以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计28笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20243352560
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843085050
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
出口港
kcn do son
进口港
kho cong ty dai thang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113.55069
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Khuôn thả thìa đĩa xuống truyền đóng gói.đã qua sử dụng, tờ khai nhập 100309902120, mục 2 ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843085050
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
出口港
kcn do son
进口港
kho cong ty dai thang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113.55069
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Khay đựng và thả ống mút xuống truyền đóng gói, đã qua sử dụng, tờ khai nhập số 100309902120, mục 1 ...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657819660
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
845.6475
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Phế liệu bìa carton loại bỏ từ hàng huỷ (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
交易日期
2022/08/25
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
dai thang development trading maufacturing co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
208.98
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY TRẮNG PHẾ LIỆU LOẠI BỎ TỪ SẢN XUẤT (ĐÁP ỨNG NHU CẦU BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG) #&VN @ ...
展开
交易日期
2022/08/25
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
dai thang development trading maufacturing co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.354
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
BÌA CỐC ĐEN PHẾ LIỆU LOẠI BỎ TỪ SẢN XUẤT (ĐÁP ỨNG NHU CẦU BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG) #&VN @ ...
展开
交易日期
2022/08/25
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
dai thang development trading maufacturing co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58.824
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
BÌA LÕI PHẾ LIỆU LOẠI BỎ TỪ SẢN XUẤT (ĐÁP ỨNG NHU CẦU BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG) #&VN @ ...
展开
交易日期
2022/08/25
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
dai thang development trading maufacturing co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.728
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA ( BAO DỨA) PHẾ LIỆU LOẠI BỎ TỪ SẢN XUẤT (ĐÁP ỨNG NHU CẦU BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG) #&VN @ ...
展开
交易日期
2022/08/25
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
dai thang development trading maufacturing co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.77
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
BÌA CARTON PHẾ LIỆU LOẠI BỎ TỪ SẢN XUẤT (ĐÁP ỨNG NHU CẦU BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG) #&VN @ ...
展开
交易日期
2022/08/25
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
dai thang development trading maufacturing co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202.444
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
BÌA CỐC TRẮNG PHẾ LIỆU LOẠI BỎ TỪ SẢN XUẤT (ĐÁP ỨNG NHU CẦU BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG) #&VN @ ...
展开
交易日期
2020/05/19
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
cong ty tnhh phat trien thuong mai va san xuat dai thang
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1288.937
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG HÀNG HÓA SỨC NÂNG 3 TẤN NHÃN HIỆU HANGCHA CPC30.CHINA (HỢP ĐỒNG SỐ 01-ZXYT-DT-2020 NGÀY 17/04/2020)- SỐ KHUNG: A300130530492,...
展开
交易日期
2019/09/26
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
cong ty tnhh phat trien thuong mai va san xuat dai thang
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
412.331
HS编码
84418020
产品标签
screening machine
产品描述
MÁY CẮT VÀ GẤP GIẤY ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐÃ CŨ HỎNG. CHINA(THEO CÔNG VĂN: CVTLZX/29-08-19) @ ...
展开
交易日期
2019/09/26
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
cong ty tnhh phat trien thuong mai va san xuat dai thang
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6761.546
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
KHUÔN ĐÚC SẢN PHẨM NHỰA BẰNG THÉP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐÃ CŨ HỎNG. CHINA (THEO CÔNG VĂN: CVTLZX/29-08-19) @ ...
展开
交易日期
2019/09/26
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
cong ty tnhh phat trien thuong mai va san xuat dai thang
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2531.317
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM HIỆU SANHUAN DZB- 250C, ĐIỆN ÁP 220V VÀ CÁC PHỤ KIỆN ĐI KÈM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐÃ CŨ HỎNG. CHINA (THEO CÔNG VĂN: C...
展开
交易日期
2019/09/23
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
出口港
kcn do son
进口港
kho cong ty dai thang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2531.973
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM HIỆU SANHUAN DZB- 250C, ĐIỆN ÁP 220V VÀ CÁC PHỤ KIỆN ĐI KÈM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐÃ CŨ HỎNG. CHINA (THEO CÔNG VĂN: C...
展开
交易日期
2019/09/23
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại và sản xuất đại thắng
出口港
kcn do son
进口港
kho cong ty dai thang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
931.466
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
CÁNH TAY RÔ BỐT ALFA ROBOT A650WSY ĐÃ QUA SỬ DỤNG , ĐÃ CŨ HỎNG. CHINA ( THEO CÔNG VĂN: CVTLZX/29-08-19) @ ...
展开
cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam的28笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh zhong xin ya tai viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。