以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-08-28共计16笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是flux it co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/08/28
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
552.279
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH JUNIPER COMPACT, FANLESS, 12-PORT 10/100/1000 BASET WITH 2 DUAL-PURPOSE SWITCH. MODEL: EX2200-C-12P-2G. HÃNG JUNIPER. HÀNG MỚI 100%, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT @
交易日期
2018/08/28
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2311.866
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH CISCO SG550XG-24F-K9 24X 10 GB SFP+, 2X COMBO 10GBASE-T SWITCH. MODEL: CISCO SG550XG-24F-K9. HÃNG CISCO. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/28
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
122.015
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
MODULE CARD (CARD MẠNG) JUNIPER EX 4200 AND EX 3200 4-PORT 1G SFP UPLINK, DÙNG CHO THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH. MODEL:EX-UM-4SFP. HÃNG JUNIPER. MỚI 100%. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT @
交易日期
2018/08/28
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1412.807
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
MODULE CARD (CARD MẠNG) ARUBA 24-PORT 1GBE SFP MACSEC V3 ZL2 MODULE CARD, DÙNG CHO THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH. MODEL: J9988A. HÃNG ARUBA. MỚI 100%. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT @
交易日期
2018/08/28
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
802.731
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
MODULE CARD (CARD MẠNG) ARUBA 5400R ZL2 MANAGEMENT MODULE CARD, DÙNG CHO THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH. MODEL: J9827A. HÃNG ARUBA. MỚI 100%. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT @
交易日期
2018/08/28
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
488.061
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH HP 5120-24G EI SWITCH WITH 2 INTERFACE SLOTS. MODEL: JE068A. HÃNG HP. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/28
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
827.134
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH HPE FLEXNETWORK 5130 24G 4SFP+ EI SWITCH. MODEL: JG932A. HÃNG HP. HÀNG MỚI 100%, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT @
交易日期
2018/08/28
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
noi bai airport
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1502.713
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
MODULE CARD (CARD MẠNG) ARUBA 24-PORT 10/100/1000BASE-T MACSEC V3 ZL2 MODULE CARD, DÙNG CHO THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH. MODEL: J9987A. HÃNG ARUBA. MỚI 100%. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT @
交易日期
2018/08/27
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126.783
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
MODULE CARD (CARD MẠNG) JUNIPER EX 4200 AND EX 3200 4-PORT 1G SFP UPLINK, DÙNG CHO THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH. MODEL:EX-UM-4SFP. HÃNG JUNIPER. MỚI 100%. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT @
交易日期
2018/08/27
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
573.86
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH JUNIPER COMPACT, FANLESS, 12-PORT 10/100/1000 BASET WITH 2 DUAL-PURPOSE SWITCH. MODEL: EX2200-C-12P-2G. HÃNG JUNIPER. HÀNG MỚI 100%, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT @
交易日期
2018/08/27
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
859.456
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH HPE FLEXNETWORK 5130 24G 4SFP+ EI SWITCH. MODEL: JG932A. HÃNG HP. HÀNG MỚI 100%, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT @
交易日期
2018/08/27
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1468.015
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
MODULE CARD (CARD MẠNG) ARUBA 24-PORT 1GBE SFP MACSEC V3 ZL2 MODULE CARD, DÙNG CHO THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH. MODEL: J9988A. HÃNG ARUBA. MỚI 100%. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT @
交易日期
2018/08/27
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2402.206
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH CISCO SG550XG-24F-K9 24X 10 GB SFP+, 2X COMBO 10GBASE-T SWITCH. MODEL: CISCO SG550XG-24F-K9. HÃNG CISCO. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/27
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
507.132
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH HP 5120-24G EI SWITCH WITH 2 INTERFACE SLOTS. MODEL: JE068A. HÃNG HP. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/27
提单编号
——
供应商
flux it co
采购商
công ty tnhh công nghệ việt thái dương
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
834.099
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
MODULE CARD (CARD MẠNG) ARUBA 5400R ZL2 MANAGEMENT MODULE CARD, DÙNG CHO THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH. MODEL: J9827A. HÃNG ARUBA. MỚI 100%. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT @
flux it co是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-08-28,flux it co共有16笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从flux it co的16笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出flux it co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。