供应商
singou co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung thuong mai dich vu phu nhuan
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY 1 KIM JINZHONG KM36-BL3 (GỒM ĐẦU MÁY) HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2016,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80 @
交易日期
2019/02/14
提单编号
——
供应商
singou co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung thuong mai dich vu phu nhuan
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY 1 KIM LIÊN TRỤC FDM 8700-7 (GỒM ĐẦU MÁY, HỘP ĐIỀU KHIỂN, BÀN PHÍM) HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80 @
交易日期
2019/02/14
提单编号
——
供应商
singou co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung thuong mai dich vu phu nhuan
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
754
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY 1 KIM JINZHONG HK006 (GỒM ĐẦU MÁY,HỘP ĐIỀU KHIỂN,BÀN PHÍM)HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80 @
交易日期
2019/02/14
提单编号
——
供应商
singou co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung thuong mai dich vu phu nhuan
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY VIỀN YONGGONG S-600 (GỒM ĐẦU MÁY) HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80 @
交易日期
2019/02/14
提单编号
——
供应商
singou co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung thuong mai dich vu phu nhuan
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY VẮT SỔ YUXIANG S-747F (GỒM ĐẦU MÁY) HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80 @
交易日期
2019/02/14
提单编号
——
供应商
singou co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung thuong mai dich vu phu nhuan
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY VIỀN SUNSIR SS600 (GỒM ĐẦU MÁY) HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80 @
交易日期
2019/02/14
提单编号
——
供应商
singou co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung thuong mai dich vu phu nhuan
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
520
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY 1 KIM TYPICAL KXR-7760-D3 (GỒM ĐẦU MÁY,MO TƠ,HỘP ĐIỀU KHIỂN,BÀN PHÍM) HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2016,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80 @
交易日期
2019/02/14
提单编号
——
供应商
singou co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung thuong mai dich vu phu nhuan
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1260
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY 1 KIM LIÊN TRỤC KATASHI-0303-D4 (GỒM ĐẦU MÁY, HỘP ĐIỀU KHIỂN, BÀN PHÍM) HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2016,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80 @
交易日期
2019/02/14
提单编号
——
供应商
singou co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung thuong mai dich vu phu nhuan
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
910
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY 1 KIM LIÊN TRỤC YUXIANG XY-8700 (GỒM ĐẦU MÁY, HỘP ĐIỀU KHIỂN, BÀN PHÍM) HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80 @
交易日期
2019/02/14
提单编号
——
供应商
singou co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung thuong mai dich vu phu nhuan
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1001
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY 1 KIM JINZHONG F269-A3 (GỒM ĐẦU MÁY,MO TƠ,HỘP ĐIỀU KHIỂN,BÀN PHÍM) HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2016,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80%. @
交易日期
2019/02/14
提单编号
——
供应商
singou co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung thuong mai dich vu phu nhuan
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY LẬP TRÌNH YUXIANG S-20/10 (GỒM ĐẦU MÁY,BỘ PHẬN MẶT BÀN) HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,SẢN XUẤT NĂM 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80 @
交易日期
2019/02/14
提单编号
——
供应商
singou co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung thuong mai dich vu phu nhuan
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY VẮT SỔ S-7474F (GỒM ĐẦU MÁY) HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80 @
交易日期
2018/12/27
提单编号
——
供应商
singou co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng thương mại dịch vụ phú nhuận
出口港
humen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY 1 KIM LIÊN TRỤC FDM 8700-7 (GỒM ĐẦU MÁY, HỘP ĐIỀU KHIỂN, BÀN PHÍM) HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80 @
交易日期
2018/12/27
提单编号
——
供应商
singou co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng thương mại dịch vụ phú nhuận
出口港
humen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
520
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY 1 KIM TYPICAL KXR-7760-D3 (GỒM ĐẦU MÁY,MO TƠ,HỘP ĐIỀU KHIỂN,BÀN PHÍM) HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2016,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80 @
交易日期
2018/12/27
提单编号
——
供应商
singou co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng thương mại dịch vụ phú nhuận
出口港
humen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
754
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY 1 KIM JINZHONG HK006 (GỒM ĐẦU MÁY,HỘP ĐIỀU KHIỂN,BÀN PHÍM)HÀNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG MỚI 80 @