产品描述
MIẾNG NHỰA HÌNH CHỮ NHẬT (DÙNG CHO SP NHỰA) @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
y.j.co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ nhựa pao yeng
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3780
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ (1KG=10 CÂY - QUY CÁCH: 22*520MM VÀ 1KG=8 CÂY - QUY CÁCH: 22*690MM - STAINLESS STEEL TUBE) DÙNG LÀM CÁN CẦM BẰNG INOX CỦA BỘ CÂY LAU NHÀ @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
y.j.co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ nhựa pao yeng
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3780
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CÁN CẦM BẰNG INOX CỦA BỘ CÂY LAU NHÀ @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
y.j.co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ nhựa pao yeng
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3780
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CÁN CẦM BẰNG INOX CỦA BỘ CÂY LAU NHÀ @
交易日期
2019/04/26
提单编号
——
供应商
y.j.co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ nhựa pao yeng