产品描述
Dây thép không gỉ được dùng trong việc kiểm tra độ rò rỉ điện của Lò nung Antena Wire (3(Ni-Mg)),đường kính 3mm, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106668369400
供应商
ozoo rm co.ltd.
采购商
công ty tnhh castec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22270
HS编码
38160010
产品标签
refractory cement
产品描述
Xi măng chịu lửa ở nhiệt độ 1800 độ C (Patchingmeterial(OZ-31A)) dùng để trám cóc rót kim loại nóng chảy, mới 100% (Theo KQPTPL số 50/KĐ3-TH ngày 04/01/2019)
交易日期
2024/10/23
提单编号
106668369400
供应商
ozoo rm co.ltd.
采购商
công ty tnhh castec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
Mica bằng tấm dùng để cách điện cho lò nung cảm ứng điện MICA (0.4mm*1000*40m) Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661982930
供应商
ozoo rm co.ltd.
采购商
công ty tnhh castec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29760
HS编码
28492000
产品标签
carbides of silicon,emery
产品描述
Nguyên liệu dùng trong sản xuất: hợp chất silic cacbua ( Thành phần: Silicon Carbide (SiC) 98%-CAS:409-21-2, Silicon dioxide (SiO2) 2% CAS NO: 7631-86-9), Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106649907602
供应商
ozoo rm co.ltd.
采购商
công ty tnhh castec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13100
HS编码
38160010
产品标签
refractory cement
产品描述
Xi măng chịu lửa ở nhiệt độ 1800 độ C (Patchingmeterial(OZ-31A)) dùng để trám cóc rót kim loại nóng chảy, mới 100% (Theo KQPTPL số 50/KĐ3-TH ngày 04/01/2019)
产品描述
Phụ tùng của máy đúc khuôn : Tấm sứ chịu lửa ở nhiệt độ 1,550 độ C dùng để lọc xỉ nguyên liệu nóng chảy, có thành phần SILICON CARBIDE từ 60-70%(Ceramic Foam Filter(40*40*13 / 20ppi) mới 100%
产品描述
Phụ tùng của máy đúc khuôn : Tấm sứ chịu lửa ở nhiệt độ 1,550 độ C dùng để lọc xỉ nguyên liệu nóng chảy, có thành phần SILICON CARBIDE từ 60-70%(Ceramic Foam Filter(40*40*13 / 10ppi) mới 100%
交易日期
2024/09/25
提单编号
106599062360
供应商
ozoo rm co.ltd.
采购商
công ty tnhh castec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29760
HS编码
28492000
产品标签
carbides of silicon,emery
产品描述
Nguyên liệu dùng trong sản xuất: hợp chất silic cacbua ( Thành phần: Silicon Carbide (SiC) 98%-CAS:409-21-2, Silicon dioxide (SiO2) 2% CAS NO: 7631-86-9), Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/25
提单编号
106599316350
供应商
ozoo rm co.ltd.
采购商
công ty tnhh castec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14410
HS编码
38160010
产品标签
refractory cement
产品描述
Xi măng chịu lửa ở nhiệt độ 1800 độ C (Patchingmeterial(OZ-31A)) dùng để trám cóc rót kim loại nóng chảy, mới 100% (Theo KQPTPL số 50/KĐ3-TH ngày 04/01/2019)
产品描述
Phụtùngcủamáyđúckhuôn hd bằng điện: Tấm sứ chịu lửa ở nhiệt độ 1,550 độ C dùng để lọc xỉ nguyên liệu nóng chảy, có thành phần SILICON CARBIDE từ 60-70%(Ceramic Foam Filter(40*40*13 / 20ppi) mới 100%
产品描述
Phụtùngcủamáyđúckhuôn hd bằng điện: Tấm sứ chịu lửa ở nhiệt độ 1,550 độ C,dùng để lọc xỉ nguyên liệu nóng chảy, có thành phần SILICON CARBIDE từ 60-70%(Ceramic Foam Filter(60*60*22T 20ppi).mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106553416650
供应商
ozoo rm co.ltd.
采购商
công ty tnhh castec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29760
HS编码
28492000
产品标签
carbides of silicon,emery
产品描述
Nguyên liệu dùng trong sản xuất: hợp chất silic cacbua ( Thành phần: Silicon Carbide (SiC) 98%-CAS:409-21-2, Silicon dioxide (SiO2) 2% CAS NO: 7631-86-9), Hàng mới 100%
交易日期
2024/08/26
提单编号
——
供应商
ozoo rm co.ltd.
采购商
castec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2520
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
Mica sheet for insulation for electric induction furnace - COMBI (2.2*1000*25m) 100% new
交易日期
2024/08/26
提单编号
——
供应商
ozoo rm co.ltd.
采购商
castec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1440
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
Mica sheet used for insulation for electric induction furnace MICA (0.4mm*1000*40m) 100% new
交易日期
2024/08/26
提单编号
——
供应商
ozoo rm co.ltd.
采购商
castec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13000kg
金额
17030
HS编码
38160010
产品标签
refractory cement
产品描述
Refractory cement at 1800 degrees Celsius (Patchingmeterial(OZ-31A)) used to fill molten metal pouring joints, 100% new (According to KQPTPL No. 50/KD3-TH dated January 4, 2019)