以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-18共计83笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是csp starch sdn bhd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20241620000092000
20254670000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950189250
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
chi nhánh công ty tnhh ojitex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18837
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Tinh bột biến tính ( Nguyên liệu làm hồ dán thùng carton ) modified tapioca Starch -SMS C300. ...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922479310
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
chi nhánh công ty tnhh ojitex hải phòng tại vĩnh phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9174
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Tinh bột biến tính (Nguyên liệu làm hồ dán thùng carton) SMS C300 (MODIFIED TAPIOCA STARCH ), đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106919787551
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
công ty tnhh vĩnh xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36096
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Tinh bột sắn biến tính dùng trong keo dán để sản xuất thùng carton (SMS C300, mới 100%) ...
展开
交易日期
2025/01/10
提单编号
106872659020
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ojitex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34776
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Ng/liệu làm hồ dán thùng carton:Tinh bột biến tính _ MODIFIED TAPIOCA STARCH - SMS C300; Mới 100%. Đã kiểm hoá tại Tk: 105923532631 (...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106831170022
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ojitex việt nam chi nhánh long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18837
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Nguyên liệu làm hồ dán thùng carton:Tinh bột biến tính (bột mì) _ MODIFIED TAPIOCA STARCH - SMS C300;Hàng mới 100%. Đã kiểm hóa: 1066...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106820851540
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
chi nhánh công ty tnhh ojitex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18837
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Tinh bột biến tính ( Nguyên liệu làm hồ dán thùng carton ) modified tapioca Starch -SMS C300. ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106803039010
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
công ty cổ phần đông á
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38064
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Tinh bột biến tính SMS C300 (CAS 55963-33-2), khối lượng net1 bao 25Kg, dùng làm keo dán sản xuất thùng carton, mới 100%, nhà sản xuấ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106753396300
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
chi nhánh công ty tnhh ojitex hải phòng tại vĩnh phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9174
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Tinh bột biến tính (Nguyên liệu làm hồ dán thùng carton) SMS C300 (MODIFIED TAPIOCA STARCH ), đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106681055020
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
chi nhánh công ty tnhh ojitex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18837
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Tinh bột biến tính ( Nguyên liệu làm hồ dán thùng carton ) modified tapioca Starch -SMS C300. ...
展开
交易日期
2024/10/23
提单编号
106669019221
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ojitex việt nam chi nhánh long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18837
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Nguyên liệu làm hồ dán thùng carton:Tinh bột biến tính (bột mì) _ MODIFIED TAPIOCA STARCH - SMS C300;Hàng mới 100%. Đã kiểm hóa: 1050...
展开
交易日期
2024/09/26
提单编号
106604423700
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
công ty tnhh vĩnh xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36096
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Tinh bột sắn biến tính dùng trong keo dán để sản xuất thùng carton (Modified tapioca starch SMS C300, mới 100%) ...
展开
交易日期
2024/08/20
提单编号
——
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
branch of ojitex vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
13000kg
金额
18837
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Modified tapioca starch (Raw material for making carton glue) modified tapioca starch -SMS C300 ...
展开
交易日期
2024/08/02
提单编号
——
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
ojitex (vietnam) company limited - long thanh branch
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
13000kg
金额
18837
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Raw materials for making carton glue: Modified starch (wheat flour) _ MODIFIED TAPIOCA STARCH - SMS C300; 100% new product. Inspected...
展开
交易日期
2024/07/16
提单编号
——
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
branch of ojitex haiphong co., ltd in vinh phuc
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
6000kg
金额
9174
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Modified starch (Raw material for carton glue) SMS C300 (MODIFIED TAPIOCA STARCH), packed 25kg/bag, 100% new product ...
展开
交易日期
2024/05/09
提单编号
——
供应商
csp starch sdn bhd
采购商
ojitex (vietnam) company limited - long thanh branch
csp starch sdn bhd是一家泰国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于泰国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-18,csp starch sdn bhd共有83笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从csp starch sdn bhd的83笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出csp starch sdn bhd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。