, LIQUID FORM, USED TO FIX FABRIC COLOR/ZETESAL WER (TP CAS: 26062-79-3: 20~30%, 42751-79-1: 10~20%, 7732-18-5: 50~70%), 120KG/DRUM, 100% NEW
交易日期
2024/03/04
提单编号
——
供应商
prochimica
采购商
ilshin texchem organics pigment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8800kg
金额
14960
HS编码
34029011
产品标签
titanium dioxide
产品描述
ANIONIC WETTING AGENT USED AS AN AUXILIARY IN THE TEXTILE AND DYEING INDUSTRY, LIQUID/STABILTESS SI/200(TP CAS: 15827-60-8: 12~13%,527-07-1: 20~25%,7786- 30-3: 12~13%, 7732-18-5: 49~56%), 1100KG/TANK, 100% NEW
交易日期
2024/03/04
提单编号
——
供应商
prochimica
采购商
ilshin texchem organics pigment co
产品描述
AUXILIARY PRODUCTS USED IN THE TEXTILE AND DYEING INDUSTRY, LIQUID FORM, USED TO CLEAN FABRICS /BIOTEX LFC (TP: CAS 24938-91-8: 20~25%; 9002-92-0: 20~25%; 7732 -MAY 18: 50~60%), 1000KG/TANK, 100% NEW
交易日期
2023/10/05
提单编号
——
供应商
prochimica
采购商
ilshin texchem organics pigment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
6600kg
金额
11220
HS编码
34029011
产品标签
titanium dioxide
产品描述
ANIONIC WETTING AGENT USED AS AN AUXILIARY IN THE TEXTILE AND DYEING INDUSTRY, LIQUID FORM/STABILTESS SI/200(TP CAS: 15827-60-8: 12~13%,527-07-1: 20~25%,7786- 30-3: 12~13%, 7732-18-5: 49~56%), 1100KG/TANK, 100% NEW
交易日期
2023/10/05
提单编号
——
供应商
prochimica
采购商
ilshin texchem organics pigment co
产品描述
AUXILIARY PRODUCTS USED IN THE TEXTILE AND DYEING INDUSTRY, LIQUID FORM, USED TO CLEAN FABRICS /BIOTEX LFC (TP: CAS 24938-91-8: 20~25%; 9002-92-0: 20~25%; 7732 -MAY 18: 50~60%), 1000KG/TANK, 100% NEW
交易日期
2023/10/05
提单编号
——
供应商
prochimica
采购商
ilshin texchem organics pigment co
产品描述
AUXILIARY PRODUCTS USED IN THE TEXTILE DYEING INDUSTRY, LIQUID FORM, USED TO FIX FABRIC COLOR/ZETESAL WER (TP CAS: 26062-79-3: 20~30%, 42751-79-1: 10~20%, 7732-18-5: 50~70%), 120KG/DRUM, 100% NEW
交易日期
2023/01/28
提单编号
——
供应商
prochimica
采购商
ilshin texchem organics pigment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22440
HS编码
32041190
产品标签
rubber organic fertilizer
产品描述
CHẾ PHẨM HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG PHỤ TRỢ NHUỘM TRONG NGÀNH NHUỘM VẢI (MÃ CAS: 15827-60-8, 527-07-1, 7786-30-3, 7732-18-5) /STABILTESS SI/200.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/28
提单编号
——
供应商
prochimica
采购商
ilshin texchem organics pigment co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16320
HS编码
32041190
产品标签
rubber organic fertilizer
产品描述
CHẾ PHẨM SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT,NHUỘM,CÓ TP CHÍNH LÀ POLY(DIALYL DIMETHYL AMMONIUM CHLORIDE), (MÃ CAS: 26062-79-3, 42751-79-1, 7732-18-5) /ZETESAL WER.HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
prochimica
采购商
ilshin texchem organics pigment co
产品描述
CHẾ PHẨM SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT,NHUỘM,CÓ TP CHÍNH LÀ POLY(DIALYL DIMETHYL AMMONIUM CHLORIDE),(CAS:26062-79-3,42751-79-1,7732-18-5) /ZETESAL WER.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
prochimica
采购商
ilshin texchem organics pigment co
产品描述
CHẾ PHẨM HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG PHỤ TRỢ NHUỘM TRONG NGÀNH NHUỘM VẢI (MÃ CAS: 15827-60-8; 527-07-1; 7786-30-3,7732-18-5) /STABILTESS SI/200.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/26
提单编号
190222kmtcpusf279325
供应商
prochimica
采购商
ilshin texchem organics pigment co
产品描述
CHẾ PHẨM HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG PHỤ TRỢ NHUỘM TRONG NGÀNH NHUỘM VẢI (MÃ CAS: 15827-60-8; 527-07-1; 7786-30-3,7732-18-5) /STABILTESS SI/200.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/26
提单编号
190222kmtcpusf279325
供应商
prochimica
采购商
ilshin texchem organics pigment co
产品描述
CHẾ PHẨM SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT,NHUỘM,CÓ TP CHÍNH LÀ POLY(DIALYL DIMETHYL AMMONIUM CHLORIDE),(CAS:26062-79-3,42751-79-1,7732-18-5) /ZETESAL WER.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
——
供应商
prochimica
采购商
ilshin texchem organics pigment co
产品描述
CHẾ PHẨM HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG PHỤ TRỢ NHUỘM TRONG NGÀNH NHUỘM VẢI (MÃ CAS: 15827-60-8; 527-07-1; 7786-30-3,7732-18-5) /STABILTESS SI/200.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/29
提单编号
——
供应商
prochimica
采购商
ilshin texchem organics pigment co
产品描述
CHẾ PHẨM SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT,NHUỘM,CÓ TP CHÍNH LÀ POLY(DIALYL DIMETHYL AMMONIUM CHLORIDE),(CAS:26062-79-3;42751-79-1,7732-18-5) (KQPTPL:18/TB-KĐ3 NGÀY 05.01.2019)/NOVOFISS WERC.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/29
提单编号
——
供应商
prochimica
采购商
ilshin texchem organics pigment co
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16320
HS编码
34021390
产品标签
surfynol
产品描述
CHẤT HỮU CƠ HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT KHÔNG PHÂN LY, CHƯA ĐÓNG GÓI BÁN LẺ, DẠNG LỎNG (CAS: 24938-91-8; 9002-92-0; 7732-18-5) ( ( THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 18/TB-KĐ3 NGÀY 05.01.2019)/BIOTEX LFC.HÀNG MỚI 100% @