【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
活跃值75
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2024-11-29
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-29 共计388 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần thủy sản tắc cậu公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
151
3796105
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/29
提单编号
306949848020
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
sajo oyang corporation (yangsan factory)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
26000
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh (tên khoa học: Nemipterus Virgatus) (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306943236150
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
pt.indomina cipta agung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
——
金额
99000
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh (tên khoa học: Nemipterus Virgatus)(Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg)...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
306940709960
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
boram foods co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
8750
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg)#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
306940764820
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
youn&chung co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
50400
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng, Cá Mắt Kiếng Xay Đông Lạnh (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg)#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
306940709960
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
boram foods co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
19200
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg)#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
306940764820
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
youn&chung co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
58000
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh (tên khoa học: Nemipterus Virgatus) (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
306936898940
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
tcc corporation ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2350
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg)#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
306936898940
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
tcc corporation ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
6000
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg)#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
306936898940
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
tcc corporation ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
231200
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg)#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/24
提单编号
306931780430
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
our home
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
159000
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg)#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/24
提单编号
306931780430
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
our home
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
128000
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg)#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/23
提单编号
306931041820
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
xiamen jinlongxing imp exp co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
68040
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh (tên khoa học: NEMIPTERUS VIRGATUS) (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
306929176760
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
jiangsu fenglian food co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
74760
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh (tên khoa học: Nemipterus Virgatus) (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
306929339050
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
jiangsu fenglian food co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
74760
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh (tên khoa học: Nemipterus Virgatus) (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
306923424640
供应商
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu
采购商
pt.indomina cipta agung
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
——
金额
8750
HS编码
03049910
产品标签
——
产品描述
Thịt Cá Đổng Xay Đông Lạnh (HĐ: SC24261 /KCM-INDO) (tên khoa học: Nemipterus Virgatus)(Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bán...
展开
+ 查阅全部
贸易区域
china
244
62.89%
>
korea
42
10.82%
>
other
36
9.28%
>
malaysia
22
5.67%
>
india
20
5.15%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
225
57.99%
>
cang cont spitc
7
1.8%
>
tan cang hiep phuoc
5
1.29%
>
công ty cổ phần thủy sản tắc cậu是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-29,công ty cổ phần thủy sản tắc cậu共有388笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần thủy sản tắc cậu的388笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần thủy sản tắc cậu在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱